- Từ điển Việt - Anh
Ống dài
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
quill spindle
Xem thêm các từ khác
-
Ống dẫn
conduct, track., bleeder, channel, conduit, delivery tube, draining rack, duct, ducting, ductus, feed, feeder, guide tube, lead, lead pipe, line, manifold,... -
Ống dẫn (bơm) khí trở lại mỏ
repressure line -
Cấm chỉ
Động từ: to strictly ban, prohibit, bar, interdict, prohibition, prohibitive, đòi cấm chỉ việc dùng các... -
Cam chịu
suffer -
Cầm cố
to mortgage, Tính Từ: repossessed, mortgage, pledge, hock, hypothecate, mortgage, mortgage market, pawn, pledge,... -
Cấm cửa
to forbid (someone) to darken one's door, inhibit-gate, vì nó bậy bạ cho nên anh ta đã cấm cửa nó, because of the fellow's bad behaviour,... -
Dòng dữ liệu chung
gds (general data stream), general data stream, general data stream (gds) -
Dòng dữ liệu vào
input stream, job stream, run stream -
Đồng đúc
cast copper -
Đông đúc (đường phố)
busy -
Ống dẫn (mềm)
cord -
Ống dẫn axetylen
acetylene line -
Ống dẫn bằng đồng
copper tubing -
Ống dẫn bằng gang đúc
cast-iron pipeline -
Ống dẫn bùn
sludge conveying pipe, sludge pipe, sludge removal header, sluice pipe, slurry pipeline -
Tập tin chính
main file, master file, master import file, primary file, bản ghi tập tin chính, master file record, băng giữ tập tin chính, master file tape,... -
Cam nâng
lifter, calenture, ictus solis, siriasis, thermoplegia, affectivity, handbook, hanhdbook, manual, guide book, manual, cẩm nang dịch vụ, service handbook,... -
Cẩm nang người dùng
service handbook, user handbook, user manual, user's guide, users' manual -
Cẩm nang sử dụng
user's guide -
Cam nạp
admission cam, inlet cam, inlet cam (shafl), inlet cross-grooved
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.