- Từ điển Việt - Anh
Ống dẫn khí nóng dưới
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
bottom flue
Xem thêm các từ khác
-
Ống dẫn khí ở bên tường
side wall air flue -
Ống dẫn khía ren
threaded conduit -
Ống dẫn khoan
bushing drill templet -
Ống dẫn khói
flue, gas flue, induction smoke channel, smoke jet, lớp lót bên trong ống dẫn khói, flue lining, ống ( dẫn ) khói, chimney flue, đường... -
Ống dẫn không áp
free flow conduit, non-pressure conduit -
Ống dẫn không khí
air channel, air conduit, air conduit [flue], air drain, air duck, air duct, air flue, air intel, air main, air pipe, air pipeline, airduct, air-hose,... -
Cảm ứng được
inducible -
Cấm vận
to put an embargo on, embargo, embargo, làm thất bại chính sách cấm vận của đế quốc mỹ, to foil the us imperialist embargo -
Đóng góp
make one's contribution, do one's bit, do one's share., contribute, contribution, contribute, contribution, contributory, hạng đóng góp, class of... -
Đóng góp bảo hiểm
insurance contribution -
Dòng hấp thụ
absorption current -
Ống dẫn kín
concealed conduit -
Ống dẫn lên
riser main -
Ống dẫn lò đốt nóng
heating conduit -
Ống dẫn lò gia nhiệt
heating conduit -
Ống dẫn lỏng
fluid duct -
Ống dẫn lửa
flue -
Ống dẫn mạch nước phun
geyser pipe -
Ống dẫn mềm
flexible conduit -
Ống dẫn môi chất lạnh
coolant supply, refrigerant pipe, refrigerant piping, refrigerant tubing, refrigeration piping, hệ ( thống ) ống dẫn môi chất lạnh, refrigerant...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.