Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Ẩm kế dây văng

Mục lục

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

sling hygrometer
whirling hygrometer
whirling psychrometer

Xem thêm các từ khác

  • Ẩm kế hấp thụ

    absorption hygrometer, giải thích vn : một dụng cụ dùng để đo độ ẩm , sử dụng một chất háo nước để hấp thụ và sau...
  • Sự trao đổi modem

    modem interchange
  • Sự trao đổi nhiệt

    conductive heat transfer, heat change, heat exchange, heat transfer, thermal exchange, heat exchange, sự trao đổi nhiệt bên trong, internal heat...
  • Sự trào lên

    irruption, surge
  • Kỹ thuật vũ trụ

    space engineering, space technology
  • Kỹ thuật xác định chu trình

    cyclegraph technique, giải thích vn : một kỹ thuật nghiên cứu vận động nhân công , trong đó các đèn được gắn vào các tay...
  • Kỹ thuật xây dựng

    architectural engineering, building engineering, construction engineering, construction practice, construction techniques, structural engineer, structural...
  • Kỹ thuật xây dựng dân dụng

    civil engineering, giải thích vn : các quan điểm , nghiên cứu , thiết kế , xây dựng , vận hành và bảo dưỡng các cơ sở và...
  • Kỹ thuật xung

    pulse technical, pulse technique
  • Ký tự

    alphabetic, char (character), character, character (char), character addressable, letter, text, giải thích vn : bất kỳ chữ cái , con số , dấu...
  • Âm kêu

    ringing sound
  • Âm kháng

    acoustical reactance, acoustic reactance
  • Âm kiểm tra

    pilot tone
  • Âm lượng

    acoustic mass, loudness, loudness level, phonometer, sound loudness, sound volume, volume, volume of sound, âm lượng bị chắn một phần, partial...
  • Sự tiếp nhận

    acceptance, acquisition, pick-up, sự tiếp nhận vật liệu, acceptance of materials, sự tiếp nhận vật liệu xây dựng, acceptance of...
  • Sự tiếp nước

    water supply
  • Ký tự báo nhận

    ack (acknowledge character), acknowledge character, acknowledge character (ack), acknowledgement character
  • Ký tự bỏ qua

    ignore character
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top