Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Năng suất

Mục lục

Thông dụng

Danh từ.
productivity ; capacity.

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

capacity
chỉ tiêu năng suất
capacity factor
chỉ tiêu năng suất năm
annual capacity factor
công suất (năng suất) (của) hệ thống
system capacity
thừa năng suất lạnh
excess refrigerating capacity
dung tích (năng suất) bảo quản
storage capacity
giảm năng suất lạnh
cooling capacity reduction
giảm năng suất lạnh
refrigerating capacity decrease
giảm năng suất lạnh
refrigerating capacity reduction
hệ (thống) lạnh năng suất thể thay đổi
variable-capacity refrigeration system
hệ năng suất không đổi
constant-capacity system
năng suất (dung tích) bảo quản lạnh
refrigerated storage capacity
năng suất (tính bằng) giờ
hourly capacity
năng suất băng tải
conveying capacity
năng suất bảo quản
storage capacity
năng suất bảo quản lạnh
chilled storage capacity
năng suất bảo quản lạnh
cold-storage capacity
năng suất bảo quản lạnh
refrigerated storage capacity
năng suất bay hơi
evaporated capacity
năng suất bay hơi
evaporative capacity
năng suất bay hơi
evaporator capacity
năng suất biến động
varying capacity
năng suất bình ngưng
condensing capacity
năng suất bơm nhiệt
heat pump capacity
năng suất cấp
delivery capacity
năng suất cấp
discharge capacity
năng suất cấp một
first-stage capacity
năng suất cấp thứ nhất
first stage capacity
năng suất cắt
cutting capacity
năng suất chứa (nước) đá
ice build-up capacity
năng suất chứa đá
ice build-up capacity
năng suất của hệ (thống)
system capacity
năng suất của hệ (thống) lạnh
refrigerating system capacity
năng suất cực đại
maximum capacity
năng suất dàn (ống xoắn) lạnh
cooling coil capacity
năng suất dàn lạnh
cooler capacity
năng suất danh định
nominal capacity
năng suất gia ẩm
humidifying capacity
năng suất giàn (ống xoắn) lạnh
cooling coil capacity
năng suất giàn lạnh
cooler capacity
năng suất hàn
welding capacity
năng suất hấp thụ
absorbing capacity
năng suất hấp thụ
absorption capacity
năng suất hấp thụ
absorptive capacity
năng suất hấp thụ mặt trời
solar absorber capacity
năng suất hấp thụ nhiệt
head-absorbing capacity
năng suất hấp thụ nhiệt
heat-absorbing capacity
năng suất hệ làm lạnh
cooling system capacity
năng suất hệ thống lạnh
cooling system capacity
năng suất hiệu quả
effective cooling capacity
năng suất hơi
evaporative capacity
năng suất hút
intake capacity
năng suất hút
suction capacity
năng suất hút ẩm
dehumidifying capacity
năng suất hút nước
dehydrator capacity
năng suất hút thể tích
volumetric suction capacity
năng suất hút thu
absorption capacity
năng suất kết đông
freezing capacity
năng suất kết đông nhanh
quick-freezing capacity
năng suất khoan
borehole capacity
năng suất khử nước
dehydrator capacity
năng suất làm ẩm
humidifying capacity
năng suất làm lạnh
chiller capacity
năng suất làm lạnh
refrigerating capacity
năng suất làm lạnh chất lỏng
liquid cooler capacity
năng suất làm lạnh nước
water cooler capacity
năng suất làm lạnh nước
water-chilling capacity
năng suất làm lạnh thực
actual refrigerating capacity
năng suất làm mát
cooling capacity
năng suất làm mát
refrigerating capacity
năng suất làm mát nước
water cooler capacity
năng suất làm sạch
purification capacity
năng suất lạnh
cooling capacity
năng suất lạnh
refrigerating capacity
năng suất lạnh
refrigerator capacity
năng suất lạnh ẩn
latent refrigerating capacity
năng suất lạnh cảm nhận được
sensible refrigerating capacity
năng suất lạnh của hệ (thống)
plant cooling capacity
năng suất lạnh của hệ thống
plant cooling capacity
năng suất lạnh thừa
excess refrigerating capacity
năng suất lạnh hiện
sensible refrigerating capacity
năng suất lạnh hiệu dụng
net cooling capacity
năng suất lạnh hiệu dụng
net refrigeration capacity
năng suất lạnh hiệu quả
effective cooling capacity
năng suất lạnh hữu ích
useful refrigerating capacity
năng suất lạnh khi đầy tải
full-load refrigerating capacity
năng suất lạnh khi đẩy tải
full load refrigerating capacity
năng suất lạnh thuyết
theoretical refrigeration capacity
năng suất lạnh một phần tải
part-load refrigerating capacity
năng suất lạnh quy ước
conventional refrigerating capacity
năng suất lạnh thể tích
volumetric refrigerating capacity
năng suất lạnh thể tích
volumetric refrigerating capacity (effect)
năng suất lạnh thông dụng
conventional refrigerating capacity
năng suất lạnh tinh
net refrigeration capacity
năng suất lạnh tính toán
calculated refrigerating capacity
năng suất lạnh tối đa
peak refrigeration capacity
năng suất lạnh tổng
total cooling capacity
năng suất lạnh tổng
total refrigerate capacity
năng suất lạnh tổng
total refrigerating capacity (effect)
năng suất lạnh trung bình
average refrigerating capacity
năng suất lạnh trung bình
medium refrigerating capacity
năng suất lạnh định mức
rated refrigerating capacity
năng suất lạnh đo được
measured refrigerating capacity
năng suất lao động
labor capacity
năng suất lưới
screen capacity
năng suất luyện
furnace capacity
năng suất máy
capacity of machines
năng suất máy
machine capacity
năng suất máy kết đông
freezer capacity
năng suất máy nén
compressor capacity
năng suất nạp
intake capacity
năng suất nấu
furnace capacity
năng suất ngày đêm
daily capacity
năng suất nghiền
crushing capacity
năng suất nhiệt
heat storage capacity
năng suất nhiệt
heating capacity
năng suất nhiệt cảm nhận được
sensible heat capacity
năng suất nhiệt của (nước) đá
ice heat capacity
năng suất nhiệt của nước đá
ice heat capacity
năng suất nhiệt hiện
sensible heat capacity
năng suất nung nóng
heating capacity
năng suất ống xoắn
coil capacity
năng suất phát
transmission capacity
năng suất phát điện
generating capacity
năng suất sản xuất
production capacity
năng suất sàng
screening capacity
năng suất sưởi
heating capacity
năng suất tan (nước) đá
ice melting capacity
năng suất tan đá
ice melting capacity
năng suất thải hơi
vapour removal capacity
năng suất thải nhiệt
heat rejection capacity
năng suất thải nhiệt
heat-removal capacity
năng suất tháp giải nhiệt
cooling tower capacity
năng suất thực
actual capacity
năng suất tích lạnh
holdover capacity
năng suất tỏa nhiệt
calorific capacity
năng suất tỏa nhiệt
heat capacity
năng suất tỏa nhiệt
heating capacity
năng suất tỏa nhiệt (của thiết bị sưởi)
radiator heating capacity
năng suất trao đổi
exchange capacity
năng suất trao đổi nhiệt
heat exchange capacity
năng suất truyền nhiệt
heat-transfer capacity
năng suất ướp lạnh
refrigerating capacity
năng suất vận hành
operational capacity
năng suất vận tải
carrying capacity
năng suất xả
discharge capacity
năng suất xếp hàng
carrying capacity
năng suất xử không khí
air handing capacity
năng suất xylanh
cylinder capacity
năng suất đảm bảo
guaranteed capacity
năng suất đẩy
discharge capacity
năng suất đẩy [[[xả]]]
discharge capacity
sự giảm năng suất lạnh
refrigerating capacity decrease
sự giảm năng suất lạnh
refrigerating capacity reduction
sự tăng năng suất lạnh
refrigerating capacity gain
tăng năng suất lạnh
refrigerating capacity gain
tổng năng suất lạnh
gross refrigerating capacity
tổng năng suất lạnh
overall cooling capacity
tổng năng suất lạnh
overall refrigerating capacity
tổng năng suất lạnh
overall refrigerating capacity (effect)
tổng năng suất lạnh
total cooling capacity
tổng năng suất lạnh
total refrigerate capacity
tổng năng suất lạnh
total refrigerating capacity (effect)
điều chỉnh năng suất bằng bypas
bypass capacity control
điều chỉnh năng suất máy nén
compressor capacity regulation
điều chỉnh năng suất tự động
automatic capacity control
delivery
năng suất cấp
delivery capacity
năng suất cấp
delivery rate
năng suất quạt
fan delivery
duty
cửa hạ năng suất lạnh
partial duty port
máy năng suất cao
heavy-duty machine
năng suất bay hơi
evaporator duty
năng suất kết đông
freezing duty
năng suất lạnh tiêu chuẩn
normal refrigerating duty
năng suất thải nhiệt
heat removal duty
năng suất thải nhiệt
heat-extraction duty
effect
hiệu quả (năng suất) lạnh tổng thể
summative refrigerating effect
năng suất lạnh của máy nén
refrigerating compressor effect
năng suất lạnh hiện
sensible cooling effect
năng suất lạnh hiện (cảm giác được)
sensible cooling effect
năng suất lạnh hiện
sensible-cooling effect
năng suất lạnh hữu ích
useful effect
năng suất lạnh hữu ích
useful refrigerating effect
năng suất lạnh riêng
specific refrigerating effect
năng suất lạnh thể tích
volumetric refrigerating capacity (effect)
năng suất lạnh thể tích
volumetric refrigerating effect
năng suất lạnh theo công suất hãm
refrigerating effect per brake horsepower
năng suất lạnh theo năng suất hãm
refrigerating effect per brake horsepower
năng suất lạnh theo đơn vị thể tích (quét)
refrigerating effect per unit of swept volume
năng suất lạnh tính toán
calculate refrigerating effect
năng suất lạnh tổng
total refrigerate effect
năng suất lạnh tổng
total refrigerating capacity (effect)
năng suất lạnh tổng (thể)
summative refrigerating effect
năng suất máy nén
compressor effect
tổng năng suất lạnh
gross refrigerating effect
tổng năng suất lạnh
overall cooling effect
tổng năng suất lạnh
overall refrigerating capacity (effect)
tổng năng suất lạnh
overall refrigerating effect
tổng năng suất lạnh
total refrigerate effect
tổng năng suất lạnh
total refrigerating capacity (effect)
efficiency
năng suất bốc hơi
evaporative efficiency
năng suất cao
high-efficiency
năng suất lạnh
cooling efficiency
năng suất máy
machine efficiency
năng suất nhiệt
heating efficiency
năng suất thực
nets efficiency
sự thử năng suất
efficiency test
output
năng suất (lượng) nước lạnh
chilled-water output
năng suất (trong một) giờ
hourly output
năng suất ích
useful output
năng suất giờ
hourly output
năng suất không khí
air output
năng suất lớn nhất
total output
năng suất máy nén
compressor output
năng suất máy trục
crane output
năng suất nhiệt
heat output
năng suất nước lạnh
chilled-water output
năng suất tỏa nhiệt
heat output
năng suất đơn vị
specific output
sự thử năng suất
output test
điều chỉnh năng suất lạnh theo bậc
step control of refrigeration output
điều chỉnh năng suất lạnh theo bậc (theo cấp)
step control of refrigeration output
điều chỉnh năng suất lạnh theo cấp
step control of refrigeration output
định mức năng suất
output rate
performance
khoảng năng suất
performance range
năng suất bay hơi
evaporator performance
năng suất cao
high performance
năng suất cự đại
top performance
năng suất ejectơ
ejector performance
năng suất ejectơ
jet performance
năng suất lạnh
cooling performance
năng suất lạnh cao đỉnh
top-refrigerating performance
năng suất lạnh cực đại
top-refrigerating performance
năng suất
furnace performance
năng suất luyện
furnace performance
năng suất một phần tải
part-load performance
năng suất nấu
furnace performance
năng suất nhiệt
thermal performance
năng suất phun
ejector performance
năng suất phun
jet performance
quạt năng suất cao
high-performance fan
sự phay năng suất cao
high performance milling
tính toán năng suất cao
High Performance Computing (HPC)
đặc tính năng suất
performance characteristics
đặc tuyến năng suất
performance curve
power
khoảng năng suất
power range
năng suất bay hơi
evaporative power
năng suất biểu kiến
apparent power
năng suất bơm
pumping power
năng suất cách nhiệt
heat insulation power
năng suất chiết quang
refractive power
năng suất ép
crushing power
năng suất gia nhiệt
heating power
năng suất hãm
stopping power
năng suất hấp phụ
adsorption power
năng suất khúc xạ
refractive power
năng suất làm chậm
slowing-down power
năng suất làm lạnh
cooling power
năng suất lạnh
cooling power
năng suất phân giải
resolving power
năng suất phân giải ( màn hình rađa)
resolving power
năng suất phân giải hữu sắc
chromatic resolving power
năng suất phân ly
separating power
năng suất phản xạ
reflecting power
năng suất phát xạ
emissive power
năng suất phóng đại
magnifying power
năng suất quay
rotatory power
năng suất quay cực
rotatory power
năng suất tán sắc
dispersive power
năng suất tỏa nhiệt
calorific power
năng suất tỏa nhiệt
heating power
năng suất tỏa nhiệt
thermal power
năng suất truyền
transmission power
năng suất xuyên
penetrating power
tổng năng suất hãm nguyên tử
total-atomic stopping power
tổng năng suất hãm tuyến tính
total-linear stopping power
product aggregate
production
máy tiện năng suất
production lathe
máy tiện năng suất cao
rapid production (engine) lathe
năng suất sản xuất
production capacity
production capacity
production rate
productiveness
productivity
chỉ số năng suất
productivity index
công cụ tăng năng suất
productivity tools
lương theo năng suất
productivity wage
năng suất biên
marginal productivity
năng suất hệ thống
system productivity
năng suất lao động
labour productivity
năng suất lao động
operator productivity
năng suất tiếp thị bán hàng
Marketing and Sales Productivity (MSP)
tiện ích năng suất của hệ thống tương tác
Interactive System Productivity Facility (ISPF)
tùy chọn năng suất cài đặt
installation productivity option (IPO)
tùy chọn năng suất cài đặt
IPO (installationproductivity option)
định mức năng suất máy
rate of machinery productivity
rate
năng suất cấp
delivery rate
năng suất hút không đổi
constant-suction rate
năng suất không đổi
constant-suction rate
định mức năng suất
output rate
định mức năng suất máy
rate of machinery productivity
utility factor
yield
năng suất bay hơi
evaporator yield
năng suất hóa lỏng
liquefaction yield
năng suất khoan giếng
drill well yield

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

capacity
hoạch định năng suất
capacity planning
năng suất bay hơi của thiết bị
evaporator capacity
năng suất bình thường
normal capacity
năng suất của máy lạnh
condensing unit capacity
năng suất dây chuyền chế biến (gia súc)
killing capacity
năng suất giết mổ (gia súc)
killing capacity
năng suất hàng ngày
daily capacity
năng suất hữu ích
net capacity
năng suất không đủ dùng
inadequate capacity
năng suất làm lạnh nhanh của thiết bị
quick freezing capacity
năng suất làm lạnh định mức
rated refrigerating capacity
năng suất làm lạnh đông
freezing capacity
năng suất lạnh của thiết bị
settling capacity
năng suất lạnh danh nghĩa
rated refrigerating capacity
năng suất lạnh đông
freezer capacity
năng suất thuyết
theoretical capacity
năng suất tưởng
ideal capacity
năng suất máy sàng
separating capacity
năng suất nhà máy đường
beet slicing capacity
năng suất phòng hun khói
smoking capacity
năng suất theo hiệu suất tẩy trắng
clarifying capacity
năng suất thiết đặt
installed capacity
năng suất tiềm tàng
potential capacity
năng suất tối đa
maximum capacity
năng suất trong ngày
dairy capacity
năng suất đã định
rated capacity
phí tổn năng suất tối đa
capacity cost
sự điều chỉnh năng suất
capacity control
tỉ suất sử dụng năng suất
capacity ratio
efficiency
năng suất lao động
worker efficiency
năng suất tối đa
maximum efficiency
năng suất, hiệu suất cao nhất
highest efficiency (the...)
tiền lương theo năng suất
efficiency wages
tiền thưởng năng suất
efficiency bonus
tổng năng suất
overall efficiency
highest efficiency
năng suất, hiệu suất cao nhất
highest efficiency (the...)
production
tiền thưởng năng suất
production bonus
production rate
productivity
cuộc vận động (tăng gia) năng suất
productivity campaign
cuộc đàm phán của công đoàn về hợp đồng năng suất
productivity bargaining
hợp đồng theo năng suất
productivity agreement
năng suất bình quân đầu người
per capita productivity
năng suất của tổng yếu tố
total factor productivity
năng suất của đất
productivity of land
năng suất dự tính
calculated productivity
năng suất giảm dần
diminishing productivity
năng suất lao động
labour productivity
năng suất lao động biên tế
marginal productivity of labour
năng suất lao động hội
productivity of social labour
năng suất ruộng đất
land productivity
năng suất tổng yếu tố
total factory productivity
năng suất trọng tải
productivity of tonnage
năng suất ước lượng
crude productivity
năng suất vật chất
physical productivity
năng suất đa yếu tố
multifactor productivity
sự tăng năng suất
growth of productivity
thất nghiệp do nâng cao năng suất gây ra
productivity unemployment
thỏa ước, hợp đồng về năng suất
productivity agreement
thương lượng năng suất
productivity bargaining
tỉ lệ năng suất
productivity ratio
tiền công năng suất
productivity gains
tiền thưởng năng suất
productivity bonus
tổng năng suất
total productivity
trung tâm thúc đẩy năng suất
productivity centre
điều khoản năng suất
productivity clause
định mức năng suất
productivity norm
đường cong năng suất
productivity curve
throughput
năng suất phân xưởng chế súc vật
slaughter throughput
yield capacity

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 15/07/24 03:29:00
    Hú~
    Huy Quang đã thích điều này
    • Huy Quang
      0 · 16/07/24 10:50:05
  • 09/07/24 04:39:07
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một...
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một buổi gặp gỡ bạn bè. Mỗi câu chuyện đều có những điểm chung là sự kiên nhẫn, niềm tin và lòng chân thành. Qua những câu chuyện này, chúng ta thấy rằng tình yêu không phân biệt tuổi tác, khoảng cách hay hoàn cảnh. Điều quan trọng là mỗi người đều có cơ hội tìm thấy tình yêu đích thực của mình, chỉ cần họ mở lòng và tin tưởng vào những điều tốt đẹp sẽ đến.
    Một trong những câu chuyện đáng nhớ là câu chuyện của Minh và Lan. Cả hai gặp nhau qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, nơi họ bắt đầu bằng những cuộc trò chuyện đơn giản. Minh, một chàng trai trầm lắng và ít nói, đã dần dần mở lòng trước sự chân thành và ấm áp của Lan. Sau vài tháng trò chuyện, họ quyết định gặp nhau ngoài đời thực. Cuộc gặp gỡ đầu tiên tại một quán cà phê nhỏ đã trở thành điểm khởi đầu cho một mối quan hệ đẹp đẽ và lâu bền. Sự đồng điệu về sở thích và quan điểm sống đã giúp Minh và Lan xây dựng nên một tình yêu vững chắc, vượt qua mọi khó khăn và thử thách.
    Không chỉ có Minh và Lan, câu chuyện của Hùng và Mai cũng là một minh chứng cho việc tình yêu có thể đến từ những nơi bất ngờ nhất. Hùng và Mai gặp nhau trong một chuyến du lịch nhóm tổ chức bởi công ty. Ban đầu, họ chỉ xem nhau như những người bạn cùng đi du lịch, nhưng qua những hoạt động chung và những cuộc trò chuyện, họ dần nhận ra sự hòa hợp đặc biệt. Sau chuyến du lịch, Hùng quyết định tỏ tình với Mai và may mắn thay, cô cũng có tình cảm với anh. Họ đã cùng nhau vượt qua khoảng cách địa lý và xây dựng nên một mối tình bền chặt.
    Những câu chuyện này không chỉ là những minh chứng sống động cho sự tồn tại của tình yêu đích thực, mà còn mang lại niềm tin và hy vọng cho những ai vẫn đang tìm kiếm người bạn đời của mình. Dù là qua mạng xã hội, trong các chuyến du lịch hay trong những buổi gặp gỡ bạn bè, tình yêu có thể đến từ những nơi bất ngờ nhất và vào những thời điểm mà chúng ta không ngờ tới. Điều quan trọng là mỗi người cần mở lòng, kiên nhẫn và tin tưởng vào những điều tốt đẹp sẽ đến.
    Tình yêu không phân biệt tuổi tác, khoảng cách hay hoàn cảnh. Mỗi người đều có cơ hội tìm thấy tình yêu đích thực của mình, chỉ cần họ sẵn sàng mở lòng và tin tưởng vào hành trình tìm kiếm tình yêu của mình. Những câu chuyện thành công này là minh chứng rõ ràng nhất cho việc tình yêu đích thực vẫn tồn tại và luôn chờ đợi chúng ta tìm thấy.

    Xem thêm.
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
Loading...
Top