- Từ điển Việt - Anh
Ước lượng
|
Thông dụng
Động từ
- to estimate, to measure
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
costing
estimate
- ước lượng bất biến
- invariant estimate
- ước lượng chấp nhận được
- admissible estimate
- ước lượng hồi quy
- regression estimate
- ước lượng hợp lý cực đại
- maximum likelihood estimate
- ước lượng không chệch
- unbiased estimate
- ước lượng minimac
- minimax estimate
- ước lượng minimax
- minimax estimate
- ước lượng số điểm Zêro
- estimate for the number of zeros
- ước lượng trên
- upper estimate
- ước lượng vững
- consistent estimate
- ước lượng đầy đủ
- overall estimate
- độ sai tiêu chuẩn của ước lượng
- standard error of estimate
estimation
- sự ước lượng hữu hiệu
- efficiency estimation
- sự ước lượng khoảng
- interval estimation
- sự ước lượng liên tiếp
- sequential estimation
- sự ước lượng lũ
- flood estimation
- sự ước lượng điểm
- point estimation
- sự ước lượng đồng thời
- simultaneous estimation
- ước lượng bằng lý thuyết
- theoretical estimation
- ước lượng bằng mắt
- eye estimation
- ước lượng hiệu dụng
- efficiency estimation
- độ sai về ước lượng
- error of estimation
estimator
- tính vững của một ước lượng
- consistency of an estimator
- ước lượng bậc
- quadratic estimator
- ước lượng bậc hai
- quadratic estimator
- ước lượng bình phương bé nhất
- least square estimator
- ước lượng chệch
- biased estimator
- ước lượng chính quy
- regular estimator
- ước lượng hiệu quả
- efficient estimator
- ước lượng hữu hiệu
- efficient estimator
- ước lượng hữu hiệu nhất
- most efficient estimator
- ước lượng không chệch
- unbiased estimator
- ước lượng không chêch lệch
- unbiased estimator
- ước lượng không chính quy
- non-regular estimator
- ước lượng không vững
- inconsistent estimator
- ước lượng tốt nhất
- best estimator
- ước lượng tuyến tính
- linear estimator
- ước lượng tuyệt đối không chệch
- absolutely unbiased estimator
- ước lượng tỷ số
- ratio estimator
- ước lượng vững
- consistent estimator
evaluate
evaluation
rate
size
valuation
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
computation
estimate
- bản khai giá ước lượng
- preliminary estimate
- bản khai giá ước lượng
- rough estimate
- sai số tiêu chuẩn của ước lượng
- standard error of estimate
- sự ước lượng bằng mắt
- ocular estimate
- sự ước lượng chắc
- hard estimate
- sự ước lượng chắc chắn
- hard estimate
- sự ước lượng số thu hoạch (của một vụ)
- crop estimate
- sự ước lượng thận trọng
- safe estimate
- ước lượng giá bán
- sale estimate
- ước lượng khoảng
- interval estimate
estimation
estimator
evaluation
put
Xem thêm các từ khác
-
Ước lượng bằng mắt
eye estimation, eyeball, giải thích vn : Ước lượng , định lượng trên cơ sở xem xét bằng [[mắt.]]giải thích en : to make an estimate... -
Loại bỏ được (liên kết)
removable -
Loại bỏ hơi ẩm
boiling-out -
Loại bỏ khí
degasify, free from gas, outgas -
Loại bỏ khuyết tật
defect annealing, error correction -
Loại bỏ lớp băng
frost removal, snow removal -
Loại bỏ muối
desalinate, desalinize, desalt -
Loại bỏ nước thải
sewage disposal -
Sự cấp nước
feed, water delivery, water supply, watering, water-supply, water supply, sự cấp nước chữa cháy, fire-protection water supply, sự cấp nước... -
Sự cấp nước riêng
individual water supply -
Ước số
aliquot, aliquote, divisor, submultiple -
Loại bỏ tiếng dội
echo cancellation, echo suppression -
Lõi thoát nước
drainage coil, drain body -
Lối thoát nước trên mặt đất
above ground outlet -
Lối thoát ở tầng hầm
basement exit -
Lối thoát ra khỏi tầng
exit from a story -
Lối thoát ra ngoài
external escape route -
Lối thoát sự cố
emergency exit, emergency passage -
Lối thoát trên phương đứng
vertical exit -
Lỗi thời
out - of - date; out - model., obsolescent, obsolete, off-time, old fashioned, out of date, outdated, mục lỗi thời, obsolescent feature, phần tử...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.