- Từ điển Việt - Anh
Ống thủy dài
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
cylindrical level
Xem thêm các từ khác
-
Ống thủy tinh
glass pipe, glass tube, spirit-level, cầu chảy ống thủy tinh, glass tube fuse, nhiệt kế ( ống ) thủy tinh, glass tube thermometer, ống... -
Ống thủy trắc địa mỏ
surveyor's level -
Ống thủy tròn
bull's eye level, circular level, universal level -
Ống tia âm cực
cathode ray tube-crt, cathode-ray tube (crt), crt (cathode ray tube) -
Ống tia catot
crt (cathode ray tube), cathode-ray tube (crt) -
Ống tia catot chân không cao
high-vacuum cathode ray tube -
Cạnh sắc
keen edge, knife edge, sharp, thước có cạnh sắc, knife-edge straight, cát có cạnh sắc, sharp sand -
Cảnh sát giao thông
traffic police, highway police -
Cánh sau
back wing -
Cánh sụt
down (cast) side, dropped side -
Canh tác
Động từ: to till, to cultivate, agriculture, cultivation, culture, farming, đất đai canh tác, cultivated area,... -
Canh tác (ruộng) bậc thang
contour farming -
Canh tác bảo vệ đất
conservation farming -
Canh tác cây lương thực
live farming -
Dự án kinh tế
economic project -
Dự án kỹ thuật
project engineering, giải thích vn : 1.là sự phác họa , lên kế họach và giám sát xây dựng của quá trình sản xuất hoặc khu... -
Dự án Manhattan
manhattan project, giải thích vn : tên gọi không chính thức của một dự án bí mật thiết kế và sản xuất bom nguyên tử đầu... -
Ống tia catôt chùm tách
split beam cathode-ray tube -
Ống tia chính
main jet -
Ống tia điện tử
crt (cathode-ray tube), cathode ray tube-crt, cathode-ray tube, cathode-ray tube (crt), postaccelerator crt, giải thích vn : trong màn hình máy tính...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.