- Từ điển Việt - Anh
Định nghĩa
|
Thông dụng
Động từ
- to define,
Danh từ
- definition
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
define
definition
- bản ghi định nghĩa hệ thống con
- subsystem controller definition record (SCDR)
- bản ghi định nghĩa ứng dụng
- ADR (applicationdefinition record)
- bản ghi định nghĩa ứng dụng
- application definition record
- bản ghi định nghĩa ứng dụng
- application definition record (ADR)
- bảng định nghĩa các ký tự
- character definition table
- bảng định nghĩa nguồn
- RDT (resourcedefinition table)
- bảng định nghĩa nguồn
- resource definition table
- bảng định nghĩa tài nguyên
- Resource Definition Table (RDT)
- bảng định nghĩa đối tượng
- object definition table (ODT)
- bảng định nghĩa đối tượng
- ODT (objectdefinition table)
- câu lệnh định nghĩa
- definition statement
- câu lệnh định nghĩa dữ liệu
- data definition name statement (DDstatement)
- câu lệnh định nghĩa dữ liệu
- SS statement (datadefinition statement)
- chỉ thị định nghĩa
- definition statement
- chương trình định nghĩa màn hình
- screen definition facility (SDF)
- chương trình định nghĩa màn hình
- SDF (screendefinition facility)
- chương trình định nghĩa panen
- panel definition program
- cú pháp định nghĩa
- definition syntax
- danh sách định nghĩa thuộc tính
- attribute definition list
- hiển thị định nghĩa ký tự
- character definition display
- Khối mào đầu lớp vật lý (định nghĩa khung lớp vật lý UNI)
- Physical Layer Overhead Unit (UNIphysical layer frame definition (PLOU)
- khuôn dạng định nghĩa kênh
- channel definition format
- lệnh định nghĩa bộ nhớ
- storage definition statement
- lệnh định nghĩa dữ liệu
- data definition statement
- liên kết ẩn (định nghĩa tiến trình)
- implicit link (processdefinition)
- mệnh đề định nghĩa lệnh
- command definition statement
- môđun định nghĩa hàm
- function definition module
- mục nhập bảng theo định nghĩa
- RDTE (resourcedefinition table entry)
- ngôn ngữ kiểu trừu tượng và định nghĩa sơ đồ
- abstract type and scheme definition language (ATSDL)
- Ngôn ngữ định nghĩa / Thiết kế giao diện
- Interface Definition/Design Language (IDL)
- ngôn ngữ định nghĩa dữ liệu
- Data Definition Language (DDL)
- ngôn ngữ định nghĩa dữ liệu
- DDL (datadefinition language)
- ngôn ngữ định nghĩa giao diện
- IDL (InterfaceDefinition Language)
- ngôn ngữ định nghĩa giao diện
- interface definition language (IDL)
- ngôn ngữ định nghĩa giao diện giao dịch
- Transaction Interface Definition Language (TIDL)
- ngôn ngữ định nghĩa giao diện mạng
- Network Interface Definition Language (NIDL)
- ngôn ngữ định nghĩa giao diện mạng
- NIDL (networkinterface Definition Language)
- Ngôn ngữ định nghĩa giao diện Web
- Web Interface Definition Language (WIDL)
- ngôn ngữ định nghĩa giao diện đối tượng
- Object Interface Definition Language (OIDL)
- ngôn ngữ định nghĩa kết nối
- connection definition language
- ngôn ngữ định nghĩa lệnh
- CDL (commanddefinition language)
- ngôn ngữ định nghĩa lệnh
- command definition language (CDL)
- ngôn ngữ định nghĩa mạng
- NDL (networkdefinition language)
- ngôn ngữ định nghĩa mạng
- network definition language (NDL)
- ngôn ngữ định nghĩa điều khiển
- CDL (controldefinition language)
- ngôn ngữ định nghĩa điều khiển
- control definition language (CDL)
- ngôn ngữ định nghĩa đối tượng
- Object Definition Language (ODL)
- phát biểu định nghĩa
- definition statement
- phương tiện định nghĩa màn hình
- screen definition facility
- sự nhập dạng định nghĩa nguồn
- resource definition table entry (RDTE)
- sự định nghĩa bài toán
- problem definition
- sự định nghĩa chu kỳ
- period definition
- sự định nghĩa kiểu
- type definition
- sự định nghĩa macro
- macro definition
- sự định nghĩa nguồn
- resource definition
- tên lệnh định nghĩa
- definition statement identifier
- tên định nghĩa dữ liệu
- data definition name
- tên định nghĩa dữ liệu
- data definition name (DDname)
- tên định nghĩa dữ liệu
- Data Definition Name (DDN)
- tên định nghĩa dữ liệu
- DD name (datadefinition name)
- thư viện định nghĩa VTAM
- VTAM definition library
- tiện ích định nghĩa dữ liệu tương tác
- IDDU (interactivedata definition utility)
- tiện ích định nghĩa dữ liệu tương tác
- interactive data definition utility (IDDU)
- trường định nghĩa khoảng điều khiển
- CIDF (controlinterval definition field)
- trường định nghĩa khoảng điều khiển
- control interval definition field (CIDF)
- đặc tả định nghĩa tiện ích
- SDS (utilitydefinition specification)
- đặc tả định nghĩa tiện ích
- utility definition specification (UDS)
- định nghĩa ẩn
- implicit definition
- định nghĩa bảng
- table definition
- định nghĩa bất vị ngữ
- impredicative definition
- định nghĩa biểu mẫu
- form definition (FORMDEF)
- định nghĩa biểu mẫu
- FORMDEF (formdefinition)
- định nghĩa cấu trúc ứng dụng
- application structure definition
- định nghĩa chính
- macro definition
- định nghĩa công việc
- job definition
- định nghĩa dạng
- form definition (FORMDEF)
- định nghĩa dạng
- FORMDEF (formdefinition)
- định nghĩa dạng thức
- format definition
- định nghĩa dạng thức bản ghi
- record format definition
- định nghĩa dữ liệu
- data definition
- định nghĩa dữ liệu
- Data Definition (DD)
- đinh nghĩa dữ liệu ngoài
- external data definition
- định nghĩa dữ liệu ngoài
- external data definition
- định nghĩa dữ liệu trong
- internal data definition
- định nghĩa hàm
- function definition
- định nghĩa hàm lệnh
- statement function definition
- định nghĩa hàng đợi truyền thông
- communication queue definition
- định nghĩa hệ thống
- SYSDEF (systemdefinition)
- định nghĩa hệ thống
- system definition (SYSDEF)
- định nghĩa hệ thống
- systems definition
- định nghĩa khối
- block definition
- định nghĩa khuôn
- format definition
- định nghĩa kiểu
- type definition
- định nghĩa kiểu phần tử
- element type definition
- định nghĩa kiểu tài liệu
- document type definition (DTD)
- định nghĩa kiểu tài liệu
- DTD (documenttype definition)
- định nghĩa kiểu tài liệu-DTD
- document type definition (DTD)
- định nghĩa lệnh
- command definition
- định nghĩa macrô
- macro-definition
- định nghĩa macro hệ thống
- system macro definition
- định nghĩa macro nguồn
- source macro definition
- định nghĩa mạng
- network definition
- định nghĩa ngày tháng
- date definition
- định nghĩa ngoài
- external definition
- định nghĩa nguồn
- resource definition
- định nghĩa nhạc cụ
- Instrument Definition
- định nghĩa ô
- cell definition
- định nghĩa phân tích hệ thống
- SAD (systemsanalysis definition)
- định nghĩa phân tích hệ thống
- systems analysis definition (SAD)
- định nghĩa quá trình liên kết
- link process definition (LPD)
- định nghĩa quy nạp
- inductive definition
- định nghĩa rõ
- explicit definition
- định nghĩa so sánh
- comparison definition
- định nghĩa tập dữ liệu
- data set definition
- định nghĩa tập dữ liệu
- data set definition (DSD)
- định nghĩa tập dữ liệu
- DSD (dataset definition)
- định nghĩa tập dữ liệu động
- dynamic data set definition
- định nghĩa tập tin
- file definition
- định nghĩa tập tin truyền thông
- communication file definition
- định nghĩa tệp truyền thông
- communication file definition
- định nghĩa thông tin quản lý
- Definition of Management Information (DMI)
- định nghĩa thư viện bên trong
- internal library definition
- định nghĩa thuộc tính
- attribute definition
- định nghĩa thuộc tính trường
- field attribute definition
- định nghĩa tiêu chuẩn
- Standard Definition (SD)
- định nghĩa toán tử
- operational definition
- định nghĩa trang
- page definition (pagedep)
- định nghĩa trang
- PAGEDEF (pagedefinition)
- định nghĩa trường
- field definition
- định nghĩa VTAM
- VTAM definition
- định nghĩa xử lý liên kết
- link process definition
- định nghĩa xử lý liên kết ẩn
- implicit link (processdefinition)
- định nghĩa xử lý liên kết đơn
- simple link (processdefinition)
- định nghĩa đệ quy
- recursive definition
- định nghĩa đệ quy
- regressive definition
- định nghĩa đối tượng
- object definition
- định nghĩa đối tượng dữ liệu
- definition of a data object
- định nghĩa" khoản tiền tạm tính'
- Provisional Sums, Definition
definitions
identify
Xem thêm các từ khác
-
Định nghĩa cấu trúc ứng dụng
application structure definition -
Mỡ grafit
graphite grease -
Mỏ hàn
soldering-iron., bit, blow lamp, blow pipe, blowtorch, burner, copper bit, iron, nozzle, retard, solderer, soldering bit, soldering copper, soldering gun,... -
Mỏ hàn axetylen
acetylene blowpipe, acetylene burner, welding blowpipe -
Mỏ hàn cầm tay
hand flame-cutting torch -
Mỏ hàn cắt
cutting blowpipe, cutting torch, flame cutter, gas cutter -
Tổ hợp máy lạnh
refrigerating unit, refrigeration package, unit of refrigeration, tổ hợp máy lạnh kín, hermetic refrigerating unit, tổ hợp máy lạnh kín,... -
Tổ hợp máy lạnh kín
hermetic reciprocating unit, hermetic refrigerating unit, hermetically sealed refrigerating unit -
Bộ suy giảm vi sóng
microwave attenuator -
Bộ tách
splitter, separator, bộ tách ( theo ) biên độ, amplitude separator, bộ tách ẩm, moisture separator, bộ tách bóng hay cáp bugi, sparking... -
Bộ tách chớp màu
burst separator -
Bộ tách chùm tia
beam splitter -
Bộ tách đồng bộ
sync separator -
Định nghĩa công việc
job definition -
Định nghĩa đệ quy
recursive definition, recursive definitions, regressive definition -
Định nghĩa đối tượng
object definition, bảng định nghĩa đối tượng, object definition table (odt), bảng định nghĩa đối tượng, odt (objectdefinition table),... -
Định nghĩa dữ liệu
data definition (dd), data definition, câu lệnh định nghĩa dữ liệu, data definition name statement (ddstatement), câu lệnh định nghĩa... -
Định nghĩa hệ thống
sysdef (system definition), system definition (sysdef), systems definition -
Định nghĩa kiểu
define style, type definition, định nghĩa kiểu phần tử, element type definition, định nghĩa kiểu tài liệu, document type definition... -
Mỏ hàn chì
soldering iron
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.