- Từ điển Việt - Anh
Ống xoắn dẫn nhiệt
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
coil
Xem thêm các từ khác
-
Ống xoắn gia nhiệt
coil, heating coil, giàn ống xoắn gia nhiệt, heater coil, giàn ống xoắn gia nhiệt, heating coil, giàn ống xoắn gia nhiệt, tempering... -
Trễ pha
phase delay, phase retard, phase retardation -
Cảnh vật
scenery, chamfer, chamfer angle, nature, bevel, bevel edge, beveled edge, bevelled edge, chamfer, chamfer angle, chamfered edge, scarf, splay, nhìn cảnh... -
Cánh vòm
arch chord, arch limp, domal flank, haunch, vault rib -
Dù có ống loe
flare chute, giải thích vn : Ống loe đi kèm với dù , nhờ đó dù có thể bay lâu trong không [[khí.]]giải thích en : a flare attached... -
Du di chương động
nutational wandering -
Dự định
Động từ: to project; to plan; to design, intent, intention, plan, dự định làm việc gì, to design to do... -
Dự đoán
Động từ, estimate, forecast, predictions, anticipation, forecast, forecasting, to predict; to forecast, dự đoán cuối cùng, ultimate estimate,... -
Đu đủ
papaw, papaya, melon-tree., papaw -
Đu đưa
Động từ, dangling, sway, swing, to seving, to sway -
Dù giảm tốc
brake parachute, deceleration parachute, drag chute, drag parachute -
Dù hãm
brake parachute, deceleration parachute, drag chute, drag parachute -
Dù hãm (tàu vũ trụ)
parabrake -
Du hành vũ trụ
astronautic -
Ống xoắn làm lạnh
chilling coil, condenser coil, cooling coil -
Ống xoắn lạnh
coil, condensing coil, cooling coil, refrigerating coil, năng suất dàn ( ống xoắn ) lạnh, cooling coil capacity, năng suất giàn ( ống xoắn... -
Canô
belly, canoe, waterbus -
Canô đệm hơi
hovercraft -
Canô đệm khí
hovercraft -
Canô máy đuôi tôm
outboard motor boat
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.