- Từ điển Việt - Anh
Loại bỏ muối
Mục lục |
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
desalinate
desalinize
desalt
Xem thêm các từ khác
-
Loại bỏ nước thải
sewage disposal -
Sự cấp nước
feed, water delivery, water supply, watering, water-supply, water supply, sự cấp nước chữa cháy, fire-protection water supply, sự cấp nước... -
Sự cấp nước riêng
individual water supply -
Ước số
aliquot, aliquote, divisor, submultiple -
Loại bỏ tiếng dội
echo cancellation, echo suppression -
Lõi thoát nước
drainage coil, drain body -
Lối thoát nước trên mặt đất
above ground outlet -
Lối thoát ở tầng hầm
basement exit -
Lối thoát ra khỏi tầng
exit from a story -
Lối thoát ra ngoài
external escape route -
Lối thoát sự cố
emergency exit, emergency passage -
Lối thoát trên phương đứng
vertical exit -
Lỗi thời
out - of - date; out - model., obsolescent, obsolete, off-time, old fashioned, out of date, outdated, mục lỗi thời, obsolescent feature, phần tử... -
Lỗi thời khoảng
time interval error (tie) -
Lỗi thời khoảng tối đa
maximum time interval error (mtie) -
Lối thông
thoroughfare -
Sự cấp nước từ xa
distant water supply -
Sự cấp oxy
oxygen supply -
Sự cấp phát tài nguyên
resource allocation, resource allocation, assignment, resource recovery -
Ước tính
estimate, evaluate, evaluation, reckon, compute, estimate, sự ước tính giá thành, cost estimate, sự ước tính sơ bộ, preliminary estimate,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.