- Từ điển Việt - Anh
Ống chống
|
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
casing
Giải thích VN: Ống thép nặng được bắt vít hoặc hàn lại với nhau, được hạ xuống và bảo vệ trong lỗ khoan bằng cách bao xi măng; dùng để ngăn không cho chất lỏng, khí hay đất đá rơi xuống hố đồng thời ngăn chặn sự thất thoát nước do các khe nứt trên mặt [[đất.]]
Giải thích EN: Heavy steel pipe or tubing that is screwed or welded together, lowered and secured into a borehole by cementing; used to stop liquids, gas, or rocks from entering the hole and to prevent the loss of circulation liquid into crevassed or porous ground.
- áp suất ống chống
- casing pressure
- biểu đồ thiết kế ống chống
- casing designing chart
- cáp điều khiển ống chống
- casing line
- chiều sâu ống chống
- casing depth
- chuỗi ống chống
- casing string
- chuỗi ống chống bị kẹt
- frozen string of casing
- chuỗi ống chống liên hợp
- combination string of casing
- cột ống chống
- casing string
- dao cắt ống chống
- casing splitter
- dụng cụ cắt ống chống
- knife casing mill
- hạ ống chống
- make of casing
- kéo ống chống
- pulling casing
- khóa giữ ống chống
- casing tongs
- kiểm tra đầu ống chống
- casing head control
- máy cạo ống chống
- casing ripper
- máy khoan ống chống
- casing perforator
- móc kéo ống chống
- casing dog
- móc ống chống
- casing hook
- ống chống bị cắt cụt
- parted casing
- ống chống bị kẹp
- frozen casing
- ống chống bị kẹt
- stuck casing
- ống chống bị khoan thủng (trước khi chống)
- perforated casing
- ống chống có ren dài
- long thread casing
- ống chống có ren ngắn
- short thread casing
- ống chống giếng
- well casing
- ống chống giếng khoan
- well casing
- ống chống kép
- double casing
- ống chống không hàn
- seamless casing
- ống chống nối bằng hàn điện
- electric weld casing
- ống chống nối lồng
- inserted joint casing
- ống chống nối xoáy ren
- collar joint casing
- ống chống được tán rivê
- riveted casing
- packê ống chống
- casing packer
- packê ống chống kiểu neo chốt
- casing anchor packer
- sự hạ ống chống (khoan)
- lowering the casing
- sự khoan thủng ống chống
- casing perforation
- sự rút ống chống
- withdrawal of casing
- tarô câu móc ống chống
- casing spears
- trục cán ống chống
- casing roller
- vỏ bọc ống chống
- casing cover
- vòng kẹp giữ ống chống
- casing clamp
- vòng kẹp ống chống
- casing spider
- đầu kéo ống (dùng cho ống chống) (cứu kẹt)
- trip (casing) spear
- đầu nối ống chống
- casing collar
- đầu ống chống
- casing head
- đế cột ống chống
- casing shoe
casing pipe
drill pipe
liner
lining
pipe casing
well casing
Xem thêm các từ khác
-
Ống chống (giếng khoan)
casing -
Ống chống (khoan)
case -
Ống chống bảo vệ
protective string -
Ống chống bị cắt cụt
parted casing -
Ống chống bị kẹp
frozen casing -
Ống chống bị kẹt
stuck casing -
Ống chống bị khoan thủng (trước khi chống)
perforated casing -
Ống chống có ren dài
long thread casing -
Cái yên
saddle -
Calip
bore, caliber gauge, calibre, copy, size, template, templet, calip đo trong, bore gauge -
Calip đo dầm
beam caliper, beam caliper gage, beam calliper, beam calliper gauge -
Dòng điện rò
crawling current, leak current, leakage current, dòng điện rò chỗ nối, junction leakage current, dòng điện rò xuống đất, earth leakage... -
Dòng điện tải
load current -
Ống chống có ren ngắn
short thread casing -
Ống chống được tán rivê
riveted casing -
Ống chống giếng
well casing -
Ống chống giếng khoan
well casing -
Ống chống kép
double casing -
Ống chống không hàn
seamless casing -
Ống chống nối bằng hàn điện
electric weld casing
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.