Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Điện thoại

Mục lục

Thông dụng

Telephone.

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

line-wire
phone

Giải thích VN: Máy nghe, máy điện thoại cầm [[tay.]]

bộ nối điện thoại
phone connector
buồng điện thoại
phone booth
buồng điện thoại
phone box
cạc điện thoại
phone card
cấu hình đường điện thoại
phone line configuration
danh bạ điện thoại
phone book
danh mục điện thoại
phone list
dịch vụ điện thoại di động cải tiến
advanced mobile phone service (AMPS)
dịch vụ điện thoại di động cải tiến
AMPS (advancedmobile phone service)
dịch vụ điện thoại di động cao cấp
AMPS (AdvancedMobile Phone Service)
dịch vụ điện thoại di động nâng cao
advanced mobile phone service (AMPS)
dịch vụ điện thoại di động tương tự băng hẹp (Motorola)
Narrow-band Analogue Mobile phone service (Motorola) (NAMPS)
dịch vụ điện thoại không tính cước quốc tế
International Free phone Service (IFS)
gọi điện thoại
making phone calls
Hệ thống điện thoại cầm tay nhân (Nhật Bản)
Personal handy phone System (Japan) (PHS)
hệ thống điện thoại di động tiên tiến
Advanced Mobile Phone System (AMPS)
LAN điện thoại tới nhà
Home-Phone LAN (HPL)
mạng điện thoại
phone network
máy trả lời điện thoại
phone answering machine
người dùng điện thoại
phone user
nút điện thoại
phone button
phích cắm điện thoại
phone plug
số điện thoại
phone numbers
sổ điện thoại
phone dialer
số điện thoại thường gọi
frequently called phone numbers
thư thoại điện thoại
phone mail
tuyến điện thoại
phone line
đầu cắm điện thoại
phone plug
điện thoại cầm tay nhân
Personal Handy Phone (PHP)
điện thoại di động
cellular phone
điện thoại di động
portable cellular phone
điện thoại hàng không
sky phone
điện thoại Internet
Internet Phone
điện thoại không dây
cordless phone
điện thoại ô
car phone
điện thoại tế bào
cellular phone
điện thoại thẻ
card phone
điện thoại thông minh
smart phone
điện thoại trong xe
car phone
điện thoại truyền hình
video phone
điện thoại đường dài
long distance phone calls
đường dây điện thoại
phone line
telephone

Giải thích VN: Máy hệ thống dùng để truyền tiếng nói hay âm thanh bằng tín hiệu điện qua các đường dây liên [[lạc.]]

ánh xạ đánh số điện thoại (IETF)
Telephone Numbering Mapping (IETF) (ENUM)
bàn quay số điện thoại
telephone dial
bảng chuyển mạch điện thoại
telephone switchboard
bên sử dụng điện thoại
telephone user part
bộ ghép nối điện thoại
telephone coupler
bộ khuếch đại (tín hiệu) điện thoại
telephone repeater
bộ thu chuyển điện thoại (để ghi các cuộc đàm)
telephone pickup
bộ điện thoại khóa
key telephone unit
buồng điện thoại
telephone booth
bưu chính, điện thoại điện báo
Post, Telephone, and Telegraph (PTT)
các hệ thống điện thoại của nhà khai thác
Operator Telephone Systems (OTS)
Các thủ tục truyền Fax trong mạng điện thoại chuyển mạch chung
Procedures for document Facsimile transmission in the general switched telephone network (T.30)
các đặc tính kỹ thuật của các âm báo trong dịch vụ điện thoại
Technical Characteristics of Tones for the Telephone Service (E.180/Q.35)
Các đặc điểm kỹ thuật của máy điện thoại ấn phím (MF4/DTMF)
Technical Features of push - button Telephone Sets (MF4/DTMF) (Q.23)
cạc điện thoại
telephone card
các đường dây điện thoại
telephone lines
cái mang ống điện thoại
rest, telephone
cặp cáp điện thoại
telephone cable pair
cáp điện thoại
telephone line
chỗ cắm điện thoại
telephone plug
chỗ nối dấy cáp điện thoại
telephone cable assembly
chương trình hỗ trợ bằng điện thoại
Telephone Assistance Plan (TAP)
chuông điện thoại
telephone bell
chuyển mạch điện thoại
telephone switch
công nghệ điện thoại
telephone industry
công ty khai thác điện thoại độc lập
Independent Telephone Operating Company (ITOC)
công ty điện thoại
telco (telephonecompany)
công ty điện thoại
Telephone Company (TELCO)
công ty điện thoại điện báo Hoa kỳ
American Telephone and Telegraph Company (AT&T)
công ty điện thoại điện báo Hoa Kỳ
AT&T (AmericanTelephone and Telegraph Company)
công ty điện thoại địa phương
local telephone company (US)
Công ty điện thoại điện báo Hoa kỳ
AT&T (AmericanTelephone and Telegraph)
công ty điện thoại độc lập
Independent Telephone Company (ITC)
công ty điện thoại đường dài
long distance telephone company
cột dẫn dây điện thoại vào
telephone pole line lead-in
cuộc gọi điện thoại
telephone call
cuộc nói chuyện điện thoại
telephone communication
cuộn cảm ứng điện thoai
telephone induction coil
cuộn cảm ứng điện thoại
telephone induction coil
cuộn chuyển tiếp điện thoại
telephone repeating coil
cuộn gia cảm điện thoại
telephone loading coil
dải bản điện thoại
telephone base band
danh bạ điện thoại
telephone directory
danh bạ điện thoại
telephone number list
dây điện thoại
telephone wire
dịch vụ điện thoại
telephone service
dịch vụ điện thoại bản
basic telephone service
dịch vụ điện thoại
Plain Old Telephone Service (POTS)
dịch vụ điện thoại di động
mobile telephone service
dịch vụ điện thoại di động cải tiến
Improved Mobile Telephone Service (IMTS)
dịch vụ điện thoại di động công cộng
Public Mobile Telephone Service (PMTS)
dịch vụ điện thoại diện rộng
wide area telephone service (WATS)
dịch vụ điện thoại diện rộng
WATS (widearea telephone service)
dịch vụ điện thoại diện rộng
wide area telephone service
dịch vụ điện thoại ưu tiên
Telephone Preference Service (TPS)
dịch vụ điện thoại vùng rộng
WATS (widearea telephone service)
dịch vụ điện thoại vùng rộng
wide area telephone service (WATS)
dịch vụ điện thoại địa phương
local telephone service
dòng sóng mang điện thoại
telephone carrier current
giắc điện thoại
telephone plug
giao diện chương trình ứng dụng của máy điện thoại
Telephone Application Program Interface (TAPI)
giao thức truy nhập tuyến-điện thoại thấy hình
Link Access Protocol-Video Telephone (LAPS)
hầm điện thoại
telephone tunnel
hệ thống quản tin báo qua điện thoại
Telephone Message Management System (TMMS)
hệ thống quản điện thoại/chuyển tải
Telephone/Transport Management System (TMS)
hệ thống điện thoại
telephone network
hệ thống điện thoại
telephone system
hệ thống điện thoại ấn phím
Key Telephone System (KTS)
hệ thống điện thoại bỏ tiền tự động
Automatic Coin Telephone System (ACTS)
hệ thống điện thoại di động
Mobile Telephone System (MTP)
Hệ thống điện thoại di động Bắc Âu
Nordic Mobile Telephone System (NMT)
hệ thống điện thoại giữa máy bay mặt đất
Terrestrial Flight Telephone system (TFTS)
hệ thống điện thoại khách hàng
Customer telephone system (CTS)
hệ thống điện thoại khóa
key telephone system
Hệ thống điện thoại không dây tương tự của châu Âu
European Analogue Cordless Telephone System
hệ thống điện thoại mua hàng bằng điện tử
Electronic Custom Telephone System (ECTS)
hệ thống điện thoại nội bộ điện tử
Electronic Key Telephone System (EKTS)
hệ thống điện thoại nột hạt
Local Telephone System (LTS)
hệ thống điện thoại phím hỗn hợp
Hybrid Key Telephone Systems (HKTS)
hệ thống điện thoại quân đội
army telephone system
hệ thống điện thoại thủ công
manual telephone system
Hệ thống điện thoại tự động di động châu Âu
Mobile Automatic Telephone System - Europe (MATSE)
Hệ thống điện thoại xuyên Canada
Trans-Canada Telephone system (TCTS)
hệ thống điện thoại đa kênh
multichannel telephone system
hệ điện thoại bấm phím
key telephone system
hệ điện thoại chống cháy
fireproof telephone system
Hiệp hội những nhà cung ứng điện thoại Hoa Kỳ
United States Telephone Supplier Association (USTSA)
hiệp hội quốc gia về hợp tác điện thoại
National Telephone Co-operative Association (NTCA)
Hiệp hội Điện thoại Hoa Kỳ
United States Telephone Association (USTA)
hội nghị qua điện thoại
telephone conference
hộp phân chuyển mạch điện thoại
telephone switch box
hộp điện thoại
telephone box
hộp điện thoại
telephone-case
jắc cắm điện thoại
telephone jack
kênh điện thoại
telephone channel
khối điện thoại ấn phím
Key Telephone Unit (KTU)
Khuyến nghị H.100 của ITU về các hệ thống điện thoại hiển thị
Visual Telephone Systems ITU Recommendation (H.100)
lỗ cắm điện thoại
telephone jack
lưu lượng điện thoại
telephone traffic
điện thoại quốc gia
Telephone Country Code (TCC)
mạch loại điện thoại
telephone-type circuit
mạch điện thoại
telephone circuit
mạch điện thoại
Telephone Circuit (CCT)
mạch điện thoại hai chiều
both-way telephone circuits
mạch điện thoại nội hạt
Local Telephone Circuit (LTC)
mạch điện thoại nội hạt
local telephone circuit-LTC
mạch điện thoại quốc tế
international telephone circuit
mạch điện thoại trái đất
terrestrial telephone circuit
mạng liên lạc điện thoại
telephone switching network
mạng điện thoại
telephone network
mạng điện thoại (chuyển mạch) công cộng
public switched telephone network
mạng điện thoại chuyển mạch
STN (switchedtelephone network)
mạng điện thoại chuyển mạch
switched telephone network (STN)
mạng điện thoại chuyển mạch chung
General Switched Telephone Network (GSTN)
mạng điện thoại chuyển mạch công cộng
Packet Switched Telephone Network (PSTN)
mạng điện thoại chuyển mạch công cộng
public switch telephone network
mạng điện thoại chuyển mạch công cộng
public switched telephone network (PSTN)
mạng điện thoại chuyển mạch tổng quát
general switched telephone network
mạng điện thoại công cộng
PTN (publictelephone network)
mạng điện thoại công cộng
public telephone network
mạng điện thoại công cộng
public telephone network (PTN)
mạng điện thoại dùng cho người điếc
Telephone Network For Deaf (TND)
mạng điện thoại không đồng bộ
asynchronous telephone network
mạng điện thoại riêng
private telephone network
mạng điện thoại số
Digital Telephone Network (DTN)
mạng điện thoại thành phố
urban telephone network
mạng điện thoại trên bộ
land telephone system
mạng điện thoại truyền thông
traditional telephone network
mạng điện thoại đồng bộ
synchronous telephone network
mặt máy điện thoại
telephone dial
mặt quay số điện thoại
telephone dial
máy ghi trả lời của điện thoại
Telephone Answering and Recording Machine (TARM)
máy gọi chuông điện thoại
telephone ringer
máy nghe nhận điện thoại
telephone receiver
máy tăng âm điện thoại
telephone repeater
máy thử điện thoại cầm tay
telephone hand test set
máy tiếp âm điện thoại
telephone repeater
máy trả lời điện thoại
TAM (telephoneanswering machine)
máy trả lời điện thoại
telephone answerer
máy trả lời điện thoại
Telephone Answering Machine (TAM)
máy trả lời điện thoại
telephone-answering machine
máy điện thoại
called-telephone
máy điện thoại
telephone instrument
máy điện thoại
telephone set
máy điện thoại
TELephone SET (TELSET)
máy điện thoại bấm phím
key telephone set
máy điện thoại bấm phím
push-button telephone
máy điện thoại cảm ứng
sound-powered telephone
máy điện thoại loa
Loudspeaking Telephone (LST)
máy điện thoại pin riêng
local-battery telephone set
máy điện thoại công cộng
community telephone
Máy điện thoại dành cho người điếc châu Âu
European Deaf Telephone (EDT)
máy điện thoại dùng manheto
magneto telephone set
máy điện thoại gọi
calling telephone
máy điện thoại không cầm tay
Hands-Free Telephone (HFT)
máy điện thoại không tự động
non dial telephone set
máy điện thoại quay tay
manual telephone set
máy điện thoại thuê bao nối với nhiều máy lẻ qua một đôi dây
Single-line Multi-Extension Telephone Apparatus (SMTA)
máy điện thoại truyền hình
visual telephone
máy điện thoại từ thạch
magneto telephone set
máy điện thoại tự động
automatic telephone
máy điện thoại xách tay
hand-set telephone
Máy điện thoại/Điện thoại không dây
Cordless Telephone/Telephony (CT)
micrô điện thoại
telephone transmitter
môđem điện thoại
telephone modem
người gọi điện thoại
telephone user
nhà khai thác điện thoại công cộng
Public Telephone Operator (PTO)
nhóm nhiều đường kênh điện thoại
multiple channel telephone group
niên giám điện thoại
telephone-directory tell book
niên giám điện thoại
telephone-directory, tel book
cắm điện thoại
telephone connection socket
cắm điện thoại
telephone plug
cắm điện thoại nhân
subscriber's telephone jack
nối điện thoại không tháo được
unbreaking telephone connection socket
ống nghe điện thoại
telephone earphone
ống nghe điện thoại
telephone receiver
phần mở rộng điện thoại
telephone extension
phí dịch vụ điện thoại
telephone fee
phí dịch vụ điện thoại
telephone service charge
phí điện thoại
telephone fee
phí điện thoại
telephone service charge
phích cắm điện thoại
telephone plug
phòng gọi điện thoại
telephone kiosk
phòng gọi điện thoại
telephone-booth
rơle điện thoại
telephone relay
rơle điện thoại
telephone replay
server truy nhập máy điện thoại
Telephone Access Server (TAS)
số điện thoại
telephone number
số điện thoại
telephone numbers
Số điện thoại/Giao dịch
Telephone/Transaction Number (TN)
sự báo hiệu điện thoại
telephone signaling
sự chuyển mạch điện thoại
telephone switching
sự kiện máy điện thoại cùng hoạt động hướng thuận
Forward Interworking Telephone Event (FITE)
sự liên lạc điện thoại
telephone link
sự mở rộng điện thoại
telephone extension
sự nối điện thoại
telephone connection
sự trả tiền điện thoại tự động
ATM (automatictelephone payment)
sự truyền thông điện thoại toàn cầu
world wide telephone communication
suy giảm truyền dẫn (điện thoại)
transmission loss (telephone)
tập dữ liệu điện thoại
telephone data set
thiết bị trả lời điện thoại
Telephone Answering Device (TAD)
thiết bị điện thoại
telephone equipment
thiết bị điện thoại nút bấm
push-to-talk telephone set
thiết bị điện thoại phím bấm
push-to-talk telephone set
thư mục điện thoại
telephone directory
thuê bao (điện thoại)
telephone subscriber
tín hiệu ghép kênh điện thoại
telephone multiplex signal
tình trạng cuộc gọi điện thoại
telephone call state
tổ hợp máy tính điện thoại
computer telephone integration (CTI)
tổ hợp máy tính-điện thoại
CTI (computertelephone integration)
tổng đài điện thoại
telephone central office
tổng đài điện thoại
Telephone Exchange (TE)
tổng đài điện thoại
telephone switch board
tổng đài điện thoại
telephone switchgear
tổng đài điện thoại công cộng
public telephone exchange
tổng đài điện thoại di động
Mobile telephone Exchange (MTX)
tổng đài điện thoại di động
Mobile Telephone Switching Office (MTSO)
tổng đài điện thoại di động
MTSO (mobiletelephone switching office)
tổng đài điện thoại quốc tế
international telephone exchange-ITE
tổng đài điện thoại quốc tế đến
incoming international telephone exchange
trạm tăng âm điện thoại
telephone repeater
trạm điện thoại
telephone box
trạm điện thoại quan
office telephone exchange
trạm điện thoại nội bộ số
Digital Key Telephone Station (DKTS)
trạm điện thoại thuê bao
office telephone exchange
trạm điện thoại tự động
automatic telephone station
trạm điều phối điện thoại
dispatching telephone installation
trang trắng (sổ điện thoại)
White Pages (telephonebook)
trao đổi điện thoại
telephone exchange
trung tâm điện thoại
telephone center
tuy nhập thông tin điện thoại
Telephone Information Access (TIA)
văn phòng trung tâm điện thoại
telephone central office
tuyến điện thoại
wireless telephone
đài kiểm thính điện thoại
telephone listing post
đại Điện thoại trực tiếp
Personal Telephone Agent (PTA)
đạo luật Bảo vệ Khách hàng Điện thoại
Telephone Consumers Protection Act (TCPA)
đầu cắm điện thoại
telephone plug
đầu cuối điện thoại
telephone terminal
đĩa số điện thoại
telephone dial
điện thoại ( tuyến) di động
mobile radio telephone
điện thoại bấm phím
key-operated telephone
điện thoại cầm tay
mobile telephone
điện thoại hình ảnh
visual telephone
điện thoại người trực
operator's telephone
điện thoại cố định
fixed (asopposed to mobile) telephone
điện thoại công cộng
public telephone
điện thoại công cộng bỏ tiền điện tử
Electronic Coin Public Telephone (ECPT)
điện thoại chiến
field telephone
điện thoại di động
cellular telephone
điện thoại di động
mobile telephone
điện thoại di động
mobile, portable telephone
điện thoại dương thanh
extensive telephone
điện thoại dương thanh
loudspeaker telephone
điện thoại gọi cấp cứu
emergency telephone
điện thoại hình
video telephone (videophone)
điện thoại hình
videophone (videotelephone)
điện thoại khẩn cấp
emergency telephone
điện thoại không dây
cordless telephone
điện thoại không dây
cordless telephone (CT)
điện thoại không dây
CT cordless telephone
điện thoại không dây
wireless telephone
điện thoại không dây số của châu Âu
Digital European Cordless Telephone (DECT)
điện thoại không dây số, Điện thoại kéo dài số
Digital Cordless Telephone (DCT)
điện thoại không dây thế hệ thứ 2, kỹ thuật số
Second generation cordless telephone, Digital
điện thoại liên tỉnh
long distance telephone
điện thoại đa tần
MFC telephone
điện thoại MFC
MFC telephone
điện thoại một đường dây
Single line telephone (SLT)
điện thoại nhà
home telephone
điện thoại ô
car telephone
điện thoại ô
in-car telephone
điện thoại quan sát
observation telephone
điện thoại quay số
dial telephone
điện thoại tại hiện trường
field telephone
điện thoại trợ giúp
Assistant Telephone (AT)
điện thoại truyền hình
photo-telephone
điện thoại truyền hình
video telephone
điện thoại tự động
dial telephone
điện thoại viên
telephone operator
điện thoại tuyến
cordless telephone (CT)
điện thoại tuyến
CT cordless telephone
điện thoại tuyến nhân
Personal Wireless Telephone (PWT)
điện thoại tuyến di động
mobile radio telephone
điện thoại tuyến trung tâm
central radio-telephone station
điện thoại được gọi
called telephone
điện thoại đường dài
long distance telephone
đổi dây điên thoại
telephone drop wire
đường dây âm thanh của các máy điện thoại
Telephone Acoustic Line (TAL)
đường dây thuê (điện thoại)
leased (telephone) line
đuờng dây điện thoại
telephone line
đường dây điện thoại
telephone conduit
đường dây điện thoại
telephone line
đường dây điện thoại
telephone link
đường dây điện thoại nhánh
telephone branch line
đường dây điện thoại quốc tế
international telephone line
đường kênh lượng điện thoại
telephone traffic channel
đường kênh lưu thông điện thoại
telephone traffic channel
đường kênh điện thoại hoạt
active telephone channel
đường kênh điện thoại một chiều
one-way telephone channel
đường kênh điện thoại năng động
active telephone channel
đường kênh điện thoại riêng biệt
separate telephone channel
đường kênh điện thoại tách biệt
separate telephone channel
đường ống điện thoại hiện hữu
existing telephone conduit
đường tuyến điện thoại
radio and telephone line
đường điện thoại
telephone line
đường điện thoại công cộng
coin-operated telephone line
telephony

Giải thích VN: Telephony tất cả những về âm thanh, chẳng hạn như thoại, qua một môi trường truyền, như cáp đồng hay sóng [[radio.]]

Các trúc các dịch vụ điện thoại NetWare (Novell)
NetWare Telephony Services Architecture (Novell) (NTSA)
dải điện thoại
telephony band
Diễn đàn Điện thoại Máy tính doanh nghiệp
Enterprise Computer Telephony Forum (ECTF)
giao diện lập trình ứng dụng điện thoại
TAPL (TelephonyApplication Programming Interface)
giao diện lập trình ứng dụng điện thoại
Telephony Application Programming Interface (TAPI)
Giao diện lập trình ứng dụng điện thoại Java
Java Telephony Application Programming Interface (JTAPI)
giao thức điện thoại máy tính đơn giản
Simple Computer Telephony Protocol (SCTP)
giờ bận của mùa cao điểm (điện thoại)
Busy Season Busy Hour (telephony) (BSBH)
hệ thống các ứng dụng điện thoại
Telephony Applications System (APT)
Hệ thống chuyển mạch thuê bao số tổng hợp (Điện thoại)
Integrated Digital Loop Carrier (Telephony) (IDLC)
hệ thống điện thoại di động mặt đất tương lai
Future Land Mobile Telephony Systems (FLMTS)
kết hợp điện thoại - máy tính
Computer Telephony Integration (CTI)
Không gian đánh số điện thoại châu Âu
European Telephony Numbering Space (ETNS)
Máy điện thoại/Điện thoại không dây
Cordless Telephone/Telephony (CT)
môđem cáp điện thoại tích hợp (VoIP)
Integrated Telephony Cable Modem (ITCM)
môđun chuyển mạch xa (điện thoại)
Remote Switching Module (telephony) (RSM)
phần mềm điện thoại
telephony software
số thập phân hóa nhị phân của điện thoại
Telephony Binary Coded Decimal (TBCD)
sóng mang của điện thoại
telephony carrier
sử dụng đường dây thuê bao (điện thoại [[]])
Subscriber line use (telephony) (SLU)
sự ghép kênh điện thoại
multiplex telephony
thỏa thuận triển khai điện thoại IP theo TIPHON
TIPHON IP telephony Implementation Agreement (TIPIA)
trình điều khiển điện thoại
telephony driver
ứng dụng điện thoại sự hỗ trợ của máy tính
Computer Supported Telephony Application (CSTA)
tuyến điện thoại
radio telephony
điện thoại analog
analog telephony
điện thoại sàng lọc
Screen Based Telephony (SBT)
điện thoại sự hỗ trợ của máy tính
Computer Supported Telephony (CST)
điện thoại giao thức Internet
Internet Protocol Telephony (IPT)
điện thoại giao thức Internet (nhóm công tác IETF)
Internet Protocol Telephony (IETFWorking Group) (IPTEL)
điện thoại hai biên
double-sideband telephony
điện thoại kết nối máy tính
Computer Integrated Telephony (CIT)
điện thoại không dây
cordless telephony
điện thoại MRF/MF
MDF/FM telephony
điện thoại sóng mang ghép kênh
multiplex carrier telephony
điện thoại tương tự
analog telephony
điện thoại tuyến
wireless telephony
điện thoại đơn biên
single-sideband telephony
điện thoại được máy tính hỗ trợ
Computer Enhanced Telephony (CET)
đường kênh điện thoại
telephony channel
đường truyền hình điện thoại
mixed telephony

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

blower
phone
gọi điện thoại
phone card
niên giám điện thoại
phone book
phòng điện thoại công cộng
phone box
số điện thoại
phone number
sự gọi điện thoại
phone call
thẻ (gọi) điện thoại
phone card
trạm điện thoại công cộng
phone box (phone-box)
địa chỉ số điện thoại
address and phone number
điện thoại cầm tay
cordless phone
điện thoại di động
mobile phone
điện thoại trên xe hơi
car phone
telephonic

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2025
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 15/07/24 03:29:00
    Hú~
    Huy Quang đã thích điều này
    • Huy Quang
      0 · 16/07/24 10:50:05
  • 09/07/24 04:39:07
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một...
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một buổi gặp gỡ bạn bè. Mỗi câu chuyện đều có những điểm chung là sự kiên nhẫn, niềm tin và lòng chân thành. Qua những câu chuyện này, chúng ta thấy rằng tình yêu không phân biệt tuổi tác, khoảng cách hay hoàn cảnh. Điều quan trọng là mỗi người đều có cơ hội tìm thấy tình yêu đích thực của mình, chỉ cần họ mở lòng và tin tưởng vào những điều tốt đẹp sẽ đến.
    Một trong những câu chuyện đáng nhớ là câu chuyện của Minh và Lan. Cả hai gặp nhau qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, nơi họ bắt đầu bằng những cuộc trò chuyện đơn giản. Minh, một chàng trai trầm lắng và ít nói, đã dần dần mở lòng trước sự chân thành và ấm áp của Lan. Sau vài tháng trò chuyện, họ quyết định gặp nhau ngoài đời thực. Cuộc gặp gỡ đầu tiên tại một quán cà phê nhỏ đã trở thành điểm khởi đầu cho một mối quan hệ đẹp đẽ và lâu bền. Sự đồng điệu về sở thích và quan điểm sống đã giúp Minh và Lan xây dựng nên một tình yêu vững chắc, vượt qua mọi khó khăn và thử thách.
    Không chỉ có Minh và Lan, câu chuyện của Hùng và Mai cũng là một minh chứng cho việc tình yêu có thể đến từ những nơi bất ngờ nhất. Hùng và Mai gặp nhau trong một chuyến du lịch nhóm tổ chức bởi công ty. Ban đầu, họ chỉ xem nhau như những người bạn cùng đi du lịch, nhưng qua những hoạt động chung và những cuộc trò chuyện, họ dần nhận ra sự hòa hợp đặc biệt. Sau chuyến du lịch, Hùng quyết định tỏ tình với Mai và may mắn thay, cô cũng có tình cảm với anh. Họ đã cùng nhau vượt qua khoảng cách địa lý và xây dựng nên một mối tình bền chặt.
    Những câu chuyện này không chỉ là những minh chứng sống động cho sự tồn tại của tình yêu đích thực, mà còn mang lại niềm tin và hy vọng cho những ai vẫn đang tìm kiếm người bạn đời của mình. Dù là qua mạng xã hội, trong các chuyến du lịch hay trong những buổi gặp gỡ bạn bè, tình yêu có thể đến từ những nơi bất ngờ nhất và vào những thời điểm mà chúng ta không ngờ tới. Điều quan trọng là mỗi người cần mở lòng, kiên nhẫn và tin tưởng vào những điều tốt đẹp sẽ đến.
    Tình yêu không phân biệt tuổi tác, khoảng cách hay hoàn cảnh. Mỗi người đều có cơ hội tìm thấy tình yêu đích thực của mình, chỉ cần họ sẵn sàng mở lòng và tin tưởng vào hành trình tìm kiếm tình yêu của mình. Những câu chuyện thành công này là minh chứng rõ ràng nhất cho việc tình yêu đích thực vẫn tồn tại và luôn chờ đợi chúng ta tìm thấy.

    Xem thêm.
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
Loading...
Top