- Từ điển Việt - Anh
Ống thụt
Mục lục |
Thông dụng
Douche, fountain syringe (Mỹ)
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
sliding sleeve
Xem thêm các từ khác
-
Ống thủy
level, spirit level, air level, bubble tube, gage, gauge, glass gauge, level, level gauge, level tube, liquid level device, liquid level device [gauge],... -
Ống thủy chuẩn
gauge glass, level, level gauge -
Cánh quạt helit
propeller -
Cánh quạt máy
propeller of fan -
Cánh quạt máy bay
propeller of an aeroplane -
Cánh quạt truyền động
driving propeller -
Cánh quay của bơm
pump impeller -
Dự án đa dụng
comprehensive project, multipurpose project, multiuse project -
Dự án đầu tư
investment project, investment project -
Ống thủy dài
cylindrical level -
Ống thủy tinh
glass pipe, glass tube, spirit-level, cầu chảy ống thủy tinh, glass tube fuse, nhiệt kế ( ống ) thủy tinh, glass tube thermometer, ống... -
Ống thủy trắc địa mỏ
surveyor's level -
Ống thủy tròn
bull's eye level, circular level, universal level -
Ống tia âm cực
cathode ray tube-crt, cathode-ray tube (crt), crt (cathode ray tube) -
Ống tia catot
crt (cathode ray tube), cathode-ray tube (crt) -
Ống tia catot chân không cao
high-vacuum cathode ray tube -
Cạnh sắc
keen edge, knife edge, sharp, thước có cạnh sắc, knife-edge straight, cát có cạnh sắc, sharp sand -
Cảnh sát giao thông
traffic police, highway police -
Cánh sau
back wing -
Cánh sụt
down (cast) side, dropped side
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.