- Từ điển Việt - Anh
Nguồn
|
Thông dụng
Danh từ.
Source; spring.
- nguồn sáng
- light source.
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
current source
- nguồn (điện) một chiều
- direct current source
- nguồn (điện) xoay chiều
- alternating current source
- nguồn dòng AC
- AC current source
- nguồn dòng không đổi
- constant-current source
- nguồn dòng không đổi
- current-current source
- nguồn dòng RF
- RF current source
- nguồn dòng xoay chiều
- AC current source
- nguồn nuôi xoay chiều
- AC current source
- nguồn tần số vô tuyến
- RF current source
fountain
- đầu nguồn
- fountain head
origin
- giấy chứng nhận nguồn gốc
- certificate of origin
- kiểm tra chứng thực nguồn gốc tin báo
- Message Origin Authentication Check (MOAC)
- nguồn dữ liệu
- data origin
- nguồn gốc của quang sai
- origin of aberration
- nguồn gốc cuộc gọi
- call origin
- nguồn gốc hữu cơ
- organic origin
- nguồn gốc sự ô nhiễm môi trường
- origin of the environment pollution
- nguồn gốc sự phá hoại
- origin of the failure
- nguồn gốc động đất
- seismic origin
- nguồn gốc đứt gãy
- fracture origin
- nguồn địa chấn
- seismic origin
power source
- mất nguồn điện vào
- incoming power source fail
- nguồn công suất quang
- optical power source
- nguồn công suất quay
- rotary power source
- nguồn năng lượng tĩnh
- static power source
- nguồn điện
- electric power source or outlet
- nguồn điện dự phòng
- standby power source
- nguồn điện quay (dự phòng)
- rotary power source
- toa có nguồn năng lượng
- power source car
power supply
- bộ nguồn
- electronic power supply
- bộ nguồn
- power supply unit
- bộ nguồn ắcqui dự phòng
- stand-by battery power supply
- bộ nguồn âm
- negative power supply
- bộ nguồn chương trình hóa được
- programmable power supply
- bộ nguồn chuyển mạch
- switching power supply
- bộ nguồn dòng một chiều
- direct-current power supply
- bộ nguồn dòng xoay chiều
- alternating-current power supply
- bộ nguồn dương
- positive power supply
- bộ nguồn khả lập trình
- programmable power supply
- bộ nguồn không biến áp
- transformerless power supply
- bộ nguồn liên tục
- UPS (uninterruptiblepower supply)
- bộ nguồn lưỡng cực
- bipolar power supply
- bộ nguồn micrô
- microphone power supply
- bộ nguồn một đầu ra
- single output switching power supply
- bộ nguồn OEM tuyến tính
- linear OEM power supply
- bộ nguồn ổn định
- regulated power supply
- bộ nguồn ổn định điện áp
- voltage-stabilized power supply
- bộ nguồn ra đơn
- single output switching power supply
- bộ nguồn tần số vô tuyến
- radio-frequency power supply
- bộ nguồn tạo dòng biến thiên
- vibrator power supply
- bộ nguồn từ xa
- remote power supply
- bộ nguồn điện áp cao
- high-tension power supply
- bộ nguồn điện kép
- dual power supply
- bộ nguồn điện không bị gián đoạn
- uninterruptible power supply system
- bộ nguồn điện tử
- electronic power supply
- bộ nguồn điều chỉnh bằng tyristo
- SCR-regulated power supply
- bộ nguồn được điều chỉnh
- regulated power supply
- cấp nguồn ở chế độ chuyển mạch
- Switching Mode Power Supply (SMPS)
- cung cấp nguồn liên tục
- Uninterruptible Power Supply (UPS)
- cung cấp nguồn ổn định
- regulated power supply
- dây nguồn
- power supply cord
- mạch nguồn
- power supply circuit
- môđun nguồn
- power supply module
- nguồn cấp cho lò sưởi
- heater power supply
- nguồn cấp điện
- electric power supply
- nguồn cấp điện
- electronic power supply
- nguồn cấp điện
- power supply source
- nguồn cấp điện áp cao
- high-tension power supply
- nguồn cấp điện áp cao
- high-voltage power supply
- nguồn cấp điện dư dự phòng
- redundant power supply
- nguồn cấp điện không ngắt
- UPS (uninterruptiblepower supply)
- nguồn cấp điện lập trình được
- programmable power supply
- nguồn cấp điện liên tục
- uninterruptible power supply
- nguồn cấp điện liên tục-UPS
- Uninterruptible Power Supply (B71UPS)
- nguồn cấp điện một chiều
- DC power supply
- nguồn cấp điện điện áp cao
- HT power supply
- nguồn cung cấp cao thế
- high-tension power supply
- nguồn cung cấp năng lượng
- power supply source
- nguồn cung cấp tần số điện áp không đổi
- CVCF (ConstantVoltage Frequency Power Supply)
- nguồn cung cấp từ xa
- remote power supply
- nguồn cung cấp điện dự phòng
- standby power supply
- nguồn năng lượng được điều chỉnh
- regulated power supply
- nguồn nuôi ắcqui dự phòng
- stand-by battery power supply
- nguồn nuôi không ngắt
- no-break power supply
- nguồn điện chia tải
- load sharing power supply
- nguồn điện dòng chính
- series-regulated power supply
- nguồn điện dự bị
- standby power supply
- nguồn điện dự phòng
- emergency power supply
- nguồn điện dự phòng khẩn cấp
- emergence power supply
- nguồn điện năng lượng hạt nhân
- nuclear power supply
- nguồn điện phụ
- auxiliary electric power supply
- nguồn điện phụ
- secondary power (supply)
- nguồn điện thứ cấp
- secondary power (supply)
- nguồn điện đa năng
- universal power supply
- nguồn điện điều chỉnh nối tiếp
- series-regulated power supply
- sự cấp nguồn nung
- heater power supply
- sự cấp nguồn điện dự phòng
- backup power supply
- sự chập chờn của nguồn điện
- power supply voltage fluctuation
- sự ngắt nguồn nuôi
- power supply interrupt
- tắt nguồn điện
- power (supply) cutoff
- thiết bị nguồn
- power supply unit
producer
repository
resources
- bản đồ nguồn nước
- water-resources map
- cân bằng nguồn lao động
- balance of manpower resources
- cường độ sử dụng (nguồn) tài nguyên
- resources consumption rate
- dữ trữ các nguồn tài nguyên
- reserve of resources
- nghiên cứu nguồn nước
- water resources design
- nguồn dữ trữ
- resources supply
- nguồn dự trữ lao động
- manpower resources
- nguồn dự trữ nước
- water resources
- nguồn dự trữ đất đai
- territorial resources
- nguồn hệ thống
- system resources
- nguồn khả cấp
- available resources
- nguồn liên vùng
- cross domain resources
- nguồn lợi kinh tế
- economic resources
- nguồn lợi thiên nhiên
- natural resources
- nguồn năng lượng
- energy resources
- nguồn năng lượng
- power resources
- nguồn ngoài ngân sách
- extra-budgetary resources
- nguồn nhân lực
- human resources
- nguồn nhân lực
- Human Resources (HR)
- nguồn nhiên liệu năng lượng
- fuel and power resources
- nguồn nước
- water resources
- nguồn nước kacstơ
- karstic water resources
- nguồn nước khoáng
- thermal water resources
- nguồn nước khoáng điều dưỡng
- balneological resources
- nguồn nước thiên nhiên
- natural water resources
- nguồn nước địa phương
- indigenous water resources
- nguồn phân chia
- shared resources
- nguồn thủy năng
- water power resources
- nguồn thủy năng
- water resources
- sự bổ sung nguồn vật tư
- supply with material resources
- sự khai lợi nguồn nước
- development of water resources
- sự phân nguồn dự trữ
- resources allotment
- sự phân tích các nguồn dự trữ nước
- analysis of water resources and facilities
- sự sử dụng nguồn nước
- utilization of water resources
source
Giải thích VN: Bản ghi, tệp tin, tài liệu, hoặc đĩa mà từ đó thông tin được lấy ra hoặc chuyển ra, ngược với [[đích.]]
- ăng ten nguồn
- source antenna
- ảnh nguồn
- source image
- ánh sáng nguồn điểm
- point source light
- bắc cầu dịch chuyển đường nguồn
- Source-Route TransLational Bridging (SRTLB)
- bắc cầu nguồn - tuyến đầu xa
- Remote Source Route Bridging (RSRB)
- bản (chương trình) nguồn
- source listing
- bản đồ nguồn
- source map
- bộ khuếch đại cực nguồn chung
- common source amplifier
- bộ khuếch đại nguồn chung
- common source amplifier
- bộ khuếch đại nguồn chung
- common-source amplifier
- bộ ký tự nguồn
- source character set
- bộ nguồn
- voltage source
- bộ nguồn nguồn công suất
- power source
- Bộ thăm dò tất cả các tuyến (Bắc cầu tuyến nguồn)
- All Routes Explorer (SourceRoute Bridging) (ARE)
- bộ đảo nguồn điện áp
- voltage source inverter
- bộ điều hành danh sách nguồn
- source list handler
- bơm nhiệt lấy nguồn nhiệt là không khí
- air source (compound) heat pump
- bơm nhiệt lấy nguồn nhiệt là không khí
- air source compound heat pump
- bơm nhiệt với nguồn nhiệt là nước
- water source heat pump
- cập nhật nguồn
- Update Source
- câu lệnh nguồn
- source statement
- cầu nối đường nguồn
- Source Route Bridging (SRB)
- Chỉ số nguồn / Chỉ số bước
- Source Index/Step index (SI)
- chương trình mã nguồn
- source code program
- Chuyển tải đường nguồn (Teken Ring [[]])
- Source Route Transport (TokenRing) (SRT)
- chuyển tiếp nguồn tường minh
- Source Explicit Forwarding (SEF)
- công suất âm thanh của nguồn
- sound power of a source
- công suất nguồn âm thanh
- sound power of a source
- công suất nguồn nhiệt bên trong
- internal heat source output
- cường độ nguồn đơn
- strength of single source
- danh sách nguồn
- source listing
- dây trời nguồn
- source antenna
- dòng nguồn
- source current
- dòng điện nguồn
- source current
- dữ liệu nguồn
- source data
- dữ liệu nguồn tự động hóa
- automation source data
- giao thoa nhiều nguồn
- multiple source interference
- giao thức chuyển tải nguồn dữ liệu
- Data Source Transfer Protocol (DSTP)
- giao thức định tuyến nguồn
- Source Routing Protocol (SRP)
- giao thức định tuyến theo nhu cầu của nguồn
- Source Demand Routing Protocol (SDRP)
- hàm nguồn
- source function
- hàm nguồn, hàm Grin
- source function
- hệ thống 2 nguồn nước
- two-source system
- hệ thống nguồn
- source system
- hệ thống điều khiển mã nguồn
- SCCS (sourcecode control system)
- hệ thống điều khiển mã nguồn
- Source Code Control System (SCCS)
- hệ thống điều khiển mã nguồn
- source code control system (SCES)
- hệ thống điều khiển nguồn đầu xa
- Remote Source Control System (RSCS)
- hệ điều khiển mã nguồn
- source code control system
- hiệu suất của công suất nguồn
- source power efficiency
- hướng nguồn sáng
- light source direction
- khoảng cách từ nguồn
- distance from source
- khoảng nguồn (lò phản ứng)
- source range
- khối nguồn
- source block
- khối vùng nguồn
- source area block
- khuôn dạng đầu vào nguồn
- Source input format (SIF)
- kiểu phần tử nguồn
- source element type (ofa link)
- kiểu tài liệu nguồn
- source document type (ofa link)
- kỹ thuật mã hóa tại nguồn
- source coding technique
- lệnh nguồn
- source instruction
- lò phản ứng nguồn
- source reactor
- lực điện động của nguồn
- source e.m.f
- lưu lượng nguồn
- source traffic
- mã nguồn
- source code
- mã nguồn chương trình
- program source code
- mã nguồn mở
- open source
- mã nguồn mở
- open source code
- MAC nguồn-địa chỉ MAC được quy định trong trường địa chỉ nguồn của một gói [[]], so sánh với DMAC-MAC đích
- Source MAC (SMAC)
- mất nguồn điện vào
- incoming power source fail
- máy nguồn
- source machine
- máy nguồn
- source-computer
- máy phát vô tuyến nguồn điểm
- point source radio transmitter
- máy phát xạ nguồn điểm
- point (source) radiator
- máy tính nguồn
- source computer
- môđun nguồn
- source module
- mục máy nguồn
- source computer entry
- mục nguồn
- source item
- ngôn ngữ nguồn
- source language
- ngôn ngữ nguồn (gốc)
- source language
- nguồn (bức xạ) không che chắn
- unshielded source
- nguồn (tiếng) ồn
- source of noise
- nguồn (điện) một chiều
- DC source
- nguồn (điện) một chiều
- direct current source
- nguồn (điện) xoay chiều
- AC source
- nguồn (điện) xoay chiều
- alternating current source
- nguồn (được) bọc kín
- encapsulated source
- nguồn âm
- sound source
- nguồn âm
- source of sound
- nguồn âm (không phát ra)
- negative source
- nguồn âm bốn cực
- quadrupole sound source
- nguồn âm dừng
- simple sound source
- nguồn âm lưỡng cực
- dipole sound source
- nguồn âm tham số
- parametric acoustic source
- nguồn âm thanh
- sound source
- nguồn âm thanh ảo
- virtual sound source
- nguồn âm thanh rất nhỏ
- pinpoint acoustic source
- nguồn âm thanh đơn
- simple acoustic source
- nguồn âm đơn cực
- single-pole sound source
- nguồn ánh sáng
- light source
- nguồn ánh sáng
- source of light
- nguồn ánh sáng tiêu chuẩn
- standard light source
- nguồn ánh sáng xung quanh
- ambient light source
- nguồn ánh sáng định hướng
- directional light source
- nguồn ảo
- Virtual Source (VS)
- nguồn áp
- source voltage
- nguồn áp lực nước
- hydraulic pressure source
- nguồn áp suất thủy lực
- hydraulic pressure source
- nguồn bên ngoài
- outside source
- nguồn bên trong
- internal source
- nguồn bít kín
- sealed source
- nguồn bức xạ
- radiation source
- nguồn bức xạ
- radio source
- nguồn bức xạ chuẩn
- standard source
- nguồn bức xạ hãm
- bremsstrahlung source
- nguồn bức xạ không đều
- nonuniform source of radiation
- nguồn bức xạ Lambert
- lambertian source
- nguồn bụi
- dust source
- nguồn cao thế
- high voltage source
- nguồn cấp nhiệt
- heat supply source
- nguồn cấp nhiệt
- source of heat-supply
- nguồn cấp nước
- source of supply
- nguồn cấp nước
- water supply source
- nguồn cấp điện
- power supply source
- nguồn cấp điện
- source of supply
- nguồn chất tải lạnh
- coolant source
- nguồn chất xám
- knowledge source
- nguồn chiếu sáng
- illuminating source
- nguồn chính
- major source
- nguồn chuẩn
- standard source
- nguồn chuẩn mẫu
- calibrated source
- nguồn chuẩn sơ cấp
- Primary Reference Source (PRS)
- nguồn chuẩn điểm (tựa điểm)
- quasi-point source
- nguồn công suất quang
- optical power source
- nguồn công suất quay
- rotary power source
- nguồn cung cấp
- feeding source
- nguồn cung cấp năng lượng
- power source
- nguồn cung cấp năng lượng
- power supply source
- nguồn cung cấp đơn
- single source supplier
- nguồn do vận tải
- transportation source
- nguồn dòng
- current source
- nguồn dòng
- power source
- nguồn dòng (điện)
- current source
- nguồn dòng AC
- AC current source
- nguồn dòng không đổi
- constant-current source
- nguồn dòng không đổi
- current-current source
- nguồn dòng RF
- RF current source
- nguồn dòng xoay chiều
- AC current source
- nguồn dòng điện
- current source
- nguồn dữ liệu
- data source
- nguồn dữ liệu mở kết hợp thư tín
- Mail Merge Open Data Source
- nguồn electron
- electron source
- nguồn gây ô nhiễm
- interference source
- nguồn gây ô nhiễm
- pollution source
- nguồn giả thiết
- hypothetical isotropic source
- nguồn giấy
- paper source
- nguồn gốc
- primary source
- nguồn hình ảnh điện tử
- electronic picture source
- nguồn ion
- ion source
- nguồn iôn
- ion source
- nguồn ion catot rỗng
- hollow cathode ion source
- Nguồn Ion chùm tia điện tử
- Electron Beam Ion Source (EBIS)
- Nguồn Ion của máy gia tốc cộng hưởng điện tử
- Electron-Cyclotron-Resonance Ion Source (ECRIS)
- nguồn iôn hồ quang hở
- open are ion source
- nguồn ion hóa
- ionization source
- nguồn iôn kim loại lỏng
- liquid metal ion source
- nguồn kép
- double source
- nguồn khóa
- key source
- nguồn không khí
- air source
- nguồn kích thích
- excitation source
- nguồn kích thích
- exciting source
- nguồn lạ
- foreign source
- nguồn lạnh
- cold source
- nguồn lạnh
- refrigeration source
- nguồn lực điện động
- source of emf
- nguồn mảnh
- thin source
- nguồn mạnh
- strong source
- nguồn môi chất lạnh
- refrigerant source
- nguồn năng lượng
- energy source
- nguồn năng lượng
- power source
- nguồn năng lượng
- source of energy
- nguồn năng lượng cạn kiệt dần
- exhaustible energy source
- nguồn năng lượng có hạn
- exhaustible energy source
- nguồn năng lượng không cạn kiệt
- inexhaustible energy source
- nguồn năng lượng không cạn kiệt
- non-depletable energy source
- nguồn năng lượng tái sinh
- renewable energy source
- nguồn năng lượng tái tạo
- renewable energy source
- nguồn năng lượng tái tạo được
- renewable energy source
- nguồn năng lượng tĩnh
- static power source
- nguồn năng lượng vô tận
- inexhaustible energy source
- nguồn ngoài
- external source
- nguồn ngoài
- extraneous source
- nguồn ngoài
- foreign source
- nguồn nhân tạo
- artificial source
- nguồn nhấp nháy nhanh
- fast spark source
- nguồn nhiễm
- source of infection
- nguồn nhiệt
- heat source
- nguồn nhiệt bức xạ
- radiant heat source
- nguồn nhiệt kế nhiệt thấp
- low-temperature heat source
- nguồn nhiệt ở nhiệt độ thấp
- low-temperature heat source
- nguồn nhiệt thế nhiệt thấp
- low-temperature heat source
- nguồn nhiễu
- interference source
- nguồn nhiễu
- noise source
- nguồn nhiễu
- parasitic source
- nguồn nhiều pha
- polyphase source
- nguồn nội
- internal source
- nguồn nội địa
- internal source
- nguồn nơtron
- neutron source
- nguồn nước
- source of water
- nguồn nuôi xoay chiều
- AC current source
- nguồn ô nhiễm
- source of pollution
- nguồn ô nhiễm không khí
- source air pollution
- nguồn ổn định
- steady source
- nguồn phân tán
- dispersed source
- nguồn phát ô nhiễm
- emission source
- nguồn phát tán
- emission source
- nguồn phát tán cục bộ
- local emission source
- nguồn phát tán ổn định
- stationary emission source
- nguồn phát thải
- emission source
- nguồn phát xạ
- source of emission
- nguồn phóng xạ
- radiation source
- nguồn phóng xạ
- radio source
- nguồn phụ
- companion source
- nguồn quang
- optical source
- nguồn rộng
- extended source
- nguồn sai
- source of error
- nguồn sáng
- light source
- nguồn sáng
- luminous source
- nguồn sáng
- positional light source
- nguồn sáng
- source of light
- nguồn sáng chuẩn
- standard light source
- nguồn sáng điểm
- spot light source
- nguồn sông
- river source
- nguồn sóng milimet
- millimeter-wave source
- nguồn sóng milimet
- millimetre-wave source
- nguồn sự kiện
- event source
- nguồn tài chính
- source of financing
- nguồn tần số
- frequency source
- nguồn tần số thạch anh
- quartz frequency source
- nguồn tần số vô tuyến
- RF current source
- nguồn tán xạ
- scattering source
- nguồn tạp âm nhân tạo
- man-made noise source
- nguồn tập trung
- concentrated source
- nguồn thay thế
- alternate source
- nguồn thế điện động
- source of emf
- nguồn thời gian
- time source
- nguồn thông báo
- information source
- nguồn thông báo
- message source
- nguồn thông tin
- information source
- nguồn thông tin
- message source
- nguồn thông tin
- source of information
- nguồn thông tin dồi dào
- comprehensive source of information
- nguồn thông tin dừng
- stationary information source
- nguồn thông tin ổn định
- stationary information source
- nguồn thông tin ổn định
- stationary message source
- nguồn thông tin tĩnh
- stationary information source
- nguồn thứ cấp
- primary source
- nguồn thứ cấp
- secondary source
- nguồn thứ hai
- second source
- nguồn thực
- actual source
- nguồn thức ăn
- runoff source
- nguồn tia lửa điện
- spark source
- nguồn tia x
- X-ray source
- nguồn tiếng ồn
- noise source
- nguồn tiếng ồn chuẩn
- reference noise source
- nguồn tiếng ồn ngẫu nhiên
- random noise source
- nguồn tiếng ồn nhân tạo
- man-made noise source
- nguồn tiếng ồn trắng
- white noise source
- nguồn tin
- message source
- nguồn tín hiệu giả ngẫu nhiên
- Quasi Random Signal Source (QRSS)
- nguồn tín hiệu vi ba
- microwave signal source
- nguồn tín hiệu vi sai
- differential signal source
- nguồn tín hiệu vi sóng
- microwave signal source
- nguồn trầm tích
- source of sediments
- nguồn trao đổi điện tích
- charge-exchange source
- nguồn tri thức
- knowledge source
- nguồn trong
- internal source
- nguồn tự do
- free source
- nguồn từ hóa sơ bộ
- bias source
- nguồn tưởng tượng
- hypothetical isotropic source
- nguồn tuyến
- line source
- nguồn vật liệu
- material source
- nguồn video
- Video Source
- nguồn vô tuyến chuẩn sao
- quasi-stellar radio source (QSS)
- nguồn vô tuyến ngoài thiên hà
- extra-galactic radio source
- nguồn vô tuyến điện (trong vô tuyến thiên văn)
- radio source
- nguồn vô tuyến điện không đều
- sporadic radio source
- nguồn vô tuyến điện lác đác
- sporadic radio source
- nguồn vô tuyến điện ngẫu nhiên
- sporadic radio source
- nguồn vốn
- source of financing
- nguồn yếu (phóng xạ)
- thin source
- nguồn đẳng hướng
- isotropic source
- nguồn đầu để mở kết hợp thư tín
- Mail Merge Open Header Source
- nguồn để bắt lửa
- ignition source
- nguồn đi kèm
- companion source
- nguồn điểm
- point source
- nguồn điểm âm thanh
- pint sound source
- nguồn điểm ánh sáng
- point source
- nguồn điểm bức xạ
- point source of radiation
- nguồn điểm chuẩn trực
- collimated point source
- nguồn điểm của chất ô nhiễm không khí
- point source of air pollutants blow-out
- nguồn điểm đồng đều
- uniform point source
- nguồn điện
- current source
- nguồn điện
- electric power source or outlet
- nguồn điện
- power source
- nguồn điện (năng) lý tưởng
- ideal source of electric energy
- nguồn điện áp
- voltage source
- nguồn điện áp bên ngoài
- external voltage source
- nguồn điện áp không đổi
- constant-voltage source
- nguồn điện áp một chiều
- DC voltage source
- nguồn điện dự phòng
- standby power source
- nguồn điện năng lý tưởng
- ideal source of electric energy
- nguồn điện quay (dự phòng)
- rotary power source
- nguồn điện từ
- electromagnetic source
- nguồn định thời của bộ ghép kênh
- Multiplier Timing Source (MTS)
- nguồn định thời của thiết bị đồng bộ
- Synchronous Equipment Timing Source (SETS)
- nguồn đo bức xạ
- radiometric source
- nguồn đơn
- simple source
- nguồn đơn
- single source
- nguồn được chỉ định
- indicated source
- nguồn được rọi sáng
- illuminated source
- nhà cung cấp mã nguồn mở
- open source vendor
- nhiệt độ của nguồn nhiệt
- heat source temperature
- nhiệt độ màu (của nguồn sáng)
- colour temperature (ofa light source)
- nhiệt độ nguồn nhiệt
- heat source temperature
- ổ nguồn
- source drive
- ổ đĩa nguồn
- source drive
- phần mềm mã nguồn mở
- open source software
- Phần tử chỉ thị thông tin định tuyến (Bắc cầu hành trình nguồn)
- Routing Information Indicator (SourceRoute Bridging) (RII)
- phần tử chỉ thị độ dài địa chỉ nguồn
- Source Address Length Indicator (SALI)
- phiếu dữ liệu nguồn
- source data card
- sổ làm việc nguồn
- source workbook
- sơ đồ nguồn
- source map
- sơ đồ nguồn nhiều đặc tính
- multispecification source map
- sự chỉ dẫn nguồn
- indication of source
- sự ghi nguồn
- source recording
- sự mã hóa nguồn
- source coding
- sự nhập dữ liệu nguồn
- source data entry
- sự tách nguồn chất thải
- source separation
- sự thu nhận dữ liệu nguồn
- source data acquisition
- sự thu nhận dữ liệu nguồn
- source data capture
- sự triệt nguồn nhiễu
- interference source suppression
- sức điện động của nguồn
- source e.m.f
- tập (hợp) sơ đồ nguồn
- source map set
- tập hợp dữ liệu điều khiển nguồn
- Source Control Data Set (SCDS)
- tập ký tự nguồn
- source character set
- tập thẻ nguồn
- source pack
- tên tập tin nguồn
- source file name
- tệp dữ liệu nguồn trung tâm
- Central Source Data File (CSDF)
- tệp tin nguồn
- source file
- tham chiếu nguồn
- Source Reference (SR)
- thanh ghi nguồn
- source register
- thành phần nguồn
- source item
- thẻ dữ liệu nguồn
- source data card
- thiết bị thu thập dữ liệu nguồn
- source data collection equipment
- thời gian nguồn
- source time
- thông tin nguồn
- source information
- thư mục nguồn
- source directory
- thư viện module nguồn
- source module library
- thư viện nguồn
- source library
- tiếp điểm cực nguồn
- source contact
- tiếp điểm nguồn
- source contact
- tín hiệu nguồn truyền tới
- transmitted source signal
- tính tương thích của mã nguồn
- source code compatibility
- tính tương thích mã nguồn
- source code compatibility
- toa có nguồn năng lượng
- power source car
- tổn hao do chuyển tiếp nguồn
- source transition loss
- tổn thất nguồn
- source loss
- trạm đầu nguồn
- Source End Station (SES)
- trạng thái nguồn sáng
- light source state
- tranzito cực nguồn chung
- common source transistor
- trở kháng cực nguồn
- source impedance
- trở kháng thành phần của kháng trở nguồn
- resistive component of the source impedance
- trường thông tin định tuyến (định tuyến nguồn)
- Routing Information Field (SourceRouting) (RIF)
- trường địa chỉ nguồn
- source address field
- trường định hướng của nguồn âm
- direct filed of sound source
- tư liệu nguồn
- original source
- từ điểm nguồn thông tin
- information source dictionary
- tự động hóa dữ liệu nguồn
- Source Data Automation (SDA)
- tương thích mã nguồn
- source code compatibility
- tuyến nguồn
- source route
- tuyến nguồn
- source routing
- vùng nguồn
- source area
- đá nguồn
- source rock
- đèn iodua nguồn cỡ thu gọn
- Compact source iodide lamp (CSI)
- đèn nguồn điểm
- point-source light
- đĩa (mềm) nguồn
- source diskette
- địa chỉ MAC nguồn
- Source MAC Address (ATM) (SMA)
- địa chỉ nguồn
- source address
- địa chỉ nguồn
- Source Address (SA)
- đĩa nguồn
- source disk
- đĩa nguồn
- source drive
- điểm nguồn chỉ định
- Assignment Source Point (ASP)
- điểm truy cập dịch vụ nguồn
- source service access point (SSAP)
- điểm truy cập dịch vụ nguồn
- SSAP (sourceservice access point)
- điểm truy nhập dịch vụ nguồn
- Source Service Access Point (SSAP)
- điểm truy nhập nguồn
- Source Access Point (SAP)
- điện áp cực cửa-cực nguồn
- gate-to-source voltage
- điện áp nguồn
- source voltage
- điện dung cực cửa-cực nguồn
- gate-to-source capacitance
- định nghĩa macro nguồn
- source macro definition
- định thời phần tử tín hiệu phát (nguồn DCE, EIA-232)
- Transmitted Signal Element Timing (DCESource, EIA-232)
- định tuyến nguồn
- Source Routing (ATM) (SR)
- định tuyến nguồn trong suốt
- Source Routing Transparent (SRT)
- đoạn nguồn
- source segment
- đoạn nguồn chỉ mục
- index source segment
- đọc mã nguồn
- Read The Source Code (RTSC)
- được định tuyến không có nguồn gốc
- Non-Source Routed (NSC)
spring
- nguồn (nước) nội sinh
- hypogene spring
- nguồn dầu
- oil spring
- nguồn giảm dần
- gravity spring
- nguồn muối
- salt-spring
- nguồn nước chứa lưu huỳnh
- spring of sulphur water
- nguồn nước lên
- nongravity spring
- nguồn nước mặn
- salt-spring
- nguồn nước muối
- salt water spring
- nguồn nước muối
- spring of salt water
- nguồn nước ngầm
- submerged spring
- nguồn nước nóng
- thermal spring
- nguồn nước sunfua
- spring of sulfur water
- nguồn nước thung lũng
- valley spring
- nước nguồn
- spring water
- vùng nước nguồn
- spring zone
- đầu nguồn
- spring head
voltage source
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
mine
spring
Xem thêm các từ khác
-
Nguồn (nước) nội sinh
hypogene spring -
Nguồn (sông)
rise -
Nghiệp đoàn
trade-union., corporation, syndicate, union, labour union, syndicate, trade union, union, hội đồng công đoàn , nghiệp đoàn, trade union council,... -
Bài toán
Danh từ: (mathematical) problem, abacus, problem, bài toán số học, arithmetic problem, giải một bài toán... -
Bài toán ba điểm
three-point problem -
Bài toán biên
boundary value problem, bài toán biên hỗn hợp đối với phương trình laplaxơ, mixed boundary value problem for laplace's equation, bài toán... -
Bài toán biên trị
boundary value problem -
Sức đẩy iôn
ion propulsion -
Sức đẩy ngang
side thrust -
Sức đẩy phản lực
jet thrust, jet propulsion, phòng thí nghiệm sức đẩy phản lực, jet propulsion laboratory (jpl) -
Sức đẩy tĩnh
static thrust -
Sức đẩy tới
impetus -
Sức điện động
driving source, electromotive force, electromotive force (emf), emf, emf (electromotive force), sức điện động ac, ac electromotive force, sức... -
Sức điện động cảm ứng
induced e.m.f, induced electromotive force, induced emf, induction voltage, giải thích vn : Điện thế trong một dây dẫn điện khi di chuyển... -
Nghiệp đoàn di động toàn cầu
global mobile professional (gmp) -
Nghiệp dư
amateur., amateur, một đoàn múa nghiệp dư, an amateur folk dance and song ensemble., dịch vụ nghiệp dư, amateur service, liên đoàn vô... -
Nghiệp vụ
professional knowledge, professional skill, professional qualification, profession, business, operation, transaction, work, doanh nghiệp nghiệp vụ... -
Nghiệp vụ công tác
working operation -
Nghiệp vụ cộng thêm (vào)
additional service -
Nghìn triệu
billion, milliard, thousand million
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.