- Từ điển Việt - Anh
Xem thêm các từ khác
-
Đi-ốt tinh thể
crystal diode, đi-ốt tinh thể lỏng, liquid crystal diode (lcd), giải thích vn : diode cấu tạo bởi một tinh thể bán dẫn nhỏ và... -
Môi chất lạnh sâu
cryogen, cryogenic fluid, cryogenic liquid, refrigerating medium -
Môi chất lạnh tiết lưu
expanded evaporant, expanded refrigerant, throttled refrigerant, hơi môi chất lạnh tiết lưu, expanded refrigerant gas -
Tốc độ xả lạnh
cooling rate, subcooling rate, undercooling rate -
Bom chiếu sáng
flash bomb, giải thích vn : loại bom chiếu sáng mặt đất để chụp ảnh trong đêm từ trên [[trời.]]giải thích en : a bomb that... -
Bơm chìm
depth charge, sinker pump, submersible pump -
Bơm chứa cháy
fire engine, fire engine, fire pump, fire-engine, fire-pump -
Bơm chuyển
pump, bơm chuyển tiếp, supply-pump, bơm chuyển động đơn, pump, single acting, máy bơm chuyển, transfer pump, máy bơm chuyển cá, fish... -
Bơm chuyển động đơn
pump, single acting -
Đi-ốt TRAPATT
trapatt diode, trapped plasma avalanche time transit diode -
Đi-ốt vi ba
microwave diode -
Đi-ốt vi sóng
microwave diode -
Đi-ốt Zener
zener diode, zener-hollomon parameter, đi-ốt zener bù nhiệt độ, temperature-compensated zener diode -
Môi chất quang
optical medium -
Mối dán
bond -
Mối dán keo
glued joint -
Mối dán kín
hermetic seal -
Mỗi đầu người
per capital -
Mối đe dọa
risk -
Mối đệm kín
gasket, jointing, seal
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.