- Từ điển Việt - Anh
Canô
Mục lục |
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
belly
canoe
waterbus
Xem thêm các từ khác
-
Canô đệm hơi
hovercraft -
Canô đệm khí
hovercraft -
Canô máy đuôi tôm
outboard motor boat -
Dư huy
afterglow, persistence, streaking -
Du khách
danh từ, tourist, tourist, tourist; traveller, du khách thường/bình dân, mass tourist, nhà ở có phòng cho du khách thuê, tourist home, nước... -
Du kích
Danh từ: guerilla, guerrilla, đội du kích, a guerillas unit, du kích quân, guerilla man -
Dữ kiện
danh từ, assumption, data, datum, document, materials, project, proposed, specified, information, data, anticipation, ex ante, data, an toàn dữ kiện,... -
Ống xoáy
vortex tube, ống xoáy hilsch, hilsch vortex tube -
Ống xói
scouring sluice, gutter, fall pipe -
Ống xối nước
leader pipe -
Ốp
Động từ., to press together., meager., coat, line, lined, slab, veneer, to goad; to prod., ốp hai hòn gạch, to press two brick together., cua... -
Canxi
calcia, calcareous spar, calcite, đá vôi canxi, calcite limestone, giải thích vn : tên hóa học của vôi , là một canxi ôxít hình thành... -
Dư lại
residuary -
Du lịch
Động từ: to travel; to tour, tourism, tour desk, tourism, travel, đi du lịch ở ngoại quốc, to tour a foreign... -
Du lịch (ra) nước ngoài
foreign tourism -
Du lịch bằng ô tô
vehicle tourism -
Du lịch để hiểu biết
cognitive tourism -
Ốp mặt
surfacing, box ub, clad, face, line, veneer -
Ốp ray
fish, strap -
Ốp tấm
plate, pane
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.