Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Nguồn

Mục lục

Thông dụng

Danh từ.

Source; spring.
nguồn sáng
light source.

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

current source
nguồn (điện) một chiều
direct current source
nguồn (điện) xoay chiều
alternating current source
nguồn dòng AC
AC current source
nguồn dòng không đổi
constant-current source
nguồn dòng không đổi
current-current source
nguồn dòng RF
RF current source
nguồn dòng xoay chiều
AC current source
nguồn nuôi xoay chiều
AC current source
nguồn tần số tuyến
RF current source
fountain
đầu nguồn
fountain head
origin
giấy chứng nhận nguồn gốc
certificate of origin
kiểm tra chứng thực nguồn gốc tin báo
Message Origin Authentication Check (MOAC)
nguồn dữ liệu
data origin
nguồn gốc của quang sai
origin of aberration
nguồn gốc cuộc gọi
call origin
nguồn gốc hữu
organic origin
nguồn gốc sự ô nhiễm môi trường
origin of the environment pollution
nguồn gốc sự phá hoại
origin of the failure
nguồn gốc động đất
seismic origin
nguồn gốc đứt gãy
fracture origin
nguồn địa chấn
seismic origin
power source
mất nguồn điện vào
incoming power source fail
nguồn công suất quang
optical power source
nguồn công suất quay
rotary power source
nguồn năng lượng tĩnh
static power source
nguồn điện
electric power source or outlet
nguồn điện dự phòng
standby power source
nguồn điện quay (dự phòng)
rotary power source
toa nguồn năng lượng
power source car
power supply
bộ nguồn
electronic power supply
bộ nguồn
power supply unit
bộ nguồn ắcqui dự phòng
stand-by battery power supply
bộ nguồn âm
negative power supply
bộ nguồn chương trình hóa được
programmable power supply
bộ nguồn chuyển mạch
switching power supply
bộ nguồn dòng một chiều
direct-current power supply
bộ nguồn dòng xoay chiều
alternating-current power supply
bộ nguồn dương
positive power supply
bộ nguồn khả lập trình
programmable power supply
bộ nguồn không biến áp
transformerless power supply
bộ nguồn liên tục
UPS (uninterruptiblepower supply)
bộ nguồn lưỡng cực
bipolar power supply
bộ nguồn micrô
microphone power supply
bộ nguồn một đầu ra
single output switching power supply
bộ nguồn OEM tuyến tính
linear OEM power supply
bộ nguồn ổn định
regulated power supply
bộ nguồn ổn định điện áp
voltage-stabilized power supply
bộ nguồn ra đơn
single output switching power supply
bộ nguồn tần số tuyến
radio-frequency power supply
bộ nguồn tạo dòng biến thiên
vibrator power supply
bộ nguồn từ xa
remote power supply
bộ nguồn điện áp cao
high-tension power supply
bộ nguồn điện kép
dual power supply
bộ nguồn điện không bị gián đoạn
uninterruptible power supply system
bộ nguồn điện tử
electronic power supply
bộ nguồn điều chỉnh bằng tyristo
SCR-regulated power supply
bộ nguồn được điều chỉnh
regulated power supply
cấp nguồn chế độ chuyển mạch
Switching Mode Power Supply (SMPS)
cung cấp nguồn liên tục
Uninterruptible Power Supply (UPS)
cung cấp nguồn ổn định
regulated power supply
dây nguồn
power supply cord
mạch nguồn
power supply circuit
môđun nguồn
power supply module
nguồn cấp cho sưởi
heater power supply
nguồn cấp điện
electric power supply
nguồn cấp điện
electronic power supply
nguồn cấp điện
power supply source
nguồn cấp điện áp cao
high-tension power supply
nguồn cấp điện áp cao
high-voltage power supply
nguồn cấp điện dự phòng
redundant power supply
nguồn cấp điện không ngắt
UPS (uninterruptiblepower supply)
nguồn cấp điện lập trình được
programmable power supply
nguồn cấp điện liên tục
uninterruptible power supply
nguồn cấp điện liên tục-UPS
Uninterruptible Power Supply (B71UPS)
nguồn cấp điện một chiều
DC power supply
nguồn cấp điện điện áp cao
HT power supply
nguồn cung cấp cao thế
high-tension power supply
nguồn cung cấp năng lượng
power supply source
nguồn cung cấp tần số điện áp không đổi
CVCF (ConstantVoltage Frequency Power Supply)
nguồn cung cấp từ xa
remote power supply
nguồn cung cấp điện dự phòng
standby power supply
nguồn năng lượng được điều chỉnh
regulated power supply
nguồn nuôi ắcqui dự phòng
stand-by battery power supply
nguồn nuôi không ngắt
no-break power supply
nguồn điện chia tải
load sharing power supply
nguồn điện dòng chính
series-regulated power supply
nguồn điện dự bị
standby power supply
nguồn điện dự phòng
emergency power supply
nguồn điện dự phòng khẩn cấp
emergence power supply
nguồn điện năng lượng hạt nhân
nuclear power supply
nguồn điện phụ
auxiliary electric power supply
nguồn điện phụ
secondary power (supply)
nguồn điện thứ cấp
secondary power (supply)
nguồn điện đa năng
universal power supply
nguồn điện điều chỉnh nối tiếp
series-regulated power supply
sự cấp nguồn nung
heater power supply
sự cấp nguồn điện dự phòng
backup power supply
sự chập chờn của nguồn điện
power supply voltage fluctuation
sự ngắt nguồn nuôi
power supply interrupt
tắt nguồn điện
power (supply) cutoff
thiết bị nguồn
power supply unit
producer
nguồn phát chất thải
waste producer
nguồn sinh chất thải
waste producer
repository
resources
bản đồ nguồn nước
water-resources map
cân bằng nguồn lao động
balance of manpower resources
cường độ sử dụng (nguồn) tài nguyên
resources consumption rate
dữ trữ các nguồn tài nguyên
reserve of resources
nghiên cứu nguồn nước
water resources design
nguồn dữ trữ
resources supply
nguồn dự trữ lao động
manpower resources
nguồn dự trữ nước
water resources
nguồn dự trữ đất đai
territorial resources
nguồn hệ thống
system resources
nguồn khả cấp
available resources
nguồn liên vùng
cross domain resources
nguồn lợi kinh tế
economic resources
nguồn lợi thiên nhiên
natural resources
nguồn năng lượng
energy resources
nguồn năng lượng
power resources
nguồn ngoài ngân sách
extra-budgetary resources
nguồn nhân lực
human resources
nguồn nhân lực
Human Resources (HR)
nguồn nhiên liệu năng lượng
fuel and power resources
nguồn nước
water resources
nguồn nước kacstơ
karstic water resources
nguồn nước khoáng
thermal water resources
nguồn nước khoáng điều dưỡng
balneological resources
nguồn nước thiên nhiên
natural water resources
nguồn nước địa phương
indigenous water resources
nguồn phân chia
shared resources
nguồn thủy năng
water power resources
nguồn thủy năng
water resources
sự bổ sung nguồn vật
supply with material resources
sự khai lợi nguồn nước
development of water resources
sự phân nguồn dự trữ
resources allotment
sự phân tích các nguồn dự trữ nước
analysis of water resources and facilities
sự sử dụng nguồn nước
utilization of water resources
source

Giải thích VN: Bản ghi, tệp tin, tài liệu, hoặc đĩa từ đó thông tin được lấy ra hoặc chuyển ra, ngược với [[đích.]]

ăng ten nguồn
source antenna
ảnh nguồn
source image
ánh sáng nguồn điểm
point source light
bắc cầu dịch chuyển đường nguồn
Source-Route TransLational Bridging (SRTLB)
bắc cầu nguồn - tuyến đầu xa
Remote Source Route Bridging (RSRB)
bản (chương trình) nguồn
source listing
bản đồ nguồn
source map
bộ khuếch đại cực nguồn chung
common source amplifier
bộ khuếch đại nguồn chung
common source amplifier
bộ khuếch đại nguồn chung
common-source amplifier
bộ tự nguồn
source character set
bộ nguồn
voltage source
bộ nguồn nguồn công suất
power source
Bộ thăm tất cả các tuyến (Bắc cầu tuyến nguồn)
All Routes Explorer (SourceRoute Bridging) (ARE)
bộ đảo nguồn điện áp
voltage source inverter
bộ điều hành danh sách nguồn
source list handler
bơm nhiệt lấy nguồn nhiệt không khí
air source (compound) heat pump
bơm nhiệt lấy nguồn nhiệt không khí
air source compound heat pump
bơm nhiệt với nguồn nhiệt nước
water source heat pump
cập nhật nguồn
Update Source
câu lệnh nguồn
source statement
cầu nối đường nguồn
Source Route Bridging (SRB)
Chỉ số nguồn / Chỉ số bước
Source Index/Step index (SI)
chương trình nguồn
source code program
Chuyển tải đường nguồn (Teken Ring [[]])
Source Route Transport (TokenRing) (SRT)
chuyển tiếp nguồn tường minh
Source Explicit Forwarding (SEF)
công suất âm thanh của nguồn
sound power of a source
công suất nguồn âm thanh
sound power of a source
công suất nguồn nhiệt bên trong
internal heat source output
cường độ nguồn đơn
strength of single source
danh sách nguồn
source listing
dây trời nguồn
source antenna
dòng nguồn
source current
dòng điện nguồn
source current
dữ liệu nguồn
source data
dữ liệu nguồn tự động hóa
automation source data
giao thoa nhiều nguồn
multiple source interference
giao thức chuyển tải nguồn dữ liệu
Data Source Transfer Protocol (DSTP)
giao thức định tuyến nguồn
Source Routing Protocol (SRP)
giao thức định tuyến theo nhu cầu của nguồn
Source Demand Routing Protocol (SDRP)
hàm nguồn
source function
hàm nguồn, hàm Grin
source function
hệ thống 2 nguồn nước
two-source system
hệ thống nguồn
source system
hệ thống điều khiển nguồn
SCCS (sourcecode control system)
hệ thống điều khiển nguồn
Source Code Control System (SCCS)
hệ thống điều khiển nguồn
source code control system (SCES)
hệ thống điều khiển nguồn đầu xa
Remote Source Control System (RSCS)
hệ điều khiển nguồn
source code control system
hiệu suất của công suất nguồn
source power efficiency
hướng nguồn sáng
light source direction
khoảng cách từ nguồn
distance from source
khoảng nguồn ( phản ứng)
source range
khối nguồn
source block
khối vùng nguồn
source area block
khuôn dạng đầu vào nguồn
Source input format (SIF)
kiểu phần tử nguồn
source element type (ofa link)
kiểu tài liệu nguồn
source document type (ofa link)
kỹ thuật hóa tại nguồn
source coding technique
lệnh nguồn
source instruction
phản ứng nguồn
source reactor
lực điện động của nguồn
source e.m.f
lưu lượng nguồn
source traffic
nguồn
source code
nguồn chương trình
program source code
nguồn mở
open source
nguồn mở
open source code
MAC nguồn-địa chỉ MAC được quy định trong trường địa chỉ nguồn của một gói [[]], so sánh với DMAC-MAC đích
Source MAC (SMAC)
mất nguồn điện vào
incoming power source fail
máy nguồn
source machine
máy nguồn
source-computer
máy phát tuyến nguồn điểm
point source radio transmitter
máy phát xạ nguồn điểm
point (source) radiator
máy tính nguồn
source computer
môđun nguồn
source module
mục máy nguồn
source computer entry
mục nguồn
source item
ngôn ngữ nguồn
source language
ngôn ngữ nguồn (gốc)
source language
nguồn (bức xạ) không che chắn
unshielded source
nguồn (tiếng) ồn
source of noise
nguồn (điện) một chiều
DC source
nguồn (điện) một chiều
direct current source
nguồn (điện) xoay chiều
AC source
nguồn (điện) xoay chiều
alternating current source
nguồn (được) bọc kín
encapsulated source
nguồn âm
sound source
nguồn âm
source of sound
nguồn âm (không phát ra)
negative source
nguồn âm bốn cực
quadrupole sound source
nguồn âm dừng
simple sound source
nguồn âm lưỡng cực
dipole sound source
nguồn âm tham số
parametric acoustic source
nguồn âm thanh
sound source
nguồn âm thanh ảo
virtual sound source
nguồn âm thanh rất nhỏ
pinpoint acoustic source
nguồn âm thanh đơn
simple acoustic source
nguồn âm đơn cực
single-pole sound source
nguồn ánh sáng
light source
nguồn ánh sáng
source of light
nguồn ánh sáng tiêu chuẩn
standard light source
nguồn ánh sáng xung quanh
ambient light source
nguồn ánh sáng định hướng
directional light source
nguồn ảo
Virtual Source (VS)
nguồn áp
source voltage
nguồn áp lực nước
hydraulic pressure source
nguồn áp suất thủy lực
hydraulic pressure source
nguồn bên ngoài
outside source
nguồn bên trong
internal source
nguồn bít kín
sealed source
nguồn bức xạ
radiation source
nguồn bức xạ
radio source
nguồn bức xạ chuẩn
standard source
nguồn bức xạ hãm
bremsstrahlung source
nguồn bức xạ không đều
nonuniform source of radiation
nguồn bức xạ Lambert
lambertian source
nguồn bụi
dust source
nguồn cao thế
high voltage source
nguồn cấp nhiệt
heat supply source
nguồn cấp nhiệt
source of heat-supply
nguồn cấp nước
source of supply
nguồn cấp nước
water supply source
nguồn cấp điện
power supply source
nguồn cấp điện
source of supply
nguồn chất tải lạnh
coolant source
nguồn chất xám
knowledge source
nguồn chiếu sáng
illuminating source
nguồn chính
major source
nguồn chuẩn
standard source
nguồn chuẩn mẫu
calibrated source
nguồn chuẩn cấp
Primary Reference Source (PRS)
nguồn chuẩn điểm (tựa điểm)
quasi-point source
nguồn công suất quang
optical power source
nguồn công suất quay
rotary power source
nguồn cung cấp
feeding source
nguồn cung cấp năng lượng
power source
nguồn cung cấp năng lượng
power supply source
nguồn cung cấp đơn
single source supplier
nguồn do vận tải
transportation source
nguồn dòng
current source
nguồn dòng
power source
nguồn dòng (điện)
current source
nguồn dòng AC
AC current source
nguồn dòng không đổi
constant-current source
nguồn dòng không đổi
current-current source
nguồn dòng RF
RF current source
nguồn dòng xoay chiều
AC current source
nguồn dòng điện
current source
nguồn dữ liệu
data source
nguồn dữ liệu mở kết hợp thư tín
Mail Merge Open Data Source
nguồn electron
electron source
nguồn gây ô nhiễm
interference source
nguồn gây ô nhiễm
pollution source
nguồn giả thiết
hypothetical isotropic source
nguồn giấy
paper source
nguồn gốc
primary source
nguồn hình ảnh điện tử
electronic picture source
nguồn ion
ion source
nguồn iôn
ion source
nguồn ion catot rỗng
hollow cathode ion source
Nguồn Ion chùm tia điện tử
Electron Beam Ion Source (EBIS)
Nguồn Ion của máy gia tốc cộng hưởng điện tử
Electron-Cyclotron-Resonance Ion Source (ECRIS)
nguồn iôn hồ quang hở
open are ion source
nguồn ion hóa
ionization source
nguồn iôn kim loại lỏng
liquid metal ion source
nguồn kép
double source
nguồn khóa
key source
nguồn không khí
air source
nguồn kích thích
excitation source
nguồn kích thích
exciting source
nguồn lạ
foreign source
nguồn lạnh
cold source
nguồn lạnh
refrigeration source
nguồn lực điện động
source of emf
nguồn mảnh
thin source
nguồn mạnh
strong source
nguồn môi chất lạnh
refrigerant source
nguồn năng lượng
energy source
nguồn năng lượng
power source
nguồn năng lượng
source of energy
nguồn năng lượng cạn kiệt dần
exhaustible energy source
nguồn năng lượng hạn
exhaustible energy source
nguồn năng lượng không cạn kiệt
inexhaustible energy source
nguồn năng lượng không cạn kiệt
non-depletable energy source
nguồn năng lượng tái sinh
renewable energy source
nguồn năng lượng tái tạo
renewable energy source
nguồn năng lượng tái tạo được
renewable energy source
nguồn năng lượng tĩnh
static power source
nguồn năng lượng tận
inexhaustible energy source
nguồn ngoài
external source
nguồn ngoài
extraneous source
nguồn ngoài
foreign source
nguồn nhân tạo
artificial source
nguồn nhấp nháy nhanh
fast spark source
nguồn nhiễm
source of infection
nguồn nhiệt
heat source
nguồn nhiệt bức xạ
radiant heat source
nguồn nhiệt kế nhiệt thấp
low-temperature heat source
nguồn nhiệt nhiệt độ thấp
low-temperature heat source
nguồn nhiệt thế nhiệt thấp
low-temperature heat source
nguồn nhiễu
interference source
nguồn nhiễu
noise source
nguồn nhiễu
parasitic source
nguồn nhiều pha
polyphase source
nguồn nội
internal source
nguồn nội địa
internal source
nguồn nơtron
neutron source
nguồn nước
source of water
nguồn nuôi xoay chiều
AC current source
nguồn ô nhiễm
source of pollution
nguồn ô nhiễm không khí
source air pollution
nguồn ổn định
steady source
nguồn phân tán
dispersed source
nguồn phát ô nhiễm
emission source
nguồn phát tán
emission source
nguồn phát tán cục bộ
local emission source
nguồn phát tán ổn định
stationary emission source
nguồn phát thải
emission source
nguồn phát xạ
source of emission
nguồn phóng xạ
radiation source
nguồn phóng xạ
radio source
nguồn phụ
companion source
nguồn quang
optical source
nguồn rộng
extended source
nguồn sai
source of error
nguồn sáng
light source
nguồn sáng
luminous source
nguồn sáng
positional light source
nguồn sáng
source of light
nguồn sáng chuẩn
standard light source
nguồn sáng điểm
spot light source
nguồn sông
river source
nguồn sóng milimet
millimeter-wave source
nguồn sóng milimet
millimetre-wave source
nguồn sự kiện
event source
nguồn tài chính
source of financing
nguồn tần số
frequency source
nguồn tần số thạch anh
quartz frequency source
nguồn tần số tuyến
RF current source
nguồn tán xạ
scattering source
nguồn tạp âm nhân tạo
man-made noise source
nguồn tập trung
concentrated source
nguồn thay thế
alternate source
nguồn thế điện động
source of emf
nguồn thời gian
time source
nguồn thông báo
information source
nguồn thông báo
message source
nguồn thông tin
information source
nguồn thông tin
message source
nguồn thông tin
source of information
nguồn thông tin dồi dào
comprehensive source of information
nguồn thông tin dừng
stationary information source
nguồn thông tin ổn định
stationary information source
nguồn thông tin ổn định
stationary message source
nguồn thông tin tĩnh
stationary information source
nguồn thứ cấp
primary source
nguồn thứ cấp
secondary source
nguồn thứ hai
second source
nguồn thực
actual source
nguồn thức ăn
runoff source
nguồn tia lửa điện
spark source
nguồn tia x
X-ray source
nguồn tiếng ồn
noise source
nguồn tiếng ồn chuẩn
reference noise source
nguồn tiếng ồn ngẫu nhiên
random noise source
nguồn tiếng ồn nhân tạo
man-made noise source
nguồn tiếng ồn trắng
white noise source
nguồn tin
message source
nguồn tín hiệu giả ngẫu nhiên
Quasi Random Signal Source (QRSS)
nguồn tín hiệu vi ba
microwave signal source
nguồn tín hiệu vi sai
differential signal source
nguồn tín hiệu vi sóng
microwave signal source
nguồn trầm tích
source of sediments
nguồn trao đổi điện tích
charge-exchange source
nguồn tri thức
knowledge source
nguồn trong
internal source
nguồn tự do
free source
nguồn từ hóa bộ
bias source
nguồn tưởng tượng
hypothetical isotropic source
nguồn tuyến
line source
nguồn vật liệu
material source
nguồn video
Video Source
nguồn tuyến chuẩn sao
quasi-stellar radio source (QSS)
nguồn tuyến ngoài thiên
extra-galactic radio source
nguồn tuyến điện (trong tuyến thiên văn)
radio source
nguồn tuyến điện không đều
sporadic radio source
nguồn tuyến điện lác đác
sporadic radio source
nguồn tuyến điện ngẫu nhiên
sporadic radio source
nguồn vốn
source of financing
nguồn yếu (phóng xạ)
thin source
nguồn đẳng hướng
isotropic source
nguồn đầu để mở kết hợp thư tín
Mail Merge Open Header Source
nguồn để bắt lửa
ignition source
nguồn đi kèm
companion source
nguồn điểm
point source
nguồn điểm âm thanh
pint sound source
nguồn điểm ánh sáng
point source
nguồn điểm bức xạ
point source of radiation
nguồn điểm chuẩn trực
collimated point source
nguồn điểm của chất ô nhiễm không khí
point source of air pollutants blow-out
nguồn điểm đồng đều
uniform point source
nguồn điện
current source
nguồn điện
electric power source or outlet
nguồn điện
power source
nguồn điện (năng) tưởng
ideal source of electric energy
nguồn điện áp
voltage source
nguồn điện áp bên ngoài
external voltage source
nguồn điện áp không đổi
constant-voltage source
nguồn điện áp một chiều
DC voltage source
nguồn điện dự phòng
standby power source
nguồn điện năng tưởng
ideal source of electric energy
nguồn điện quay (dự phòng)
rotary power source
nguồn điện từ
electromagnetic source
nguồn định thời của bộ ghép kênh
Multiplier Timing Source (MTS)
nguồn định thời của thiết bị đồng bộ
Synchronous Equipment Timing Source (SETS)
nguồn đo bức xạ
radiometric source
nguồn đơn
simple source
nguồn đơn
single source
nguồn được chỉ định
indicated source
nguồn được rọi sáng
illuminated source
nhà cung cấp nguồn mở
open source vendor
nhiệt độ của nguồn nhiệt
heat source temperature
nhiệt độ màu (của nguồn sáng)
colour temperature (ofa light source)
nhiệt độ nguồn nhiệt
heat source temperature
nguồn
source drive
đĩa nguồn
source drive
phần mềm nguồn mở
open source software
Phần tử chỉ thị thông tin định tuyến (Bắc cầu hành trình nguồn)
Routing Information Indicator (SourceRoute Bridging) (RII)
phần tử chỉ thị độ dài địa chỉ nguồn
Source Address Length Indicator (SALI)
phiếu dữ liệu nguồn
source data card
sổ làm việc nguồn
source workbook
đồ nguồn
source map
đồ nguồn nhiều đặc tính
multispecification source map
sự chỉ dẫn nguồn
indication of source
sự ghi nguồn
source recording
sự hóa nguồn
source coding
sự nhập dữ liệu nguồn
source data entry
sự tách nguồn chất thải
source separation
sự thu nhận dữ liệu nguồn
source data acquisition
sự thu nhận dữ liệu nguồn
source data capture
sự triệt nguồn nhiễu
interference source suppression
sức điện động của nguồn
source e.m.f
tập (hợp) đồ nguồn
source map set
tập hợp dữ liệu điều khiển nguồn
Source Control Data Set (SCDS)
tập tự nguồn
source character set
tập thẻ nguồn
source pack
tên tập tin nguồn
source file name
tệp dữ liệu nguồn trung tâm
Central Source Data File (CSDF)
tệp tin nguồn
source file
tham chiếu nguồn
Source Reference (SR)
thanh ghi nguồn
source register
thành phần nguồn
source item
thẻ dữ liệu nguồn
source data card
thiết bị thu thập dữ liệu nguồn
source data collection equipment
thời gian nguồn
source time
thông tin nguồn
source information
thư mục nguồn
source directory
thư viện module nguồn
source module library
thư viện nguồn
source library
tiếp điểm cực nguồn
source contact
tiếp điểm nguồn
source contact
tín hiệu nguồn truyền tới
transmitted source signal
tính tương thích của nguồn
source code compatibility
tính tương thích nguồn
source code compatibility
toa nguồn năng lượng
power source car
tổn hao do chuyển tiếp nguồn
source transition loss
tổn thất nguồn
source loss
trạm đầu nguồn
Source End Station (SES)
trạng thái nguồn sáng
light source state
tranzito cực nguồn chung
common source transistor
trở kháng cực nguồn
source impedance
trở kháng thành phần của kháng trở nguồn
resistive component of the source impedance
trường thông tin định tuyến (định tuyến nguồn)
Routing Information Field (SourceRouting) (RIF)
trường địa chỉ nguồn
source address field
trường định hướng của nguồn âm
direct filed of sound source
liệu nguồn
original source
từ điểm nguồn thông tin
information source dictionary
tự động hóa dữ liệu nguồn
Source Data Automation (SDA)
tương thích nguồn
source code compatibility
tuyến nguồn
source route
tuyến nguồn
source routing
vùng nguồn
source area
đá nguồn
source rock
đèn iodua nguồn cỡ thu gọn
Compact source iodide lamp (CSI)
đèn nguồn điểm
point-source light
đĩa (mềm) nguồn
source diskette
địa chỉ MAC nguồn
Source MAC Address (ATM) (SMA)
địa chỉ nguồn
source address
địa chỉ nguồn
Source Address (SA)
đĩa nguồn
source disk
đĩa nguồn
source drive
điểm nguồn chỉ định
Assignment Source Point (ASP)
điểm truy cập dịch vụ nguồn
source service access point (SSAP)
điểm truy cập dịch vụ nguồn
SSAP (sourceservice access point)
điểm truy nhập dịch vụ nguồn
Source Service Access Point (SSAP)
điểm truy nhập nguồn
Source Access Point (SAP)
điện áp cực cửa-cực nguồn
gate-to-source voltage
điện áp nguồn
source voltage
điện dung cực cửa-cực nguồn
gate-to-source capacitance
định nghĩa macro nguồn
source macro definition
định thời phần tử tín hiệu phát (nguồn DCE, EIA-232)
Transmitted Signal Element Timing (DCESource, EIA-232)
định tuyến nguồn
Source Routing (ATM) (SR)
định tuyến nguồn trong suốt
Source Routing Transparent (SRT)
đoạn nguồn
source segment
đoạn nguồn chỉ mục
index source segment
đọc nguồn
Read The Source Code (RTSC)
được định tuyến không nguồn gốc
Non-Source Routed (NSC)
spring
nguồn (nước) nội sinh
hypogene spring
nguồn dầu
oil spring
nguồn giảm dần
gravity spring
nguồn muối
salt-spring
nguồn nước chứa lưu huỳnh
spring of sulphur water
nguồn nước lên
nongravity spring
nguồn nước mặn
salt-spring
nguồn nước muối
salt water spring
nguồn nước muối
spring of salt water
nguồn nước ngầm
submerged spring
nguồn nước nóng
thermal spring
nguồn nước sunfua
spring of sulfur water
nguồn nước thung lũng
valley spring
nước nguồn
spring water
vùng nước nguồn
spring zone
đầu nguồn
spring head
voltage source
bộ đảo nguồn điện áp
voltage source inverter
nguồn cao thế
high voltage source
nguồn điện áp bên ngoài
external voltage source
nguồn điện áp không đổi
constant-voltage source
nguồn điện áp một chiều
DC voltage source

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

mine
spring
nguồn nước muối
brine spring

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 15/07/24 03:29:00
    Hú~
    Huy Quang đã thích điều này
    • Huy Quang
      0 · 16/07/24 10:50:05
  • 09/07/24 04:39:07
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một...
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một buổi gặp gỡ bạn bè. Mỗi câu chuyện đều có những điểm chung là sự kiên nhẫn, niềm tin và lòng chân thành. Qua những câu chuyện này, chúng ta thấy rằng tình yêu không phân biệt tuổi tác, khoảng cách hay hoàn cảnh. Điều quan trọng là mỗi người đều có cơ hội tìm thấy tình yêu đích thực của mình, chỉ cần họ mở lòng và tin tưởng vào những điều tốt đẹp sẽ đến.
    Một trong những câu chuyện đáng nhớ là câu chuyện của Minh và Lan. Cả hai gặp nhau qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, nơi họ bắt đầu bằng những cuộc trò chuyện đơn giản. Minh, một chàng trai trầm lắng và ít nói, đã dần dần mở lòng trước sự chân thành và ấm áp của Lan. Sau vài tháng trò chuyện, họ quyết định gặp nhau ngoài đời thực. Cuộc gặp gỡ đầu tiên tại một quán cà phê nhỏ đã trở thành điểm khởi đầu cho một mối quan hệ đẹp đẽ và lâu bền. Sự đồng điệu về sở thích và quan điểm sống đã giúp Minh và Lan xây dựng nên một tình yêu vững chắc, vượt qua mọi khó khăn và thử thách.
    Không chỉ có Minh và Lan, câu chuyện của Hùng và Mai cũng là một minh chứng cho việc tình yêu có thể đến từ những nơi bất ngờ nhất. Hùng và Mai gặp nhau trong một chuyến du lịch nhóm tổ chức bởi công ty. Ban đầu, họ chỉ xem nhau như những người bạn cùng đi du lịch, nhưng qua những hoạt động chung và những cuộc trò chuyện, họ dần nhận ra sự hòa hợp đặc biệt. Sau chuyến du lịch, Hùng quyết định tỏ tình với Mai và may mắn thay, cô cũng có tình cảm với anh. Họ đã cùng nhau vượt qua khoảng cách địa lý và xây dựng nên một mối tình bền chặt.
    Những câu chuyện này không chỉ là những minh chứng sống động cho sự tồn tại của tình yêu đích thực, mà còn mang lại niềm tin và hy vọng cho những ai vẫn đang tìm kiếm người bạn đời của mình. Dù là qua mạng xã hội, trong các chuyến du lịch hay trong những buổi gặp gỡ bạn bè, tình yêu có thể đến từ những nơi bất ngờ nhất và vào những thời điểm mà chúng ta không ngờ tới. Điều quan trọng là mỗi người cần mở lòng, kiên nhẫn và tin tưởng vào những điều tốt đẹp sẽ đến.
    Tình yêu không phân biệt tuổi tác, khoảng cách hay hoàn cảnh. Mỗi người đều có cơ hội tìm thấy tình yêu đích thực của mình, chỉ cần họ sẵn sàng mở lòng và tin tưởng vào hành trình tìm kiếm tình yêu của mình. Những câu chuyện thành công này là minh chứng rõ ràng nhất cho việc tình yêu đích thực vẫn tồn tại và luôn chờ đợi chúng ta tìm thấy.

    Xem thêm.
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
Loading...
Top