- Từ điển Việt - Anh
Ống dễ uốn
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
flexible pipe
Xem thêm các từ khác
-
Ống đếm
buffer tube, counter, counter tube, counting tube, bearing bushing -
Tập hợp đếm được
countable aggregate, countable set, denumerable aggregate, denumerable set, enumerable set, countable set, denumerable set -
Tập hợp đóng
close set, closed aggregate, closed set -
Tạo lại
reactivate, recreate, regenerate -
Cái kén tằm
cocoon -
Cái kéo
scissors, clippers, pair of scissors, scissor, shear (s) -
Cái kéo thợ may
tailor's shears -
Cái kéo to
shears -
Cái kẹp
bracer, catch, clasp clarifier, claw, claw bar, cleat, clench, clinch, clip, cramp-iron, ear, fastening, fastenings, forceps, grab, grip, hold-down, holder,... -
Cái kẹp an toàn
safety clamp -
Động cơ tổ hợp
composite engine, compound engine, hybrid engine, telemotor, giải thích vn : là phần thủy lực,cơ khí hoặc là hệ thống điều khiển... -
Động cơ trợ động
actuator drive, pony motor, servomotor, động cơ trợ động ac, ac servomotor -
Động cơ trợ động bước
magnetic stepping motor, stepper motor, stepping motor, step-servo motor -
Ống đếm Cherenkov
cerenkov counter -
Ống đếm Geiger
geiger counter tube, contamination meter, geiger counter, gelger counter, giải thích vn : Ống dùng để dò và đo bức xạ . khi các hạt... -
Ống đếm Geiger-Muller
geiger-muller counter, geiger-muller counter tube, geiger-muller tube -
Ống mồi (máy bơm)
priming pipe -
Ống mỏng
thin-wall tube, thin-walled cylinder -
Ống nam châm điện
solenoid
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.