- Từ điển Việt - Anh
Dòng chảy ra
Mục lục |
Hóa học & vật liệu
Nghĩa chuyên ngành
effluent
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
efflux
Xem thêm các từ khác
-
Ổ đĩa RAM
ram drive -
Ổ điện
electric socket, bearing -
Ổ đỡ
shaft bearing, back rest, bearing, collar bearing, journal, journal bearing, journal box, pedestal bearing, pillow, pillow block, plummer block, plummer... -
Cadinô
casino -
Cadrus
cedar -
Cái
Danh từ: mother, (khẩu ngữ) (denoting a young girl of one's rank or below), mother, mother of vinegar, banker... -
Cái (ghế)
chair -
Cái bấm
button -
Cái bàn
table -
Cái bao
case, casing, shell, draw shave, drawing knife, hand plane, plane, shave, bag -
Dòng chảy rối
eddy flow, swirling flow, turbulent flow, vortex flow, dòng chảy rối đẳng nhiệt, isothermal turbulent flow -
Dòng chảy sản phẩm
outflow, giải thích vn : dòng chảy của sản phẩm ra khỏi dây chuyền sản xuất hay ra khỏi [[tàu.]]giải thích en : the flow of... -
Dòng chảy sinh lợi
useful flow -
Dòng chảy sông
river flow, river runoff, công thức tính dòng chảy sông, river runoff formula -
Dòng chảy tăng
streamlined flow, laminar flow, laminar motion, parallel flow, sheet flood, sheet flow, streamline flow, streamlined flow, viscous flow, dòng chảy tầng... -
Dòng chảy thành lớp
lamellar flow, laminar current, laminar flow, laminar motion, streamline flow, chế độ ( dòng ) chảy thành lớp, laminar flow regime, tầng dòng... -
Dòng chảy thành tầng
laminar flow, stratified flow, streamline flow -
Ổ đỡ liền khối
journal box -
Ở độ rọi đứng
plumb
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.