- Từ điển Việt - Anh
Điện tử hàng không
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
avionics
Giải thích VN: Thuật ngữ chung chỉ sự phát triển, sản xuất các thiết bị điện, điện tử cho máy bay, tàu vũ trụ và tên [[lửa.]]
Giải thích EN: A general term for the development and production of electrical and electronic equipment for use in aircraft, spacecraft, and missiles.
Xem thêm các từ khác
-
Men răng
dental cement, enamel, enamelum, thoi men răng, enamel spindle, túi men răng, enamel sac, giải thích vn : vật chất đã gắn mô cấy răng... -
Men rượu
alcoholic ferment, barm, distillery yeast, zymase -
Men sành sứ
porcelain varnish -
Men sấy
stoving enamel, stoving finish, stoving varnish -
Men sứ
danh từ., ceramic glaze, fritted glaze, porcelain enamel, vitrified clay, glaze; varnish; enamel., giải thích vn : lớp bao bóng như thủy tinh... -
Men tráng
enamel, màu men tráng, enamel color, màu men tráng, enamel colour, men trang trí, ornamental enamel -
Men trong suốt
transparent enamel, transparent glaze -
Bộ nối cái
female connector -
Bộ nối cáp
cable connector, cable fitting, cable jointer, connector -
Bộ nối chữ T
t connector, t-piece, t-piece connector -
Bộ nối có chốt
connector, coupler, plug, bộ nối có chốt cắm, male connector -
Bộ nối dạng rốn
umbilical connector -
Điện từ học
electromagnetism., mechatrnics, electromagnetics, electromagnetism, electronics, hiệp hội Điện tử học hàng hải quốc gia, national marine... -
Điện tử học lượng tử
quantum electronics, điện tử học lượng tử và khoa học laze, quantum electronics and laser science (qels) -
Điện tử học phân tử
me (molecular electronics), molecular electronics, moletronics (molecular electronics) -
Điện từ kế
torque-coil magnetometer, giải thích vn : là từ kế dùng để đo momen của dòng điện bằng cách đo sự dịch chuyển của cuộn... -
Điện tử liên kết
bound electron -
Mệnh đề
clause, phrase, proposition, propositional, sentence, sentential, statement, mệnh đề báo cáo, report clause, mệnh đề dữ liệu, data clause,... -
Tính giải được
resolubility, resolvability, solubility -
Tính giòn
crispness, embritlement, embrittlement, fragility, frangibility, friability
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.