- Từ điển Việt - Anh
Bài tiết
Mục lục |
Thông dụng
Động từ
To excrete
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
elimination
excrete
excretion
Xem thêm các từ khác
-
Sức chống va đập
resistance to impact, resistance to shock, shock resistance -
Sức chống vỡ
resistance to shattering -
Sức chống vỡ toác
bursting strength -
Sức chống xé
resistance to tearing, tear resistance, ultimate tensile strength -
Sức chống xoắn tức thời
twisting strength -
Sức chứa
capacitance, capacity, content, cubic content, holding capacity, storage capacity, tankage, throughput, capacity, storage capacity, sức chứa của... -
Sức chuyên chở
tonnage -
Sức cong
bending strain -
Sức của mã lực
mechanical horsepower -
Sức đẩy
blast, force of repulsion, pressure, propelling force, push, repulsion, repulsion force, repulsive force, thrust, thrust load, hefting -
Người xem xét
examiner -
Người xin việc
applicant, candidate, applicant, candidate, người xin việc bên ngoài, external candidate, người xin việc lành nghề, eligible candidate -
Người xin việc bên ngoài
external candidate -
Người xin việc lành nghề
eligible candidate -
Người xuất bản
publisher, publishing concern -
Người yêu
danh từ., lover, lover; sweet-heart. -
Người yêu cầu
requester, requesting ss user, applicant, người yêu cầu mở thư tín dụng, applicant for letter of credit -
Nguồn
Danh từ.: source; spring., current source, fountain, origin, power source, power supply, producer, repository, resources,... -
Nguồn (nước) nội sinh
hypogene spring -
Nguồn (sông)
rise
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.