- Từ điển Việt - Anh
Ống mềm dẫn khí nén
Mục lục |
Vật lý
air hose
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
compressed air hose
Xem thêm các từ khác
-
Ống mềm phanh hơi
air brake hose -
Ống mềm phanh không khí
air brake hose -
Ống mềm phun nước
squirt hose -
Ống mềm tưới vườn
garden hose -
Tay gạt
arm, feed trip lever, grip, hand lever, handgrip, lever, stick, striking lever -
Tay gạt biến tốc
change-gear lever, control lever, shifting lever, speed (-change) lever -
Tay gạt chữ thập
cross handle, spider, star handle -
Cao su mềm
sponge -
Dòng nước cực đại
peak water flow -
Dòng nước dưới đất
base flow, ground water runoff, underflow -
Dòng nước hàng ngày
daily water flow -
Dòng nước lũ
debacle, flood current, torrent -
Dòng nước lũ chảy tràn
high-water overflow -
Dòng nước ngầm
underground flow, underground stream, underset -
Dòng nước thải
effluent, sewage effluent, sewage flow, volume of sewage, dòng nước thải tháo ra, sewage effluent, giải thích vn : 1.nước thải từ các... -
Ống miệng loe
socket pipe -
Ống nhỏ
lance, pipe, tube, image storage tube, memory system, memory tube, storage tube, tube -
Ống nhỏ giọt
dropper., burette, dripping tube, drop (ping) bottle, drop glass, dropper, dropper tube, dropping bottle, dropping tube, fountain-pen filter, foutain-pen... -
Ống nhớ hình
image storage tube, storage tube -
Ống nhỏ nhất
eye-drop bottle
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.