- Từ điển Việt - Anh
Ống nối cong
Mục lục |
Cơ khí & công trình
Nghĩa chuyên ngành
swept tee
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
elbow pipe
Xem thêm các từ khác
-
Ống nối dài
lengthening pipe, lengthening tube, extension tube, outer sleeve -
Ống nối đầu
end connector -
Ống nối gắn (chất dẻo)
solvent cement socket -
Ống nối giảm nhỏ
pipe reducer, reducing nipple, reducing tee -
Trạng thái cơ bản
base status, basic state, basic status, ground state, thanh ghi trạng thái cơ bản, basic status register (bstat), thanh ghi trạng thái cơ bản,... -
Cao trình đỉnh đập
crest elevation, crest level, crown level, dam erect level, dam level -
Cao trình mặt đất
grade elevation, grade level, ground elevation, ground level, ground line -
Dòng thoát ra
effluent -
Đồng thỏi
pig copper, coinstantaneous, concurrent, contemporaneous, jointly, parallel, simultaneous, simultaneous (a-no), bảo trì đồng thời, concurrent maintenance,... -
Dòng thứ cấp
secondary current, secondary flow -
Dòng thu hồi
withdrawal current -
Dòng thuần
(sinh vật) pure stock, pure blooded line., forward flow, pure line, forward current -
Đóng thùng
xem sơ vin, box, barreling, inchest, package, packaging -
Đóng thùng dầu
oil packaging -
Ống nối hình cung
expansion loop -
Ống nối ngoài
hub, outer sleeve -
Cạo, cào, cọ nạo
scrape -
Cao-lanh
china clay, mỏ khai thác cao lanh, china clay quarry, sự đãi cao lanh, china clay washing -
Caolin
kaolin -
Cáp
danh từ, strand, level, cable length, hawser, feed, bite, catch, couple, cramp, dyadic (a-no), fix, pinch, tweezers, allocation, award, issue, put, letter...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.