- Từ điển Việt - Anh
Ống gom
Mục lục |
Xây dựng
Nghĩa chuyên ngành
pig trap
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
drain tile
earthenware pipe
tile pipe
vitrified tile
Xem thêm các từ khác
-
Ống gom dầu
oil manifold -
Ống gom khí xả
exhaust manifold -
Ống góp
bend, collecting agent, collecting conduit, collecting flue, collecting main, collector, commutator, elbow, header, header pipe, knee, manifold, pipe manifold,... -
Cân chính xác
balance, sensitive balance -
Cán chổi
broomstick -
Cần chủ lực
kelly -
Dòng khởi động
inrush current, run-up current, trigger current, bộ hạn chế dòng khởi động, inrush current limiter, dòng khởi động qua đèn, lamp inrush... -
Dòng khối lượng
mass flow -
Dòng không đều
uneven flow, nonuniform flow -
Dòng không khí
air current, air flow, air stream, bộ cảm biến dòng không khí, air flow sensor, dòng không khí bên ngoài vào, outdoor intake air flow, dòng... -
Dòng không khí cấp
discharge air flow, discharge air stream, supply air flow, supply air stream -
Ống góp cặn bã Holme
holme mud sampler, giải thích vn : một thiết bị thu lượm các mẫu cặn nắng động dưới biển sâu , đang sử dụng như là một... -
Ống góp composit
composite sampler, giải thích vn : thiết bị dùng để thu thập các mẫu dầu tại các mức khác nhau trong bồn [[chứa.]]giải thích... -
Ống góp hơi nạp
inlet manifold, intake manifold -
Ống góp hơi nước
steam header -
Ống góp hút
us intake manifold, suction header -
Tập trống
empty set, null set, void set, empty set -
Cần cong
gantry crane, bent rod -
Căn cứ
Danh từ: basis, foundation, base, Động từ: to base oneself on, base, base... -
Căn cứ không quân ngầm
underground air field
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.