- Từ điển Việt - Anh
Đồng thỏi
|
Xây dựng
Nghĩa chuyên ngành
pig copper
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
coinstantaneous
concurrent
- bảo trì đồng thời
- concurrent maintenance
- hệ lực phẳng tác dụng đồng thời
- concurrent coplanar force system
- hệ điều hành đĩa đồng thời
- Concurrent Dick Operating System (CDOS)
- không đồng thời
- non-concurrent
- ngôn ngữ hướng đối tượng đồng thời
- COOL (concurrentobject-oriented language)
- sự bảo trì đồng thời
- concurrent maintenance
- sự nung nóng đồng thời
- concurrent heating
- sự thi hành đồng thời
- concurrent execution
- sự thực hiện đồng thời
- concurrent execution
- sự vận hành đồng thời
- concurrent operation
- thao tác đồng thời
- concurrent operation
- vào/ra đồng thời
- concurrent input/output
contemporaneous
jointly
parallel
simultaneous
- chế độ làm việc đồng thời
- simultaneous mode of working
- Hai chiều đồng thời (HDLC)
- Two-Way Simultaneous (HDLC) (TWS)
- hệ thống tín hiệu đồng thời
- simultaneous signal system
- hệ đồng thời
- simultaneous system
- hoạt động đồng thời
- simultaneous operation
- kích thích đồng thời
- simultaneous excitation
- lấy mẫu đồng thời
- Simultaneous Sampling (SS)
- máy tính (xử lý) đồng thời
- simultaneous computer
- máy tính đồng thời
- simultaneous computer
- nhớ đồng thời
- simultaneous carry
- phân bố đồng thời
- simultaneous distribution
- phương trình xét đồng thời
- simultaneous equations
- sự gia tải đồng thời
- simultaneous loading
- sự mang sang đồng thời
- simultaneous carry
- sự phát thanh đồng thời
- simultaneous transmission
- sự truy cập đồng thời
- simultaneous access
- sự truyền không đồng thời
- non simultaneous transmission
- sự truyền đồng thời
- simultaneous transmission
- sự ước lượng đồng thời
- simultaneous estimation
- sự vận hành đồng thời
- simultaneous operation
- sự xử lý đồng thời
- simultaneous processing
- thao tác đồng thời
- simultaneous operation
- thoại và dữ liệu luân phiên hay đồng thời
- Simultaneous or Alternating Voice Data (SAVD)
- thoại và dữ liệu đồng thời
- Simultaneous Voice and Data (SVD)
- Thoại và Fax đồng thời
- Simultaneous Voice and Facsimile (SVF)
- tiếng nói và số liệu đồng thời kiểu số
- Digital Simultaneous Voice and Data (DSVD)
- tiếng nói và số liệu đồng thời tương tự
- Analogue Simultaneous Voice and Data (ASVD)
- truy cập đồng thời
- simultaneous access
- truyền hình màu đồng thời
- simultaneous color television
- đường dây thuê bao số đồng thời
- Simultaneous DSL (SDSL)
simultaneous (a-no)
Xem thêm các từ khác
-
Dòng thứ cấp
secondary current, secondary flow -
Dòng thu hồi
withdrawal current -
Dòng thuần
(sinh vật) pure stock, pure blooded line., forward flow, pure line, forward current -
Đóng thùng
xem sơ vin, box, barreling, inchest, package, packaging -
Đóng thùng dầu
oil packaging -
Ống nối hình cung
expansion loop -
Ống nối ngoài
hub, outer sleeve -
Cạo, cào, cọ nạo
scrape -
Cao-lanh
china clay, mỏ khai thác cao lanh, china clay quarry, sự đãi cao lanh, china clay washing -
Caolin
kaolin -
Cáp
danh từ, strand, level, cable length, hawser, feed, bite, catch, couple, cramp, dyadic (a-no), fix, pinch, tweezers, allocation, award, issue, put, letter... -
Dòng tia
jet stream, jet flow -
Đồng tiền
danh từ, coin, piece of money, pay out, currency, money, currency, đồng tiền không đối xứng, biased coin, chứng khoán nhiều loại đồng... -
Đồng tiền không đối xứng
biased coin -
Đồng tiền mạnh
hard currency, hard currency, strong currency -
Đồng tiền yếu
soft currency, exotic currency, less favourable currency, soft currency, weak currency -
Đồng tiêu
homofocal, confocal, bộ cộng hưởng đồng tiêu, confocal resonator, các elipsoit đồng tiêu, confocal ellipsoids, các elipxoit đồng tiêu,... -
Dòng tin cậy
available flow -
Dòng tĩnh
static current, hệ số khuếch đại dòng tĩnh, static current gain -
Ống nối phân nhánh
branch, ống nối ( phân nhánh ), branch sleeve
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.