- Từ điển Việt - Anh
Ổ khóa trong lỗ mộng
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
rebated lock
Xem thêm các từ khác
-
Ổ khóa tự động
instant lock -
Ổ khóa vặn một vòng
one-turn lock -
Ổ khóa vặn sang phải
right hand lock -
Ổ không có dầu
oilless bearing -
Tăng hãm
brake drum, basement, basement store (e) y, cellar, plinth wall, ánh sáng tầng hầm, basement light, blốc tường tầng hầm, basement wall block,... -
Tầng hâm mái
roof space, attic, attic storey, garret, buồng thang tầng hầm mái, attic ladder, buồng thang tầng hầm mái, attic stairway, lồng thang tầng... -
Cái cam
pawl, feeler -
Cái cảm biến
gauge, pick-off, sensor, strain meter, transducer, variometer -
Cái cảm biến tensơ
strainmeter -
Cái cán
bumper, stick, balance, scales, weigh, balance, scale, scales, weighing machine -
Cái cân (để) bàn
table scale -
Cái cân bằng
rocker -
Cái cân có trụ
pillar scales -
Cái cân hình phễu
hopper scales -
Cái cân nhanh
steelyard -
Cái càng
claw, turnbuckle -
Động cơ điện
electric engine, electric motor, electric propulsion system, electric rocket, electromotor, motor, secondary mover, động cơ điện điezen, diesel... -
Động cơ điện một chiều
direct current motor, động cơ điện một chiều kích thích hỗn hợp, direct-current motor with mixed (compound) excitation -
Động cơ diesel
diesel engine -
Động cơ điều khiển
driving motor, vernier motor
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.