- Từ điển Việt - Anh
Đui di động
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
sleeve
Xem thêm các từ khác
-
Dùi đục
club-shaped mallet., mall, mallet, maul -
Dùi khoan
gimlet -
Dùi mũi nhọn
punch, aligning -
Đui ngạnh
bayonet base -
Dùi thử tuyết
ramsonde, giải thích vn : một thanh bịt đầu hình nón được dùng để xác định độ cứng của [[tuyết.]]giải thích en : a... -
Đui xoáy
cap screw, screw socket -
Dúm
xem nhúm, xem rúm, shrink -
Ổn định
stable; settled., being stationary (said of a process), firm, fixed, persistence, persistency, persistent, regular, stability model, stabilization, stabilize,... -
Ổn định nhiệt
heat stability, heat-stabilized, heat-stable, temperature stability, thermostable, thermostable -
Cái nêm
wedge, chock, coin, cotter key, gore, ground, locating disc, locating disk, nose key, plug, quoin, radical wedge, taper key, giải thích vn : một miếng... -
Cái neo
deadman, anchor, anchor, giải thích vn : khối bê tông hoặc thép chôn ở dưới đất có các dây chằng buộc vào tháp và [[cột.]]giải... -
Cái nẹp
fastener -
Cái nẹp cáp
cable clamp, cable clip, cable grip -
Cái ngạc
peg -
Đùm bánh khía
gear hub -
Đùm có bạc đạn
ball-bearing hub -
Đùm xe có đai
flange hub -
Đun
Động từ: to heat; to boil; to warm, to push; to shove, boil, heat, melt -
Đun bằng dầu
oil heating -
Đun cạn
boil dry
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.