- Từ điển Việt - Anh
Ống chống giếng khoan
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
well casing
Xem thêm các từ khác
-
Ống chống kép
double casing -
Ống chống không hàn
seamless casing -
Ống chống nối bằng hàn điện
electric weld casing -
Ống chống nối lồng
inserted joint casing -
Ống chống nối xoáy ren
collar joint casing -
Ống chữ H
offset -
Ống chữ nhật
rectangular pipe -
Ống chữ S
s-trap -
Ống chữ T
t pipe, three-way pipe -
Ống chữ T có ren (thiết bị gia công chất dẻo)
tapping tee -
Ống chữ T lệch
y-branch -
Ống chữ U
trap, running trap, siphon, siphon pipe, syphon, u-tube, giải thích vn : một hệ thống ống nước được thiết kế để ngăn luồng... -
Ống chữ y
y-tube -
Ống chữa cháy
fire line -
Tập lệnh
code set, command set, instruction deck, script, vị trí tập lệnh, code set position, tập lệnh at, at command set, tập lệnh chung, common... -
Calip đo ren
screw pitch gage, screw pitch gauge, screw thread gage, screw thread gauge, thread gage, thread gauge, calip đo ren vít, screw thread gage, calip đo... -
Calip đo ren vít
center gage, centre gauge, screw thread gage, screw thread gauge -
Calip đo trong
bore gauge, inside micrometer, plug gauge -
Calip hàm
caliper square, calliper (caliper, snap) gauge, calliper gauge, calliper square, female gage, female gauge, inside calipers, inside callipers, internal... -
Calip kiểm đối
master gage, master gauge, reference gage, reference gauge
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.