- Từ điển Việt - Anh
Điện trở tương đương
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
equivalent resistance
Xem thêm các từ khác
-
Điện trường
electric filed., electrical field, electric field, cường độ điện trường, electric-field vector, gradien điện trường, electric field gradient,... -
Điện trở động
dynamic resistance -
Điện trở dòng xoay chiều
alternating-current resistance, effective resistance, high-frequency resistance, radio-frequency resistance -
Máy xúc bước
walking excavator -
Máy xúc cần dài
long-range shovel -
Máy xúc chạy xích
chain grab link, crawler shovel -
Máy xúc có gàu
bucket excavator, bucket excavator -
Máy xúc đất
hydraulic excavator -
Bộ nhớ hệ thống
system memory -
Điện trở hạn chế dòng
ballast resistor, barretter, current limiting resistor -
Điện trở hiệu dụng
alternating-current resistance, effective resistance, high-frequency resistance, radio-frequency resistance -
Điện trở kế
ohmmeter, resistance meter, giải thích vn : công cụ đo điện trở ở chất dẫn [[điện.]]giải thích en : an instrument that measures... -
Điện trở kế tiếp
series resistance -
Máy xúc gàu quay
bucket wheel excavator, bucket wheel excavator, rotary-bucket excavator, wheel excavator -
Máy xúc kiểu tháp
cable (drag) scraper, tower excavator -
Máy xúc một gàu
mechanical shovel, power shovel, pull shovel, scoop shovel, shovel car, shovel dredge, shovel dredger, single bucket excavator, single_bucket excavator,... -
Máy xúc nạo vét
scraper extractor -
Máy xúc nhiều gàu
chain bucket excavator, dredging machine, filling machine, guided chain excavator, multibucket excavator -
Bộ nhớ kết hợp
associated storage, associative memory, associative storage, content-addressable storage, contention, content-store -
Bộ nhớ khả dụng
available memory
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.