- Từ điển Việt - Anh
Bào hai lưỡi
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
double plane
Xem thêm các từ khác
-
Bao hàm
Động từ: to imply, comprehend, contain, include, inclusion, inclusive, involve, contain, bao hàm nhiều ý nghĩa,... -
Đáp lại
answer, answering, reply -
Đáp lại/khởi xướng
answer/originate -
Máng tháo
discharge chute, discharge trough, round, runner, spout, máng tháo nước, discharge spout -
Máng tháo nước
clough-arch, culvert, discharge spout, cầu máng tháo nước, discharge culvert, máng tháo nước bằng gỗ, timber culvert -
Máng tháo nước bằng gỗ
timber culvert -
Thiết bị lọc khí
gas filter, gas washer, scrubber, scrubber, thiết bị lọc khí ống khói, flue gas scrubber, thiết bị lọc khí kiểu ngưng tụ, scrubber-condenser -
Thiết bị lọc không khí
air cleaner, air filter, air filtering equipment, air strainer, air-filtering equipment, air filter, thiết bị lọc không khí dạng sợi, air cleaner... -
Thiết bị lọc ngược
graded filter, loaded filter, reversed filter -
Báo hết đàm thoại
ring off -
Bảo hiểm
Động từ: to see to the safety, to insure, insurance, insure, protecting, protective, casualty insurance, cover,... -
Bảo hiểm công nghiệp
industrial insurance -
Bảo hiểm nhân thọ
life insurance, assurance, endowment insurance, insurance for life, life insurance, life insurance, life assurance, bảo hiểm nhân thọ có chia lãi,... -
Đập lấy nước
intake dam -
Đập liên vòm
multiple-arch dam, arch-buttress dam, cellular dam, massive gravity dam, multi-arch dam, multiple arch dam, multiple dam, multiple vault dam, multiple-arch... -
Dập lòng đĩa
dish -
Đập lồng gỗ xếp đá
rock-filled crib timber dam -
Đập lòng sông
barrage, dam, retaining dam, river dam -
Máng thoát nước
drainage trough, eaves, gutter, water trough -
Mạng thoát nước bẩn
sewerage system
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.