- Từ điển Việt - Anh
Ổn định
|
Thông dụng
Tính từ.
Stable; settled.
Toán & tin
Nghĩa chuyên ngành
being stationary (said of a process)
Giải thích VN: Ví dụ một quá trình ổn [[định.]]
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
firm
fixed
persistence
persistency
persistent
regular
stability model
stabilization
- bể làm ổn định
- stabilization pond
- bể ổn định
- stabilization basin
- chỉ số ổn định
- index of stabilization
- chính sách ổn định
- stabilization policy
- hệ số ổn định hóa
- stabilization factor
- hố giữ ổn định
- stabilization pond
- ổn định lạnh
- cold stabilization
- ổn định nền đường
- roadbed stabilization
- ổn định trở kháng động
- Dynamic Impedance Stabilization (DIS)
- ổn định đất
- soil stabilization
- ổn định điện áp
- voltage stabilization
- ổn định điện hoa
- corona stabilization
- phương pháp làm ổn định
- stabilization technique
- phương pháp ổn định xăng
- gasoline stabilization process
- quá trình ổn định (phim ảnh)
- stabilization process
- quá trình ổn định xăng
- gasoline stabilization process
- quỹ ổn định
- stabilization fund
- ray làm ổn định
- stabilization rail
- sự (làm) ổn định lạnh
- cold stabilization
- sự làm ổn định ba trục (tàu vũ trụ)
- three-axis stabilization
- sự làm ổn định bùn
- sludge stabilization
- sự ổn định (các) kết cấu treo
- stabilization of suspended structures
- sự ổn định bằng trọng lực
- gravity gradient stabilization
- sự ổn định bùn ưa khí
- aerobic sludge stabilization
- sự ổn định con quay
- gyro stabilization
- sự ổn định của đất
- soil stabilization
- sự ổn định dòng
- current stabilization
- sự ổn định građien trọng lực
- gravity gradient stabilization
- sự ổn định hình ảnh
- image stabilization
- sự ổn định hồi chuyển
- gyro stabilization
- sự ổn định hướng tâm (các) kết cấu treo
- radial stabilization of suspended structures
- sự ổn định kết cấu
- structural stabilization
- sự ổn định lắc lư
- sway stabilization
- sự ổn định nền
- base stabilization
- sự ổn định ngang kết cấu treo
- lateral stabilization of suspended structures
- sự ổn định nhiệt độ
- temperature stabilization
- sự ổn định quay
- spin stabilization
- sự ổn định sườn dốc
- slope stabilization
- sự ổn định tần số
- frequency stabilization
- sự ổn định đất
- soil stabilization
- sự ổn định điện áp
- voltage stabilization
- sự ổn định định hướng
- attitude stabilization
- tháp ổn định
- stabilization column
- thiết bị ổn định
- stabilization device
- tính ổn định của nước thải
- stabilization of effluent
- việc ổn định ta luy
- slope stabilization
- độ ổn định ngang (các) kết cấu treo
- transverse stabilization of suspended structure
stabilize
stable
- bộ dao động ổn định
- stable oscillator
- bộ dao động ổn định cao
- highly stable oscillator
- bộ dao động rất ổn định
- highly stable oscillator
- bộ lọc ổn định
- stable filter
- bộ nhớ ổn định
- stable memory
- Bộ tạo dao động bằng Rubidi siêu ổn định
- Rubidium Ultra Stable Oscillator (RUSO)
- bộ đứng ổn định
- stable vertical
- các điểm bình động ổn định (điểm Lagrange)
- stable librations points
- cân bằng nửa ổn định
- semi-stable equilibrium
- cân bằng ổn định
- stable equilibrium
- cấu hình cân bằng ổn định
- stable equilibrium configuration
- chuyển động ổn định
- stable motion
- công trình ổn định
- stable design
- dàn ổn định
- stable platform
- dạng cân bằng ổn định
- stable form of equilibrium
- dòng chảy ổn định
- stable flow
- dung trọng ổn định
- stable density
- hệ ổn định
- stable system
- hệ thống cài đặt ổn định
- Stable implementation system (SIA)
- hồ quang ổn định
- stable arc
- hoạt động ổn định
- stable operation
- kết cấu khung ổn định
- stable framework
- khoáng vật ổn định
- stable mineral
- khối đắp không ổn định
- stable fill
- luật nửa ổn định
- semi-stable law
- luật ổn định
- stable law
- luật tựa ổn định
- quasi-stable law
- mạch ổn định có điều kiện
- conditionally stable circuit
- mất ổn định
- stable component
- mắt ổn định
- stable completion
- môi chất lạnh ổn định
- stable refrigerant
- môi chất lạnh ổn định (bền vững)
- stable refrigerant
- môi trường ổn định
- stable environment
- nửa ổn định
- semi-stable
- nước nhảy ổn định
- stable jump
- ổn định nhiệt
- heat-stable
- ổn định nhiệt độ
- temperature-stable
- ổn định tiệm cận
- asymptotically stable
- ổn định trong ánh sáng
- stable to light
- ổn định từ phía trong
- stable from the inside
- ổn định vòng hở
- open-loop stable
- ổn định đối với luật hợp thành
- stable for an interior composition law
- ổn định đối với luật hợp thành ngoài
- stable for an exterior composition law
- ổn định đối với một ánh xạ
- stable for a mapping
- phần tử ổn định
- stable element
- quá trình ổn định
- stable process
- quan hệ ổn định
- stable relative
- rơle ổn định ở tâm
- center stable relay
- rơle ổn định ở tâm
- centre stable relay
- sóng mang được ổn định
- stable carrier
- sự cân bằng ổn định
- stable equilibrium
- sự dao động ổn định
- stable oscillation
- sự phân tầng ổn định
- stable stratification
- tần (số) kế ngoại sai ổn định
- stable heterodyne frequency meter
- tăng ích ổn định cực đại
- Maximum Stable Gain (MSG)
- thao tác ổn định
- stable operation
- thuật toán ổn định
- stable algorithm
- thực phẩm bảo quản (có chất lượng) ổn định
- shelf stable food
- trạng thái chuẩn ổn định
- quasi-stable state
- trạng thái gần ổn định
- quasi-stable state
- trường ổn định
- stable field
- vận hành ổn định
- stable operation
- vết nứt ổn định
- stable crack
- điểm ổn định
- stable point
- điểm ổn định tới điểm
- stable point to point
- điều chỉnh ổn định
- stable control
- điều kiện môi trường ổn định
- stable environment
stably
static
statical
stationary
- dòng không ổn định
- non stationary flow
- giao thông ổn định
- stationary traffic
- không ổn định
- non-stationary
- nguồn phát tán ổn định
- stationary emission source
- nguồn thông tin ổn định
- stationary information source
- nguồn thông tin ổn định
- stationary message source
- pha ổn định
- stationary phase
- sự chiếu sáng ổn định
- stationary lighting
- sự dao động ổn định
- stationary vibration
- trạng thái ổn định
- stationary state
- trường ổn định
- stationary field
- điểm ổn định
- stationary point
steady
- âm ổn định
- steady-state sound
- chảy chuẩn ổn định
- pseudo steady state flow
- chảy ổn định
- steady fluid flow
- chảy ổn định
- steady-state flow
- chế độ dừng ổn định
- steady-state condition
- chế độ ổn định điện
- steady conductions
- chuyến bay ổn định
- steady flight
- chuyển động ổn định
- steady motion
- chuyển động ổn định (không thay đổi vận tốc)
- steady motion
- dao động ổn định
- steady-state oscillation
- dòng chảy hướng tâm ổn định
- radial steady state flow
- dòng chảy ổn định
- steady flow
- dòng chảy ổn định
- steady-state flow
- dòng có trạng thái ổn định
- steady-state flow
- dòng một chiều ổn định
- steady one-dimensional flow
- dòng ổn định
- steady flow
- dòng ổn định
- steady stream
- dòng ổn định đều
- steady-uniform flow
- dòng thấm ổn định
- steady seepage flow
- dòng thấm ổn định
- steady state seepage flow
- dòng đều ổn định
- steady uniform flow
- dòng điện ổn định
- steady current
- dòng điện ổn định
- steady-state current
- giá trị trạng thái ổn định
- steady state value
- góc phương vị ổn định (đạo hàng)
- steady bearing
- hệ thống trong trạng thái ổn định
- system in steady state
- hoạt động ổn định
- steady operation
- hoạt động ổn định
- steady-flow operation
- không ổn định
- non steady
- làm lạnh (ở trạng thái) ổn định
- steady cooling
- mức nước ổn định (không đổi)
- steady water level
- nguồn cấp nước ổn định
- steady input
- nguồn ổn định
- steady source
- nhiệt độ (trạng thái) ổn định
- steady-state temperature
- nhiệt độ sản phẩm ổn định
- steady product temperature
- nước nhảy ổn định
- steady jump
- sai số ổn định
- steady state error
- sự làm lạnh (ở trạng thái) ổn định
- steady cooling
- sự lệch ổn định
- steady deflection
- sự ổn định tĩnh
- steady-state stability
- sự rão ổn định
- steady-state creeping
- sự rão trạng thái ổn định
- steady state creep
- sự thấm ổn định
- steady percolation
- sự vận hành (hoạt động) ổn định
- steady (-flow) operation
- tải trọng ổn định
- steady load
- tạp âm ổn định
- steady noise
- tạp nhiễu ổn định
- steady noise
- thành phần hình sin ổn định
- steady sinusoidal component
- thành phần ổn định
- steady component
- thế hiệu ổn định
- steady state voltage
- tiếng ồn ổn định
- steady noise
- tính trạng ổn định
- steady state
- tốc độ ổn định
- steady rate
- trạng thái chuẩn ổn định
- quasi-steady state
- trạng thái giả ổn định
- pseudo-steady state
- trang thái làm việc ổn định
- steady running condition
- trạng thái ổn định
- steady condition
- trạng thái ổn định
- steady-state
- trạng thái ổn định ngang
- horizontal steady state
- trạng thái ổn định thẳng đứng
- vertical steady state
- trạng thái vận hành ổn định
- steady-state operating condition
- ứng suất ổn định
- steady stress
- ứng suất ổn định của cốt
- steady stress of reinforcement
- vận hành ổn định
- steady operation
- vận hành ổn định
- steady-flow operation
- đặc tuyến ổn định
- steady-state characteristic
- đặc tuyến ổn định của tải
- steady-state load channel
- đáp ứng ổn định
- steady-state response
- điện áp ổn định
- steady state voltage
- điều kiện (trạng thái) làm việc ổn định
- steady running condition
- điều kiện hoạt động ổn định
- steady running condition
- điều kiện làm việc ổn định
- steady running condition
- điều kiện ổn định
- steady condition
- điều kiện ổn định
- steady state
- điều kiện ổn định
- steady state condition
- điều kiện phóng trạng thái ổn định
- steady state launching condition
- điều kiện trạng thái ổn định
- steady state condition
- độ dốc ổn định
- steady gradient
- độ ổn định tĩnh
- steady state stability
- độ ổn định xác lập
- steady-state stability
steady-state
- âm ổn định
- steady-state sound
- chảy chuẩn ổn định
- pseudo steady state flow
- chảy ổn định
- steady-state flow
- chế độ dừng ổn định
- steady-state condition
- dao động ổn định
- steady-state oscillation
- dòng chảy hướng tâm ổn định
- radial steady state flow
- dòng chảy ổn định
- steady-state flow
- dòng có trạng thái ổn định
- steady-state flow
- dòng thấm ổn định
- steady state seepage flow
- dòng điện ổn định
- steady-state current
- giá trị trạng thái ổn định
- steady state value
- hệ thống trong trạng thái ổn định
- system in steady state
- nhiệt độ (trạng thái) ổn định
- steady-state temperature
- sai số ổn định
- steady state error
- sự ổn định tĩnh
- steady-state stability
- sự rão ổn định
- steady-state creeping
- sự rão trạng thái ổn định
- steady state creep
- thế hiệu ổn định
- steady state voltage
- trạng thái chuẩn ổn định
- quasi-steady state
- trạng thái giả ổn định
- pseudo-steady state
- trạng thái ổn định ngang
- horizontal steady state
- trạng thái ổn định thẳng đứng
- vertical steady state
- trạng thái vận hành ổn định
- steady-state operating condition
- đặc tuyến ổn định
- steady-state characteristic
- đặc tuyến ổn định của tải
- steady-state load channel
- đáp ứng ổn định
- steady-state response
- điện áp ổn định
- steady state voltage
- điều kiện ổn định
- steady state condition
- điều kiện phóng trạng thái ổn định
- steady state launching condition
- điều kiện trạng thái ổn định
- steady state condition
- độ ổn định tĩnh
- steady state stability
- độ ổn định xác lập
- steady-state stability
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
peg
resistant
stabilize
stable
- bột nhào ổn định
- stable dough
- chế độ tiền lương ổn định
- stable wage system
- cổ tức ổn định
- stable dividend
- giá cả, vật giá ổn định
- stable price
- giá vẫn ổn định
- price remain stable
- hối suất ổn định
- stable exchange rate
- nền kinh tế ổn định
- stable economy
- ổn định giá trị
- stable in value
- sự cân bằng ổn định
- stable equilibrium
- tăng trưởng kinh tế ổn định
- stable economic growth
- tiền tệ ổn định
- stable currency
- tiêu chuẩn hành vi ổn định
- stable standard of behaviour
- vật giá ổn định
- price remain stable
steady
Xem thêm các từ khác
-
Ổn định nhiệt
heat stability, heat-stabilized, heat-stable, temperature stability, thermostable, thermostable -
Cái nêm
wedge, chock, coin, cotter key, gore, ground, locating disc, locating disk, nose key, plug, quoin, radical wedge, taper key, giải thích vn : một miếng... -
Cái neo
deadman, anchor, anchor, giải thích vn : khối bê tông hoặc thép chôn ở dưới đất có các dây chằng buộc vào tháp và [[cột.]]giải... -
Cái nẹp
fastener -
Cái nẹp cáp
cable clamp, cable clip, cable grip -
Cái ngạc
peg -
Đùm bánh khía
gear hub -
Đùm có bạc đạn
ball-bearing hub -
Đùm xe có đai
flange hub -
Đun
Động từ: to heat; to boil; to warm, to push; to shove, boil, heat, melt -
Đun bằng dầu
oil heating -
Đun cạn
boil dry -
Đụn cát
dene, doensand, down, downs, downsand, dune, sad-drift, sand dune, sand flood -
Đun lại
reheat -
Đun nấu
do the cooking., melt, Đun nấu suốt ngày, to do cooking all day. -
Đun nấu bằng vi sóng
microwave heating -
Đun nóng
warm, heated, bị đun nóng tới màu đỏ, heated to redness -
Ổn định trong ánh sáng
stable to light -
Ôn hòa
equable; even-tempered., genial, moderate, temperate, khí hậu ôn, a temperate climate. moderate; middle-of-the-road. -
Tạp âm
acoustic noise, background noise, complex sound, hum, static
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.