- Từ điển Việt - Anh
Đinh
Thông dụng
Động từ
- to nail
Toán & tin
Nghĩa chuyên ngành
intent
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
dog spike
nail
- bản nối đóng đinh
- nail plate (connector)
- bê tông đóng đinh được
- nail concrete
- búa nhổ đinh
- nail claw
- búa nhổ đinh
- nail extractor
- búa nhổ đinh
- nail puller
- búa đóng đinh
- hammer, nail
- cái cắt đinh
- nail cutter
- cái móc đinh
- nail claw
- cái móc đinh
- nail extractor
- cái nhổ đinh
- nail-catcher
- cái nhổ đinh
- nail-extractor
- cái nhổ đinh
- nail-puller
- chỗ nối (đóng) đinh
- nail joint
- chỗ nối đóng đinh
- nail assembly
- dàn đóng đinh
- nail truss
- dao cắt đinh
- nail cutter
- dụng cụ nhổ đinh
- nail claw
- dụng cụ nhổ đinh
- nail drawer
- dụng cụ nhổ đinh
- nail puller
- dụng cụ đóng đinh
- nail driver
- giàn mái nhà đóng đinh
- nail roof truss
- giàn vừa dán vừa đóng đinh
- nail glued truss
- giàn đóng đinh
- nail truss
- kềm nhổ đinh
- nail catcher or puller
- kềm nhổ đinh
- nail claw
- kềm nhổ định
- nail claw
- khoảng cách đóng đinh
- nail spacing
- kìm nhổ đinh
- nail claw
- kìm nhổ đinh
- nail drawer
- kìm nhổ đinh
- nail extractor
- kìm nhổ đinh
- nail nippers
- kìm nhổ đinh
- nail puller
- kìm nhổ đinh
- nail punch
- kìm nhổ đinh
- nail-catcher
- kìm nhổ đinh
- nail-extractor
- kìm nhổ đinh
- nail-puller
- liên kết đinh
- nail (ed) connection
- liên kết đinh
- nail (ed) joint
- máy cắt sắt làm đinh
- wire-nail cutting machine
- máy làm đinh tự động
- nail-marking machine
- máy đóng đinh
- nail-driving machine
- mối nối (đóng) đinh
- nail joint
- mối nối đinh
- nail (ed) connection
- mối nối đinh
- nail (ed) joint
- mũi núng (để) đóng đinh
- nail punch
- mũi đinh
- nail heat
- nhổ đinh
- hammer, nail
- nhổ đinh
- pull a nail
- nối bằng đinh
- nail together
- sự nhổ đinh
- pulling out of a nail
- tấm kim loại đóng đinh
- nail plate
- thân đinh
- nail shank
- thiết bị sản xuất đinh (từ dây thép)
- wire nail machinery
- trần bọc (vải, da...) đóng đinh
- nail boarded ceiling
- vạch đóng đinh
- nail line
- ván ghép đóng đinh
- timber slab with nail connections
- vòm đóng đinh
- nail arch
- đầu đinh
- nail head
- đầu đinh
- nail heat
- điểm đóng đinh
- nail point
- đinh (bằng) dây thép
- french nail
- đinh (dây thép) tròn
- wire nail
- đinh (vít) có đầu tròn
- annular ringed nail
- đinh bằng đồng
- brass nail
- đỉnh bằng đồng
- copper nail
- đinh bọc
- sheathing nail
- đinh chặn
- barbed nail
- đinh chỉ (đinh dây thép)
- nail (wirenail)
- đinh có khía để cắt
- shear point nail
- đinh có móc
- hook nail
- đinh có ngạnh
- barbed nail
- đinh có ngạnh
- rag nail
- đinh có ren
- threaded nail
- đinh dài
- spike nail
- đinh dây thép
- wire nail
- đinh dây thép tròn đầu
- ball wire nail
- đinh dùng để lát sàn
- flooring nail
- đinh dùng để lát ván
- flooring nail
- đinh dùng để đóng bê tông cứng
- nail for hardened concrete
- đinh dùng để đóng tấm lợp
- nail for roofing plate
- đinh găm mỏng
- flex sheet nail
- đinh găm tường
- coat nail
- đinh găm vào xi măng
- cement coated nail
- đinh ghim
- wire nail
- đinh hai mũi
- duplex-head nail
- đinh hai đầu
- double-headed nail
- đinh hai đầu
- dual nail
- đinh hãm
- barbed nail
- đinh hình đầu đạn
- bullet head nail
- đinh hoàn thiện
- finishing nail
- đinh kẹp
- rag nail
- đinh không mũ
- stub nail
- đinh không đầu
- headless nail
- đinh làm bằng máy
- machine-made nail
- đinh lợp bìa
- roofing felt nail
- đinh lợp mái
- roffing nail
- đinh lợp mái
- roofing nail
- đinh lợp nhà
- roofing nail
- đinh mạ kẽm
- galvanized nail
- đinh mạ kim loại
- coated nail
- đinh móc
- barbed nail
- đinh móc
- clasp nail
- đinh móc
- dog nail
- đinh móc
- plate nail
- đinh mũ dẹt
- clout (nail)
- đinh mũ phẳng
- flat head nail (flathead)
- đinh mũ to
- roofing felt nail
- đinh mũi bằng
- clout nail
- đinh mũi dẹt
- clout nail
- đinh neo (lợp mái) chống gió
- windproof roofing nail
- đinh ngắn
- stub nail
- đinh nghiêng
- toe nail
- đinh ốc
- screw nail
- đinh rèn
- forged rafter nail
- đinh rèn
- wrought nail
- đinh rèn bằng tay
- hand-made nail
- đinh sát tròn
- french nail
- đinh sắt tròn
- french nail
- đinh thân vuông
- forged rafter nail
- đinh thân vuông
- rafter nail
- đinh thợ lợp đá bảng
- slater's nail
- đinh thợ mộc
- carpenter's nail
- đinh thợ mộc
- carpenters' nail
- đinh thợ xây
- masonry nail
- đinh trang trí
- finishing nail
- đinh ván khuôn
- form nail
- đinh viên
- sheathing nail
- đinh đầu bằng
- flat head nail
- đinh đầu bọc chì
- lead head nail
- đinh đầu chìm
- countersunk head nail
- đinh đầu dẹt
- flat headed nail
- đinh đầu ghép đôi
- duplex (head) nail
- đinh đầu ghép đôi
- duplex head nail (duplexnail)
- đinh đầu hình côn
- casing nail
- đinh đầu kép
- duplex (head) nail
- đinh đầu nẩy
- spring-head nail
- đinh đầu rỗng
- lattice head nail
- đinh đầu rộng
- hob nail
- đinh đầu to
- bullen nail
- đinh đầu to
- bullpen nail
- đinh đầu to bẹp
- clout nail
- đinh đầu to bẹt
- clout nail
- đinh đầu to bẹt
- lath nail
- đinh đầu to bẹt
- plaster nail
- đinh đĩa
- clasp nail
- đinh đỉa
- coat nail
- đinh đóng
- drive nail
- đinh đóng (búa)
- drive nail
- đinh đóng bê tông
- concrete nail
- đinh đóng các tông
- hardboard nail
- đinh đóng giàn giáo
- scaffold nail
- đinh đóng gỗ cứng
- hardboard nail
- đinh đóng gỗ lợp
- batten nail
- đinh đóng gỗ lợp
- shingle nail
- đinh đóng lớp lót
- underlay nail
- đinh đóng mái
- roofing nail
- đinh đóng mái nhà
- roofing nail
- đinh đóng sàn
- floor nail
- đinh đóng sàn
- flooring nail
- đinh đóng sàn packê
- brad nail
- đinh đóng số tà vẹt
- sleeper nail
- đinh đóng tấm lợp
- shingle nail
- đinh đóng tấm ốp tường
- wallboard nail
- đinh đóng tấm ván sợi
- particle boad nail
- đinh đóng tấm ván sợi
- particleboard nail
- đinh đóng tôn lợp mái
- sheet roofing nail
- đinh đóng ván
- plank nail
- đinh đóng ván khuôn
- shuttering nail
- đinh đóng ván lợp
- batten nail
- đinh đóng ván lợp
- shingle nail
- đinh đóng vành quanh cột
- annular flaming nail
- đinh đóng vành quanh cột
- annular framing nail
- đinh đóng đá bảng
- slate nail
- đinh đóng đá lợp
- slate nail
- đinh đóng đá phiến
- slate nail
- đinh đường ray
- dog nail
- đinh đường ray
- plate nail
- đóng đinh
- drive in a nail
- đóng đinh kéo xương gãy
- nail extension
pinnacle
spike
- ăng ten đỉnh nhọn
- spike antenna
- búa móc đinh ray
- spike maser
- búa đóng đinh móc
- spike driver
- búa đóng đinh nóc
- spike driver
- máy móc đinh ray
- track spike
- máy đóng đinh
- spike driver
- máy đóng đinh
- spike machine
- sự đóng đinh ray
- spike-driver
- sự đóng đinh tà vẹt
- rail spike driving
- thiết bị nhổ đinh đường
- spike drawer
- thiết bị đóng và tháo đinh đường
- spike drawer and driver
- vùng đỉnh phân hạch
- fission spike
- đinh cămpông
- railroad spike
- đinh chốt vòng xiết
- spike for reinforcing rings
- đinh cố định đường ray
- rail spike
- đinh dài
- spike nail
- đỉnh dịch chuyển
- displacement spike
- đinh giữ ray
- dog spike
- đỉnh giữ ray
- track spike
- đinh giữ đường ray
- railroad spike
- đinh mấu
- decking spike
- đinh mấu
- dog spike
- đỉnh mấu
- track spike
- đinh móc
- dog spike
- đinh móc
- notched spike
- đinh móc có ngạnh
- notched spike
- đinh móc mái
- roofing spike
- đinh móc tà vẹt
- railroad spike
- đinh móc thân vuông
- barge spike
- đinh nhọn có ren
- screw spike
- đinh ray
- boat spike
- đinh ray
- rail spike
- đỉnh tiếng ồn xuyên biến điệu
- intermodulation noise spike
- đinh vặn
- Spike, Screw
- đinh đóng
- dog spike
- đinh đóng hai đầu
- Spike, Double-headed
- đinh đóng đầu vát
- cut spike
- đinh đường
- rail spike
- đinh đường vặn
- screw spike
- đinh đường đóng đàn hồi
- offset-head spike
- đinh đường đóng đàn hồi
- Spike, Lock
- đóng đinh đường kép
- double spike
angular point
apex
- góc ở đỉnh
- apex angle
- góc ở đỉnh
- apex angle, apical angle
- góc đỉnh
- apex angle, apical angle
- khớp nối ở đỉnh
- apex connector
- ngói lợp đỉnh mái hình tháp
- three-way apex tile
- đá đỉnh cuốn
- apex stone
- đá đỉnh vòm
- apex block
- đầu nối, khớp nối ở đỉnh
- apex connector
- điểm đỉnh mặt trời
- solar apex
- đỉnh (tam giác)
- apex of apices
- đỉnh (tam giác)
- apex or apices
- đỉnh bàng quang
- apex of the bladder
- đỉnh cuốn
- apex of arch
- đỉnh dốc
- apex (ofgrade)
- đỉnh dốc
- Grade, Apex of
- đỉnh nếp lồi
- anticlinal apex
- đỉnh phổi
- apex pulmonis
- đỉnh sừng sau của tủy sống
- apex cornus posterious medullae
- đỉnh tam giác lý thuyết
- apex of the theoretical triangle
- đỉnh trên của nếp uốn
- upper apex of fold
- đỉnh vòm
- apex of arch
- đỉnh vòm
- apex of vault
- đỉnh vòm hướng lên
- rising apex
- đỉnh vòm ngang
- horizontal apex
- đinh vòng hướng xuống
- falling apex
- đỉnh xương đá của xương thái dương
- apex partis petrosae ossis temporalis
apical
bit
cap
comb
corner
crest
- ampe kế đinh
- surge-crest ammeter
- bán kính đỉnh (vòm)
- radius of crest
- bán kính đỉnh đập hạ lưu
- downstream radius (ofcrest)
- bán ở đỉnh
- crest slab
- bóc mòn đỉnh nếp lồi
- denudation of the crest of an anticline
- cao trình đỉnh lập
- crest element
- cao trình đỉnh đập
- crest elevation
- cao trình đỉnh đập
- crest level
- cơ cấu điều tiết đỉnh (đập)
- crest control device
- cửa van đỉnh đập
- crest gate
- cửa xích đỉnh
- caterpillar crest gate
- cửa đỉnh đập
- crest gate
- giá trị đỉnh
- crest factor, value
- giá trị đỉnh
- crest value
- góc kẹp cung đỉnh (của đập vòm)
- central angle of crest
- góc đỉnh
- angle of crest
- góc đỉnh
- central angle of crest
- hệ số đỉnh
- crest factor
- hệ số đỉnh
- crest ratio
- khẩu độ vòm ở đỉnh đập
- angular width of arch at crest
- khe hở đỉnh bánh răng
- crest clearance
- khe hở đỉnh ren
- crest clearance
- lưu lượng đỉnh lũ
- crest discharge
- sự hớt đỉnh ren
- crest truncation
- thời gian tới đỉnh
- time to crest
- thủy chí đỉnh đập
- crest gauge
- vận tốc đỉnh sóng
- wave crest velocity
- von kế đỉnh
- crest voltmeter
- đập tràn đỉnh thẳng
- rectilinear crest spillway
- đập tràn đỉnh tròn
- circular crest spillway
- điện áp đỉnh
- crest voltage
- đỉnh (đập tràn) dạng cong
- ogee crest
- đỉnh chìm của đập tràn
- submerged crest of spillway
- đỉnh dốc
- crest (ofgrade)
- đỉnh nền đắp
- fill crest
- đỉnh nếp lồi
- anticlinal crest
- đỉnh phẳng (đập tràn)
- flat crest
- đinh răng
- tooth crest
- đỉnh răng
- tooth crest
- đỉnh ren
- crest of thread
- đỉnh ren
- thread crest
- đỉnh siphông
- siphon crest
- đỉnh sóng
- crest of a wave
- đỉnh sóng
- crest of wave
- đỉnh sóng
- wave crest
- đỉnh sóng
- wave-crest
- đỉnh triều
- crest of tidal
- đỉnh tự do đập tràn
- free crest of spillway
- đỉnh đập
- dam crest
- đỉnh đập tràn
- crest of a weir
- đỉnh đập tràn
- crest of weir
- đỉnh đập tràn
- spillway crest
- độ cao đỉnh (sóng)
- crest height
- đường đỉnh
- crest line
crown
- cao trình đỉnh đập
- crown level
- cột đỉnh
- crown post
- khói ở đỉnh vòm
- crown hinge
- khối ròng rọc cố định
- crown block
- khớp ở đỉnh
- crown hinge
- khung đỉnh tháp khoan
- derrick crown
- mạch xây ở đỉnh vòm
- crown joint
- mặt cắt thượng lưu ở đỉnh đập vòm
- upstream section at crown of arch dam
- mặt cắt đỉnh vòm
- section at crown of arch
- tấm đỉnh
- crown sheet
- thanh chắn puli cố định (khoan)
- crown block bumper
- vòng đỉnh răng
- tooth crown
- đá đỉnh vòm
- crown block
- đỉnh lõm
- concave crown
- đỉnh ống thông hơi
- uptake crown
- đỉnh pittông
- piston crown
- đỉnh tháp khoan
- derrick crown
- đỉnh vòm
- crown of arch
- đỉnh vòm
- crown of vault
culmination
cusp
fastigium
head
- chiều cao đỉnh ray
- height of the rail head
- chụp tán mũ (đinh tán)
- head cup
- cột nước trên đỉnh đập tràn
- head of water over spillway
- cột nước trên đỉnh điều tiết
- head of water over weir
- cửa sổ đỉnh tròn
- round-head window
- hao hụt đỉnh ma sát
- friction head loss
- mũ bằng đinh
- flat head
- mũ chìm (đinh tán)
- countersunk head
- mũ dập (đinh tán)
- die head
- mũ dập (đinh tán)
- pressing head
- mũ hình côn (đinh)
- conical head
- mũ tán sẵn (đinh tán)
- primary rivet head
- mũ tròn (đinh)
- round head
- mũ vuông (đinh)
- square head
- mũ đinh tán
- rivet head
- sự chồn đầu (đinh)
- upset head
- sự tán đinh chìm
- countersunk (-head) rivet
- sự đào hào đỉnh
- head excavation
- ụ định tâm
- back head
- đập trụ chống đỉnh chữ T
- tee-head buttress dam
- đập trụ chống đỉnh tròn
- round-head buttress dam
- đập đỉnh tam giác
- diamond-head buttress dam
- đầu bằng đinh
- flat head
- đầu cố định
- head-stock
- đầu tạo hình trước (đinh tán)
- preformed head
- đầu tròn đinh tán
- round rivet head
- đầu từ cố định
- fixed head
- đầu đinh
- nail head
- đầu đinh ốc
- bolt head
- đầu đinh ốc
- screw head
- đầu định tâm điều chỉnh được
- adjustable centre head
- đầu đinh tán
- countersunk rivet head
- đầu đinh tán
- rivet head
- đầu đinh tán hình côn
- conical rivet head
- đầu đinh tán làm bằng tay
- hand-made rivet head
- đầu đinh vít
- screw head
- đầu đọc cố định
- fixed head
- đĩa có đầu cố định
- fixed-head disk
- đĩa tỏa nhiệt cố định
- Fixed Head Disk (FHD)
- đỉnh (khối) cầu
- spherical head
- đỉnh cần máy trục
- crane jib head
- đỉnh cột
- column head
- đinh dán đầu dẹt
- flat head rivet
- đỉnh dốc
- Grade, Head of
- đinh hai mũi
- duplex-head nail
- đinh hình đầu đạn
- bullet head nail
- đinh mũ phẳng
- flat head nail (flathead)
- đinh ốc đầu búa
- hammer-head screw
- đinh ốc đầu có rãnh
- slotted head screw
- đinh ốc đầu thanh chuyền
- connecting rod head bolt
- đinh ốc đầu thanh truyền
- connecting rod head boil
- đỉnh ống
- tubing head
- đỉnh pítong
- head land
- đỉnh pittông
- piston head
- đinh tán
- button head rivet
- đinh tán hai đầu tròn
- two-full head rivet
- đinh tán mũ chìm
- countersunk-head rivet
- đinh tán mũ chìm
- flat countersunk head rivet
- đinh tán mũ chìm
- flush-head rivet
- đinh tán mũ côn bằng
- pan head rivet
- đinh tán mũi côn chìm
- cone head rivet
- đinh tán đầu bằng
- flat head rivet
- đinh tán đầu chìm
- countersunk (-head) rivet
- đinh tán đầu chìm
- countersunk-head rivet
- đinh tán đầu chìm
- flush head rivet
- đinh tán đầu chìm
- flush-head rivet
- đinh tán đầu chìm phẳng
- countersunk-head rivet
- đinh tán đầu chìm phẳng
- flat countersunk head rivet
- đinh tán đầu côn
- cone head rivet
- đinh tán đầu côn
- cone-head rivet
- đinh tán đầu dẹt
- flat head rivet
- đinh tán đầu hình côn
- cone-head rivet
- đinh tán đầu hình côn
- conical-head rivet
- đinh tán đầu hình nấm
- cup head rivet
- đinh tán đầu hình nón cụt
- cone head rivet
- đinh tán đầu hình tháp
- steeple head rivet
- đinh tán đầu nhọn
- steeple head rivet
- đinh tán đầu phồng tròn
- spherical-head rivet
- đinh tán đầu tròn
- butt-head rivet
- đinh tán đầu tròn
- button head rivet
- đinh tán đầu tròn
- cheese-head rivet
- đinh tán đầu tròn
- full head rivet
- đinh tán đầu tròn
- round-head rivet
- đinh tán đầu tròn chìm
- countersunk bottom-head rivet
- đỉnh tường chống
- buttress head
- đinh vít đầu búa
- hammer-head screw
- đinh vít đầu chữ T
- hammer-head screw
- đinh vít đầu tròn
- butt-head screw
- đinh đầu bằng
- flat head nail
- đinh đầu bọc chì
- lead head nail
- đinh đầu chìm
- countersunk head nail
- đinh đầu dẹp
- flat head pin
- đinh đầu ghép đôi
- duplex (head) nail
- đinh đầu ghép đôi
- duplex head nail (duplexnail)
- đinh đầu kép
- duplex (head) nail
- đinh đầu nẩy
- spring-head nail
- đinh đầu rỗng
- lattice head nail
- đinh đường đóng đàn hồi
- offset-head spike
height
- chiều cao lớp nước tràn trên đỉnh đập
- height of water flowing over spillway
- chiều cao lớp nước tràn trên đỉnh đập tràn
- height of water flowing over spillway weir
- chiều cao tính từ mặt đỉnh ray
- height above top of rail
- chiều cao đỉnh ray
- height of the rail head
- chiều cao đỉnh-trũng
- peak-to-valley height
- chiều cao đỉnh-trũng
- roughness height
- chiều cao đỉnh-trũng cực đại
- maximum peak-to-valley height
- mốc định hướng
- height mark
- thước cặp đo cao đỉnh-trũng
- peak-to-valley height gage (My)
- thước cặp đo cao đỉnh-trũng
- peak-to-valley height gauge (Anh)
- độ cao cố định
- fixed height
- độ cao đỉnh
- tip height
- độ cao đỉnh (sóng)
- crest height
peak
Giải thích VN: Là một điểm mà tất cả độ dốc xung quanh nó đều nhận giá trị âm (có nghĩa là đi [[xuống).]]
- áp lực đỉnh
- peak pressure
- áp suất âm thanh đỉnh
- peak sound pressure
- biên độ tín hiệu đỉnh
- peak signal amplitude
- biên độ tín hiệu đỉnh-đỉnh
- peak-to-peak signal amplitude
- biên độ xung đỉnh
- peak pulse amplitude
- biên độ đỉnh
- peak amplitude
- biên độ đỉnh của tín hiệu (được) biến điệu
- peak amplitude (ofa trajectory)
- biên độ đỉnh đến đỉnh
- peak-to-peak amplitude
- biên độ đỉnh-đỉnh
- peak-to-peak amplitude
- biểu đồ đỉnh lũ
- annual flood peak
- biểu đồ đỉnh lũ
- peak of hydrograph
- bộ chỉ thị đỉnh
- peak indicator
- bộ giới hạn đỉnh
- peak limiter
- bộ hạn chế đỉnh
- peak limiter
- bộ hạn chế đỉnh âm tần
- audio peak limiter
- bộ hạn chế đỉnh âm tần
- audio-frequency peak limiter
- bộ phân tích đỉnh biến điệu
- peak programme level analyser
- bộ phát hiện nửa đỉnh
- quasi-peak detector
- bộ tách sóng đỉnh diode
- diode peak detector
- bộ theo dõi đỉnh
- peak follower
- bước sóng cường độ đỉnh
- peak intensity wavelength
- cái chỉ báo đỉnh
- peak responding instrument
- chỉ số biến điệu đỉnh
- peak modulation index
- chiều cao đỉnh-trũng
- peak-to-valley height
- chiều cao đỉnh-trũng cực đại
- maximum peak-to-valley height
- chuẩn đỉnh
- quasi-peak
- công suất ở đỉnh (biến điệu) tại đầu ra máy phát
- transmitter peak envelope power output
- công suất ra đỉnh của âm nhạc
- Peak Music Power Output (PMPO)
- công suất đỉnh
- peak load
- công suất đỉnh
- peak output
- công suất đỉnh của máy thu
- peak transmitter power
- công suất đỉnh của tín hiệu
- peak signal power
- công suất đỉnh đường bao
- peak envelope power
- công suất đường bao đỉnh
- Peak Envelope Power (PEP)
- công suất đường bao đỉnh
- PEP (peakenvelope power)
- dBv - dB tương ứng với 1V đỉnh - đỉnh
- dB relative to 1V (volt) peak - to - peak (DBV)
- dòng cathode đỉnh
- peak acathode current
- dòng điện đỉnh
- peak current
- dòng điện đỉnh chịu đựng
- peak withstand current
- dòng đỉnh
- peak current
- dụng cụ đo điện áp đỉnh
- peak voltage measuring instrument
- dung lượng đỉnh
- peak capacity
- giá trị phóng đại đỉnh
- peak value of magnification
- giá trị từ đỉnh đến lõm
- peak-to-valley (p-v) value
- giá trị đỉnh
- peak value
- giá trị đỉnh tới đỉnh
- peak-to-peak value
- giá trị đỉnh-đáy
- peak-to-valley value (PVvalue)
- giá trị đỉnh-đỉnh
- peak-to-peak valley value
- giá trị đỉnh-đỉnh
- peak-to-peak value
- giai đoạn đỉnh của thông lượng
- peak traffic period
- hệ số trùng hợp đỉnh
- peak coincident factor
- hệ số đỉnh
- peak factor
- khí cụ đọc đỉnh
- peak-reading instrument
- khoảng thời gian đỉnh biến điệu
- duration of a modulation peak
- khoảng đơn vị đỉnh - đỉnh
- Unit Interval Peak to Peak (UIPP)
- lượng mưa đỉnh
- peak rainfall
- lưu lượng phát công suất đỉnh
- peak output flow
- lưu lượng đỉnh
- peak discharge
- lưu lượng đỉnh
- peak flow
- lưu lượng đỉnh
- peak output
- lưu lượng đỉnh lũ
- flood peak discharge
- lưu lượng đỉnh lũ
- peak flood
- lưu lượng đỉnh lũ
- peak flood discharge
- mạch chỉnh lưu đỉnh
- peak rectifier circuit
- mạch giới hạn biên đỉnh
- peak limiter
- mật độ đỉnh năng lượng
- peak energy density
- màu trắng đỉnh
- peak white
- màu trắng đỉnh
- white peak
- máy đo chương trình đỉnh
- peak grogram meter
- máy đo chương trình đỉnh
- peak programme meter
- máy đo đỉnh
- peak meter
- mức (phụ) tải đỉnh
- consumption peak
- mức (phụ) tải đỉnh
- load peak
- mức của chuẩn đỉnh
- quasi-peak level
- mức của đỉnh trắng
- peak white luminance
- mức ghi đỉnh
- peak recording level
- mức phần trăm biến điệu đỉnh
- percentage of peak modulation
- mức thật của đỉnh
- true peak
- mức thật của đỉnh và chuẩn đỉnh
- peak and quasis-peak level
- mức tiêu thụ đỉnh
- consumption peak
- mức tiêu thụ đỉnh
- load peak
- mức tín hiệu đỉnh
- peak signal level
- mức đỉnh
- peak level
- mức đỉnh (của phát xạ)
- peak level (ofan emission)
- mức đỉnh của chương trình
- peak programme level
- mức đỉnh màu lam
- blue peak level
- mức đỉnh màu lục
- green peak level
- mức đỉnh đỏ
- red peak level
- nhà máy thủy điện phụ đỉnh
- peak load power plant
- nhà máy thủy điện tích năng phủ định
- pumped storage peak load plant
- nhà máy điện hạt nhân tải đỉnh
- peak load nuclear power plant
- nhà máy điện tải đỉnh
- peak load power plant
- nhu cầu phụ tải đỉnh
- peak demand
- nhu cầu phụ tải đỉnh
- peak load requirement
- nhu cầu điện năng đỉnh
- peak demand
- nhu cầu đỉnh
- peak load
- nồng độ đỉnh
- peak concentration
- phép đo các giá trị của đỉnh
- measurement of peak value
- phép đo giá trị đỉnh
- peak value measurement
- phụ tải ngoài đỉnh
- off-peak load
- phụ tải đỉnh
- peak demand
- phụ tải đỉnh
- peak load
- phương pháp (kỹ thuật) xén đỉnh
- peak-clipping technique
- sản lượng điện đỉnh
- peak energy
- sản lượng đỉnh
- peak energy
- sự biến điệu đỉnh
- peak modulation
- sự biến điệu đỉnh của sóng mạng chính
- peak modulation of the main carrier
- sự giảm dần của đỉnh lũ
- attenuation of flood peak
- sự giới hạn đỉnh
- peak limitation
- sự lệch hướng của đỉnh pha
- peak phase deviation
- sự lệch hướng đỉnh nhiều kênh
- multi-channel peak deviation
- sự méo đỉnh
- peak distortion
- sự xén đỉnh
- peak clipping
- tải trọng đỉnh
- peak load
- tải đỉnh
- peak load
- tải đỉnh
- peak power
- tần suất đỉnh lũ
- flood peak return period
- thế hiệu đỉnh
- peak voltage
- thời gian phụ tải đỉnh
- peak load period
- thông lượng nhiệt đỉnh
- peak heat flux
- thước cặp đo cao đỉnh-trũng
- peak-to-valley height gage (My)
- thước cặp đo cao đỉnh-trũng
- peak-to-valley height gauge (Anh)
- thuộc đỉnh-đỉnh (đường bao)
- peak-to-peak
- tín hiệu đỉnh đối đỉnh
- peak-to-peak signal
- tổ máy phụ đỉnh
- peak load set
- tốc độ đỉnh
- peak rate
- tốc độ đỉnh
- peak speed
- tổng đỉnh lũ
- brut peak
- trạm phát điện phủ định
- peak-load power station
- trị số chuẩn đỉnh
- quasi-peak value
- trị số đỉnh của trường
- peak field strength
- trị số đỉnh tới đáy
- peak-to-valley value
- trị số đỉnh đối đỉnh
- peak-to-peak value
- trị số đỉnh-đáy
- peak-to-valley value (PVvalue)
- từ đỉnh sang đỉnh
- peak-to-peak
- tỷ số tín hiệu đỉnh trên tạp âm
- Peak Signal to Noise Ratio (PSNR)
- Tỷ số đỉnh/Trung bình
- Peak - to - Mean Ratio (PMR)
- việc giảm (thiểu) phụ tải đỉnh
- reducing peak demand
- việc giảm (thiểu) phụ tải đỉnh
- reduction in peak demand
- vôn kế (đo biên độ) đỉnh
- peak voltmeter
- vôn kế của chuẩn đỉnh
- quasi-peak voltmeter
- von kế điện áp đỉnh
- peak voltage measuring instrument
- von kế đỉnh
- peak voltmeter
- vôn kế đỉnh
- peak programme voltmeter
- von kế đo điện áp đỉnh
- peak voltage measuring instrument
- vonkế đỉnh
- peak voltmeter
- điện áp chuẩn đỉnh
- quasi-peak voltage
- điện áp nghịch đảo đỉnh
- Peak Inverse Voltage (PIV)
- điện áp ngược đỉnh
- peak inverse voltage
- điện áp đỉnh
- peak voltage
- điện áp đỉnh
- quasi-peak voltage
- điện áp đỉnh ngược
- inverse peak voltage
- điện áp đỉnh đường bao
- peak envelope voltage
- điện thế đỉnh
- peak voltage
- đỉnh (phụ) tải
- load peak
- đỉnh - Đỉnh (Điện áp ~)
- Peak To Peak (voltage) (PTP)
- đỉnh beta
- beta-peak
- đỉnh cộng hưởng
- resonance peak
- đỉnh công suất tiếng nói
- peak speech power
- đỉnh dòng điện
- current peak
- đỉnh giao thoa
- interference peak
- đỉnh hàm số tương quan
- correlation function peak
- đỉnh hấp thụ
- absorption peak
- đỉnh hủy cặp
- pair annihilation peak
- đỉnh khối lượng mẹ
- parent mass peak
- đỉnh khối lượng mẹ
- parent peak
- đỉnh kilovon
- kilovolts peak
- đỉnh lũ
- flood peak
- đỉnh lũ
- peak discharge
- đỉnh lũ
- peak flow
- đỉnh lũ
- peak of flood
- đỉnh lũ
- peak of flow
- đỉnh lũ ngày
- daily flood peak
- đỉnh lũ thực
- net peak
- đỉnh lũ tức thời
- momentary peak
- đỉnh mật độ năng lượng
- energy density peak
- đỉnh mẹ
- parent mass peak
- đỉnh mẹ
- parent peak
- đỉnh núi
- mountain peak
- đỉnh phụ tải ngày
- daily load peak
- đỉnh sau sai lạc
- false trailing peak
- đỉnh tán xạ ngược
- backscatter peak
- đỉnh thoát (bức xạ gama)
- escape peak
- đỉnh thoát tia gama
- gamma ray escape peak
- đỉnh thoát tia x
- x-ray escape peak
- đỉnh thoát đơn
- single escape peak
- đỉnh tiếng ồn
- noise peak
- đỉnh trắng
- peak white
- đỉnh trắng
- white peak
- đỉnh triều
- tide peak
- đỉnh trong búp bên
- side-lobe peak
- đỉnh xenon
- xenon peak
- đỉnh đen
- black peak
- đỉnh đối đỉnh
- peak to peak
- đỉnh đồng cực
- co-polarized peak
- đỉnh đường lũ đơn vị
- unitgraph peak
- đỉnh-đỉnh
- peak-to-peak
- độ chói đỉnh
- peak brightness
- độ lệch tần số đỉnh
- peak frequency deviation
- đường bao các đỉnh của thùy bên
- peak envelope of the side lobes
pike
pip
Giải thích VN: Tín hiệu báo giờ trong máy vô tuyến truyền thanh. Quang điểm hiện trên màn ảnh [[rađa.]]
point
- bản đồ (định hướng) theo điểm nổ
- snot point location map
- chuôi nhọn cố định
- dead-center, dead-point
- chuôi nhọn cố định
- dead-centre, dead-point,
- dấu chấm cố định
- fixed point
- dấu chấm thập phân giả định
- assumed decimal point
- dấu phẩy cố định
- fixed point
- dấu phẩy thập phân cố định
- fixed decimal point
- dữ liệu dấu phẩy cố định
- fixed point data
- giá trị (cố định) của tham số
- parameter point
- lunét đỡ ba điểm cố định
- stationary three-point stay
- mặt các đỉnh ren (khoan)
- plane of vannish point
- máy phát tín hiệu định chuẩn
- set point generator
- nhiệt độ chuyển mạch danh định
- nominal changeover point
- nhiệt độ xác định trước
- set-point temperature
- ống xác định điểm nóng chảy
- melting point tube
- phép xác định điểm mềm của atphan
- asphalt softening point test
- rơle điều khiển trạng thái định vị của ghi
- point control relay for the normal position
- số học dấu phẩy cố định
- fixed point arithmetic
- tiêu điểm mặc định
- default focal point
- tín hiệu định chuẩn
- set point
- tính dấu phẩy cố định
- fixed-point arithmetic
- tột đỉnh
- highest point
- vít định vị đuôi côn nhọn
- cone-point set screw
- vít định vị đuôi trụ
- flat-pivot-point screw
- đầu đinh
- point (end)
- điểm chuẩn giả định
- Hypothetical Reference Point (HRX)
- điểm chuyển mạch danh định
- nominal changeover point
- điểm cố định
- fixation point
- điểm cố định
- fixed point
- điểm cố định
- fixing point
- điểm cố định
- steady point
- điểm cuối cố định
- fixed end point
- điểm không ổn định
- labile point
- điểm không ổn định
- lattice point
- điểm không xác định
- ambiguous point
- điểm mã mặc định
- default code point
- điểm nguồn chỉ định
- Assignment Source Point (ASP)
- điểm ổn định
- stable point
- điểm ổn định
- stationary point
- điểm ổn định tới điểm
- stable point to point
- điểm quyết định
- decision point
- điểm thiên đỉnh
- zenith point
- điểm xác định
- witness point
- điểm định hướng
- outstanding point
- điểm định hướng
- reference point
- điểm đỉnh nón
- conical point
- điểm định sự hút nạp
- point of admission
- điểm đình trệ (của dòng)
- stagnation point
- điểm định trệ (của dòng)
- stagnation point
- điểm định tuyến
- range point
- điểm định vị
- location point
- điểm định vị
- point of fixation
- điểm định vị
- position point
- điểm đóng đinh
- nail point
- đinh có khía để cắt
- shear point nail
- định dạng điểm dữ liệu
- format data point
- đinh dùng để lắp kính
- glazing point
- định lý điểm bất động
- fixed-point theorem
- định lý điểm cố định
- fixed-point theorem
- định vị điểm đứt
- Break Point Location (BPL)
- đỉnh đường chuyền
- traverse point
- đỉnh đường cong
- IP-Point of intersection
ridge
- các đặc trưng đỉnh của búp bên
- scattering properties of the ridge
- các đặc trưng đỉnh của thùy bên
- scattering properties of the ridge
- chi tiết thép đỉnh kèo
- ridge element
- cuộn ở đỉnh
- ridge roll
- dầm móc đỉnh
- ridge beam
- dây đỉnh kết (kết cấu mái dạng lưới)
- ridge cable (netroof structure)
- dưỡng (góc, cạnh) đỉnh mái
- ridge templet
- gờ đỉnh có nóc che
- ridge capping
- ống dẫn sóng đỉnh kép
- double ridge waveguide
- rầm đinh mái
- ridge pole
- rầm đỉnh mái
- ridge pole
- đỉnh chia nước
- dividing ridge
- đỉnh nếp lồi
- anticlinal ridge
- đỉnh núi
- mountain ridge
- đỉnh ren
- thread ridge
- đỉnh sóng
- wave ridge
- đỉnh tăng nước ngầm
- groundwater ridge
- đỉnh tường có nóc che
- ridge capping
- độ tăng tích do đỉnh
- gain caused by a ridge
- đòn dông (đòn đỉnh mái)
- ridge purlin
summit
top
vertex
Giải thích VN: Là một dạng tập hợp tọa độ cấu thành nên một [[đường.]]
- dữ liệu đỉnh
- vertex data
- góc ở đỉnh
- vertex angle
- hình đỉnh
- vertex figure
- màu đỉnh
- vertex colour
- đỉnh của một góc
- vertex of an angle
- đỉnh của một hình nón
- vertex of a cone
- đỉnh của một tam giác
- vertex of a triangle
- đỉnh giác mạc
- vertex of cornea
- đỉnh góc
- angular vertex
- đỉnh ống kính
- lens vertex
- đỉnh trung hòa
- neutral vertex
- đỉnh trung tính
- neutral vertex
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
cap
settle
state
- gần như đình trệ
- quasi-stationary state
- giá quy định nhà nước
- state-fixed price
- tiêu chuẩn quy định nhà nước
- state-specified standard
- tình trạng không ổn định của thị trường
- unsettled state if the market
- tình trạng không ổn định của thị trường
- unsettled state of the market (the...)
- trạng thái không định hình
- amorphous state
- định giá
- state a price (to...)
- định một giá hàng
- state a price (to...)
- định một giá hàng (quy) định giá
- state a price
Xem thêm các từ khác
-
Đinh (bằng) dây thép
french nail -
Đỉnh (phổ)
line -
To hạt
large-grain, open-grained, rough-grained -
Tổ hợp
danh từ, aggregate, combinatorial, combinatory, combine, combined, combining, compound, integrated, multiple, put together, set, settling pit, aggregate,... -
Bộ suy giảm
attenuator, bộ suy giảm ( mạng ) pi, pi attenuator, bộ suy giảm ăng ten, antenna attenuator, bộ suy giảm biến đổi, variable attenuator,... -
Bộ suy giảm biến đổi
variable attenuator -
Đinh (răng, ren)
tip clearance -
Dính bám
adhesive, bond, stick, lực dính bám, adhesive power, độ ẩm dính bám, adhesive moisture, độ dính bám, adhesive strength, chiều dài dính... -
Đinh bấm
tack, thumbtack, đinh bấm ( có mũ lớn ), thumb tack, đinh bấm có mũ lớn, thumb tack -
Đinh bấm thiếc
tintack -
Dính bẩn
smeary -
Mỏ dưới biển
submarine mine -
Mô dưới da
subcutaneous tissue, subcutis, tela subcutanea -
Bộ suy giảm cố định
attenuation pad, fixed attenuator -
Bộ suy giảm đồng trục
coaxial attenuator -
Bộ suy giảm hình thang
ladder attenmuator, ladder attenuator -
Bộ suy giảm kiểu dao
vane attenuator, flap attenuator -
Đỉnh nếp lồi
anticlinal apex, anticlinal crest, anticlinal ridge, huckle -
Định nghĩa
Động từ, danh từ, define, definition, definitions, identify, to define,, definition, câu lệnh định nghĩa, define statement, phương pháp... -
Định nghĩa cấu trúc ứng dụng
application structure definition
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.