- Từ điển Việt - Anh
Ổ đĩa mềm
Mục lục |
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
diskette drive
FDD floppy disk drive
floppy disk drive
Floppy Disk Drive (FDD)
floppy drive
Xem thêm các từ khác
-
Ổ đĩa nguồn
source drive -
Ổ đĩa quang
optical disk drive, optical drive, ổ đĩa quang ghi được, writable optical disk drive, ổ đĩa quang xóa được, erasable optical disk drive,... -
Cácte
casing, crankcase, housing, cácte bánh đà, clutch casing, áp suất cacte, crankcase pressure, bên trong cacte, crankcase mayonnaise, bộ điêu... -
Cácte bánh đà
bell housing, clutch casing, clutch drum, clutch housing -
Cactơ
cove, karst, karstic, cactơ bị phủ, covered karst, cactơ chìm, covered karst, cactơ gần mặt đất, subterranean karst, cactơ lộ, naked... -
Dòng chảy ổn định
balanced flow, stable flow, steady flow, steady-state flow -
Dòng chảy phụ
secondary flow, dòng chảy phụ trong khuỷu ống, secondary flow in curved -
Dòng chảy qua đập tràn
spillway overflow -
Dòng chảy qua đỉnh tràn
spillway overflow -
Dòng chảy qua ống dẫn
pipe flow, giải thích vn : chuyển động của nước qua ống [[dẫn.]]giải thích en : the movement of fluid through a closed conduit. -
Dòng chảy quanh năm
permanent flow -
Dòng chảy ra
effluent, efflux -
Ổ đĩa RAM
ram drive -
Ổ điện
electric socket, bearing -
Ổ đỡ
shaft bearing, back rest, bearing, collar bearing, journal, journal bearing, journal box, pedestal bearing, pillow, pillow block, plummer block, plummer... -
Cadinô
casino -
Cadrus
cedar -
Cái
Danh từ: mother, (khẩu ngữ) (denoting a young girl of one's rank or below), mother, mother of vinegar, banker... -
Cái (ghế)
chair
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.