- Từ điển Việt - Anh
Cân di động
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
traveling scale
Xem thêm các từ khác
-
Cân đĩa
roberval balance., roberval balance, pan scale -
Đồng lá
sheet copper, foil copper -
Dòng lạc
stray current, vagabond current -
Đóng lại
block up, occlude, reclose, turn off, congeal, congealing, freeze, harden, solidify, congeal, kết đông lại, freeze on, kính cửa đông lại,... -
Dòng làm việc
operate current, operating current, working current, rơle dòng làm việc, working current relay -
Dòng lặng
quiet flow -
Dòng lạnh
cold stream, cold flow -
Đông lạnh
congealment, congelation, freeze, frostbound, frozen, coagulate, frozen, buồng đông lạnh, congelation chamber, cửa quan sát đông lạnh, freeze... -
Dòng lên
rising stream, upflow, upstream, lưu trữ địa chỉ dòng lên ( token ring ), stored upstream address (tokenring) (sua) -
Dòng lệnh
command line, instruction stream, sequence of instructions, bộ diễn dịch dòng lệnh, command line interpreter, cờ hiệu dòng lệnh, command... -
Ông hút bụi
sweep-up pipe, sweep-up pipe -
Ống hút gió
supply duct, tuyere, twyer -
Ống hút hơi mát vào
fresh-air intake -
Ống hút mềm
suction hose -
Tắt
Động từ, tính từ, turn off, choke, cut off (out), de-energize, disable, extinction, go out, kill, off, shut off, slake, stall, to die out, to be... -
Cần dịch chuyển phim
film transport lever -
Cận điểm
near point, proximum punctum, punctum proximum -
Cân điện tử
electronic balance -
Cần điều chỉnh
adjusting rod, governor rod -
Cần điều khiển
control console, control meter, control rod, control sequence, control stick, control tape, handle bar, operating level, operating lever, paddle, shackle...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.