- Từ điển Việt - Anh
Ầm à ầm ừ
Thông dụng
Xem ầm ừ
Xem thêm các từ khác
-
Ấm ách
Tính từ: puffed up, windy, flatulent, bụng ấm ách như bị đầy hơi, to have a puffed up stomach as if troubled... -
Âm ấm
Tính từ: tepid, lukewarm, warmish, hãy hâm xúp đến khi nó chỉ hơi âm ấm, heat the soup until it is just... -
Giảm thuế
Động từ., reduce the taxes, reduce taxes, reduce taxes (to...), tax abatement, tax benefits, tax slash -
Ấm chén
danh từ, tea-set, tea-service -
Mồi chài
entice, decoy. -
Mới cứng
(khẩu ngữ) brand-new. -
Mới đây
most recently, lately, just now, mới đây còn khoẻ mà nay đã chết rồi, he was still in good health most recently but is now dead. -
Mới đó
quite recently. -
Mối giềng
rule of conduct to be followed. -
Mối hàng
customer, patron., mách mối hàng cho một hãng buôn, to recommend a trade firm to customers., mất mối hàng, to lose customers. -
Mới hay
như cho hay -
Mới lạ
extraordinary, unusual, unheard-of., Điều này đối với tôi rất mới lạ, this something very unusual for me., chuyện ấy đối với anh... -
Âm dương
Danh từ: ying and yang, opposites, âm dương cách biệt, the separation between life and death, âm dương đôi... -
Mối lái
act as a go-between, act as a matchmakers. -
Mối manh
như manh mối -
Mỏi mắt
for a weary long time., chờ mỏi mắt mà không thấy đến, to wait for someone for a weary long time in vain. -
Mới mẻ
fresh., tin tức mới mẻ, fresh news. -
Phổ cập
generalize, universalize, make widesread; make compulsory to everyone., spread, phổ cập giáo dục, to universalize education., giáo dục phổ... -
Mỏi mệt
tired, weary. -
Moi móc
rummage, forage (to extract)., expose (someone's defects...), run down.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.