- Từ điển Việt - Anh
Anh linh
Thông dụng
Danh từ
- Hallowed memory (of a deceased person)
Xem thêm các từ khác
-
Mua lẻ
buy [by] retail. -
Anh nuôi
danh từ, male cook -
Mùa màng
danh từ. crop; harvest. -
Mua mặt
save (someone s) face, pay due consideration to (someone s) face., Ân cần chào hỏi khách của bạn mua mặt cho bạn, to greet with considerateness... -
Múa may
fuss about (ina ridiculous fashion)., múa may quay cuồng như múa máy ý mạnh hơn -
Anh tài
danh từ, luminary, outstanding talent -
Anh thư
danh từ, heroine -
Múa mép
waggle one tongue (for show)., khua môi múa mép xem -
Múa mỏ
(thông tục) như múa mép -
Mưa móc
(văn chương) boon., ban ơn mưa móc, to grant a boon. -
Mưa nắng
unfavourable weather conditions. -
Mưa ngâu
lasting rain in the seventh lunar month. -
Ào ào
Tính từ: impetuous, mưa ào ào như thác, the rain impetuously rumbled down like waterfalls -
Ào ạt
Tính từ: impetuous, vehement, tiến quân ào ạt, to stage an impetuous advance, gió thổi ào ạt, the wind... -
Áo cánh
short jacket -
Phồn thịnh
thriving., thriving -
Phồn vinh
prosperous., boom, booming, prosperity, nền kinh tế phồn vinh, a prosperous economy., phồn vinh có tính đầu cơ, speculative boom, phồn... -
Múa rối
puppetry, art of puppet-showing, marionnette-show, puppet-play%%mua roi nuoc (water puppetry) is common throughout the world. water puppetry was developed... -
Mưa rươi
late autumn local rain. -
Áo dài
Danh từ: ao dai, glowing tunic, dress, áo dài cứ tưởng là sang bởi không áo ngắn phải mang áo dài,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.