- Từ điển Việt - Anh
Ống hình trụ
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
thimble
Xem thêm các từ khác
-
Ống hở để đo áp lực và tốc độ của dòng chảy
pitot tube or pitot tube, giải thích vn : một thiết bị bao gồm 2 ống trong đồng tâm cong hình chữa l , ống bên trong mở rộng... -
Tarô bàn ren
die tap, hob tap, long taper die tap, main tap, master tap -
Cặn dầu
sludge, naphtha residue, oil deposit, oil deposits, oil residue, oil sediment, oil sludge, soap stock, giải thích vn : các chất rắn không mong... -
Cặn dầu mỏ
naphtha bottoms, petroleum residue, petroleum tailing -
Cần đẩy
bottom sludge, knock out, lifter, plunger, rocker (arm) -
Cần đẩy (xupáp)
rocker arm, ống lót cần đẩy xupap, rocker arm bushing -
Đóng kín
close, close-shut, closure, encapsulate, enclose, seal up, sealed, sealed, sự đóng kín, hermetic closure, sự đóng kín bằng màng rót, pour... -
Ống hồi
return line, return pipe, air-hose, air-tube, flue, gas cylinder, gas hose, steam pipe, vapor chimney, giải thích vn : Đường ống tách các sản... -
Ống hồi lưu
return pipe -
Ống hơi nóng
hot gas conduit, hot gas piping, hot gas tubing, hot gas tubing [conduit] -
Ống hơi nước
steam conduit -
Ống hơi nước chính
mainstream pipe -
Ống hút (bơm nước)
tail pipe -
Cần đẩy mọt lần
rapid film advance lever, single stroke lever -
Cần đẩy phim nhanh
rapid film advance lever, single stroke lever -
Cận đề
foregoing -
Cán dẹt
flat -
Cân di động
traveling scale -
Cân đĩa
roberval balance., roberval balance, pan scale -
Đồng lá
sheet copper, foil copper
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.