Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Bảo hiểm

Mục lục

Thông dụng

Động từ

To see to the safety
bảo hiểm chu đáo khi chơi thể thao
the safety of the athletes must be fully seen to when sports and games are performed
dây bảo hiểm
safety belt
To insure
bảo hiểm nhà cửa của mình chống hoả hoạn
to insure one's house against fire
công ty bảo hiểm
Insurance company
bảo hiểm hội
Social insurance
quỹ bảo hiểm hội
social security fund
hưởng trợ cấp bảo hiểm hội
to receive social security
hợp đồng bảo hiểm
insurance policy
bảo phí
premium
tái bảo hiểm
reinsurance
người đứng ra bảo hiểm
insurer
người được bảo hiểm
insured
bảo hiểm hỗ tương
mutual insurance
bảo hiểm mọi rủi ro
insurance against all risks
bảo hiểm tai nạn
accident insurance
bảo hiểm hàng hải
marine insurance
bảo hiểm trách nhiệm dân sự
public liability insurance

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

insurance
bằng chứng những điều khoản bảo hiểm
Evidence and Terms of Insurance
bằng chứng những điều khoản bảo hiểm
Insurance, Evidence and Terms of
bảo hiểm (rủi ro) do bên thứ ba gây ra
third party insurance
bảo hiểm bắt buộc
compulsory insurance
bảo hiểm bất động sản
property insurance
bảo hiểm bên thứ ba
Third Party Insurance
bảo hiểm bổ sung
additional insurance
bảo hiểm cháy
fire insurance
bảo hiểm công nghiệp
industrial insurance
bảo hiểm công trình
Insurance of the Works
bảo hiểm công trình
works, insurance of
bảo hiểm cưỡng bức
compulsory insurance
bảo hiểm hàng hải
marine insurance
bảo hiểm hàng hóa
cargo insurance
bảo hiểm nhân thọ
life insurance
bảo hiểm nhân viên
Insurance of Employees
bảo hiểm rủi ro đặc biệt
special hazards insurance
bảo hiểm sự cố
accident insurance
bảo hiểm suốt đời
term life insurance
bảo hiểm tai nạn
accident insurance
bảo hiểm tai nạn
casualty insurance
bảo hiểm tai nạn cháy
fire insurance
bảo hiểm tai nạn cho công nhân
Accident or Injury to Workmen-Insurance Against
bảo hiểm tai nạn lao động
employer's liability insurance
bảo hiểm tài sản
property insurance
bảo hiểm tàn tật
disablement insurance
bảo hiểm tập thể
group insurance
bảo hiểm thân tàu
hull insurance
bảo hiểm thiết bị
equipment insurance
bảo hiểm thiết bị của nhà thầu
Contractor's Equipment, insurance of
bảo hiểm thiệt hại tài sản
property damage insurance
bảo hiểm trọn gói
comprehension insurance
bảo hiểm hội
social insurance
bảo hiểm xe hơi
car insurance
biện pháp đối với việc không đóng bảo hiểm
Insurance, Remedy on Failure to Insure
chính sách bảo hiểm
insurance pole
chính sách bảo hiểm
insurance policy
chứng chỉ bảo hiểm
certificate in insurance
dự trữ bảo hiểm
insurance supply
giá trị của chế độ bảo hiểm
value of an insurance policy
giấy chứng nhận bảo hiểm
certificate of insurance
hợp đồng bảo hiểm
insurance policy
nhân viên bảo hiểm
insurance agent
những điều khoản bảo hiểm
Terms of Insurance
phạm vi bảo hiểm
Scope of Cover Insurance
phí bảo hiểm
insurance premium
quỹ bảo hiểm
insurance funds
quỹ tiết kiệm bảo hiểm
Saving Insurance Fund
quyền duy trì bảo hiểm của chủ công trình
employer's right to maintain insurance cover
số tiền bảo hiểm tối thiểu
Minimum Amount of Insurance
sự bảo hiểm chống
flood insurance
sự bảo hiểm sinh mạng
life insurance
sự bảo hiểm thêm
additional insurance
sự bảo hiểm hội
social insurance
thống bảo hiểm
insurance statistics
tiền bảo hiểm
insurance predicate
đóng góp bảo hiểm
insurance contribution
insure
biện pháp đối với việc không đóng bảo hiểm
Insurance, Remedy on Failure to Insure
không thực hiện bảo hiểm
failure to insure
protecting
phương tiện bảo hiểm
protecting means
protective
găng bảo hiểm
protective gloves
kính bảo hiểm
protective glass
kính bảo hiểm
protective goggles
bảo hiểm
protective helmet
ôtômat bảo hiểm
automatic protective device
thiết bị tự động bảo hiểm
automatic protective device

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

casualty insurance
bảo hiểm tài sản tai họa
property casualty insurance
bảo hiểm tài sản-tai nạn
property-casualty insurance
cover
bảo hiểm bao
open cover
bảo hiểm kỳ hạn
forward cover
bảo hiểm lục địa
continental cover
bảo hiểm tự động
automatic cover
giấy báo nhận bảo hiểm
cover note
giấy báo nhận bảo hiểm
insurance cover note
ngày khởi đầu kỳ bảo hiểm
inception of insurance cover
nghề bảo hiểm
working cover
phạm vi nhận bảo hiểm
scope of cover
phạm vi trách nhiệm (của bảo hiểm)
scope of cover
phiếu bảo hiểm
cover note
phiếu bảo hiểm dự ước
open cover
phiếu bảo hiểm ngỏ
open cover
sự chấm dứt bảo hiểm tự động ( chiến tranh bùng nổ)
automatic termination of cover
sự mở rộng bảo hiểm
extension of a insurance cover
tiền bảo hiểm nhân thọ
life cover
từ đấu thầu đến kết hợp đồng bảo hiểm
tender to contract cover
điều khoản bảo hiểm mở rộng
extended cover clause
điều khoản bảo hiểm triển hạn
extended cover clause
đơn bảo hiểm tạm của người môi giới
broker's cover note
ensure
indemnify
indemnity
bảo hiểm bảo hộ bồi thường
protection and indemnity insurance
bảo hiểm bồi thường hành nghề
professional indemnity insurance
bảo hiểm bồi thường thiệt hại
indemnity insurance
bồi thường bảo hiểm
insurance indemnity
hiệp hội bảo hiểm trách nhiệm chủ tàu
protection and Indemnity Association
tiền bồi thường bảo hiểm
insurance indemnity
đơn bảo hiểm bồi thường của người thầu khoán
contractor's indemnity policy
đơn bảo hiểm bồi thường hành nghề
professional indemnity policy
đơn bảo hiểm bồi thường nghề nghiệp
professional indemnity policy
đơn bảo hiểm sức khoẻ nhân
professional indemnity insurance policy
đơn bảo hiểm tiền bồi thường của người thầu khoán
contractor's indemnity insurance policy
insurance
ăn gian tiền đóng bảo hiểm
burglary insurance
bảng bảo hiểm
schedule of insurance
bảo hiểm "kho đến kho"
warehouse to warehouse insurance
bảo hiểm (cho) giá trị được thỏa thuận
agreed value insurance
bảo hiểm (chuyến) du lịch
travel insurance
bảo hiểm ( thưởng) trong lúc còn sống
endowment insurance
bảo hiểm (công nhân) công nghiệp
industrial insurance
bảo hiểm (nhân thọ) định kỳ
term insurance
bảo hiểm (rủi ro về) nổ
explosion insurance
bảo hiểm (rủi ro) nổ
explosion insurance
bảo hiểm (thương vong ) tai nạn
casualty insurance
bảo hiểm (trách nhiệm) người thứ ba
third-party insurance
bảo hiểm (việc) thế chấp
hypothecation insurance
bảo hiểm ăn hoa hồng
commission insurance
bảo hiểm anh em
fraternal insurance
bảo hiểm bãi công
strike insurance
bảo hiểm bản thân công-ten-nơ
container itself insurance
bảo hiểm bằng khoán
title insurance
bảo hiểm bao
floating insurance
bảo hiểm bao
open insurance
bảo hiểm bảo hộ bồi thường
protection and indemnity insurance
bảo hiểm bảo thuế
bonding insurance
bảo hiểm bão tố
storm and tempest insurance
bảo hiểm bảo trì mở rộng
extended maintenance insurance
bảo hiểm bao trùm
blanket insurance
bảo hiểm bao trùm
package insurance
bảo hiểm bảo đảm hợp đồng
contract guarantee insurance
bảo hiểm bảo đảm sản phẩm
product-guarantee insurance
bảo hiểm bảo đảm thi hành hợp đồng
guaranty insurance
bảo hiểm bắt buộc
forced insurance
bảo hiểm bể
insurance against breakage
bảo hiểm bên thứ nhất
first party insurance
bảo hiểm bệnh tật
sickness insurance
bảo hiểm bệnh tật tai nạn
sickness and accident insurance
bảo hiểm biến động ngoại hối
foreign exchange fluctuation insurance
bảo hiểm bổ sung
complementary insurance
bảo hiểm bồi thường cho người lao động
workmen's compensation insurance
bảo hiểm bồi thường công nhân
workmen's compensation insurance
bảo hiểm bồi thường hành nghề
professional indemnity insurance
bảo hiểm bồi thường thiệt hại
indemnity insurance
bảo hiểm bưu kiện
mail insurance
bảo hiểm bưu kiện
parcel post insurance
bảo hiểm bưu vận
insurance for postal sending
bảo hiểm cả gói
package insurance
bảo hiểm cả khối
block insurance
bảo hiểm cả khối
hick insurance
bảo hiểm cả
hick insurance
bảo hiểm nhân
personal insurance
bảo hiểm cây trồng
agriculture crop insurance
bảo hiểm cháy
fire insurance
bảo hiểm chết
death insurance
bảo hiểm chết bất ngờ
accident death insurance
bảo hiểm chết, bảo hiểm nhân thọ toàn bộ
whole life insurance
bảo hiểm chi phí tàu
disbursement insurance
bảo hiểm chi phí tổn thất chung
general average disbursement insurance
bảo hiểm chi phí điều trị chủ yếu
major medical expenses insurance
bảo hiểm chỉ định
specific insurance
bảo hiểm chiến tranh
war risk insurance
bảo hiểm chiến tranh
war risks insurance
bảo hiểm cho bên thứ ba
third-party insurance
bảo hiểm cho chuyến đi (biển) khứ hồi
round voyage insurance
bảo hiểm cho thuê
lease insurance
bảo hiểm chở tiền mặt
cash messenger insurance
bảo hiểm chống ẩm
moisture insurance
bảo hiểm chữa bệnh bệnh viện
hospitalization insurance
bảo hiểm chưa quá hạn
unexpired insurance
bảo hiểm chung
coinsurance (co-insurance)
bảo hiểm chung
general insurance
bảo hiểm chứng khoán giá
portfolio insurance
bảo hiểm chuyển cất hàng bằng tàu nhỏ
lighter insurance
bảo hiểm chuyên gián đoạn công việc làm ăn
business interruption insurance
bảo hiểm chuyến đi du lịch
travel insurance
bảo hiểm chuyển đổi được
convertible insurance
bảo hiểm bản
basic insurance
bảo hiểm bản
primary insurance
bảo hiểm hiệu lực trở về trước
retroactive insurance
bảo hiểm thể gia hạn
renewable term insurance
bảo hiểm tính thương mại
commercial insurance
bảo hiểm công trình
engineering insurance
bảo hiểm công trình xây dựng
erection insurance
bảo hiểm cột tàu
port risks insurance
bảo hiểm của chính phủ
government insurance
bảo hiểm của hồi môn
dowry insurance
bảo hiểm cước
freight insurance
bảo hiểm cước phí
freight insurance
bảo hiểm dài hạn
long-term insurance
bảo hiểm danh mục đầu
portfolio insurance
bảo hiểm di thuộc
survivorship insurance
bảo hiểm doanh lợi
premium insurance
bảo hiểm doanh nghiệp
proprietary insurance
bảo hiểm dự phần
participating insurance
bảo hiểm du thuyền
yacht insurance
bảo hiểm dưới mức
under-insurance
bảo hiểm dưới nước
under-insurance
bảo hiểm dưới tiêu chuẩn
substandard insurance
bảo hiểm dưỡng lão
endowment insurance
bảo hiểm giá trị ước định
agreed-value insurance
bảo hiểm giá trị đổi mới
replacement cost insurance
bảo hiểm giá trị được thỏa thuận
agreed value insurance
bảo hiểm giảm dần tiền bảo hiểm
reducing balance insurance
bảo hiểm gián đoạn kinh doanh
business interruption insurance
bảo hiểm gió lốc
windstorm insurance
bảo hiểm hàng
cargo insurance
bảo hiểm hàng hóa
cargo insurance
bảo hiểm hàng hóa
commodity insurance
bảo hiểm hàng hóa
insurance of goods
bảo hiểm hàng hóa
merchandise insurance
bảo hiểm hàng hóa gửi bán
consignment stock insurance
bảo hiểm hàng hóa thiệt hại do nước
water damage insurance
bảo hiểm hàng hóa trên đường vận chuyển
goods-in-transit insurance
bảo hiểm hàng hóa vận tải biển
cargo marine insurance
bảo hiểm hàng hóa vận tải biển
marine cargo insurance
bảo hiểm hàng không
aviation insurance
bảo hiểm hàng trữ kho
mercantile open stock insurance
bảo hiểm hành khách
passenger insurance
bảo hiểm hành khách máy bay
aircraft passenger insurance
bảo hiểm hành khách xe hơi
motor vehicle passenger insurance
bảo hiểm hành
baggage insurance
bảo hiểm hỗ trợ
fraternal insurance
bảo hiểm hỗ trợ
mutual insurance
bảo hiểm hỗn hợp
mixed insurance
bảo hiểm hỏng máy
machinery breakdown insurance
bảo hiểm hợp đồng
contract insurance
bảo hiểm hại do thời tiết
weather insurance
bảo hiểm hưu bổng
pension insurance
bảo hiểm khả năng trả nợ
solvency insurance
bảo hiểm khi đã nộp đủ phí (bảo hiểm)
paid-up insurance
bảo hiểm khi đã nộp đủ phí bảo hiểm
paid-up insurance
bảo hiểm khôi phục giá trị
reinstatement insurance
bảo hiểm không kể bên lỗi
no-fault insurance
bảo hiểm không thi hành khế ước
insurance against non-performance
bảo hiểm không vận
aerial insurance
bảo hiểm không vận
air transportation insurance
bảo hiểm không vận
insurance for air transportation
bảo hiểm không đồng thời
non-concurrent insurance
bảo hiểm kính bể
plate glass insurance
bảo hiểm kỳ nghỉ du lịch
holiday and travel insurance
bảo hiểm kỹ thuật
engineered insurance
bảo hiểm kỹ thuật
engineering insurance
bảo hiểm lại
reinsurance (re-insurance)
bảo hiểm lầm lẫn xuất
error and omission insurance
bảo hiểm lâm thời
facultative insurance
bảo hiểm lẫn nhau
assessment insurance
bảo hiểm lẫn nhau
mutual insurance
bảo hiểm lao động
labour insurance
bảo hiểm lao động
workmen's compensation insurance
bảo hiểm lắp ghép (máy móc, thiết bị)
erection insurance
bảo hiểm lợi nhuận
profit insurance
bảo hiểm lõng hàng
lighter insurance
bảo hiểm lòng trung thực
fidelity insurance
bảo hiểm lưu kho
bonding insurance
bảo hiểm mất lợi nhuận
loss of profit insurance
bảo hiểm mất lợi nhuận
loss of profits insurance
bảo hiểm mất trộm
burglary insurance
bảo hiểm mất trộm
theft insurance
bảo hiểm máy móc
machinery insurance
bảo hiểm miễn phí
free insurance
bảo hiểm mở
open insurance policy
bảo hiểm mọi rủi ro
all risks insurance
bảo hiểm mọi rủi ro
all-loss insurance
bảo hiểm mọi rủi ro
all-risks insurance
bảo hiểm mọi tổn thất
all-loss insurance
bảo hiểm một phần
partial insurance
bảo hiểm mưa
rain insurance
bảo hiểm mưa bão
pluvious insurance
bảo hiểm mưa dầm
pluvious insurance
bảo hiểm mưa đá
hail insurance
bảo hiểm nằm viện
hospitalization insurance
bảo hiểm năng lượng hạt nhân
atomic energy insurance
bảo hiểm ngắn hạn
short period insurance
bảo hiểm ngắn hạn
short-term insurance
bảo hiểm nghiên cứu thị trường
market research insurance
bảo hiểm ngỏ
open insurance
bảo hiểm ngoại ngạch bổ sung
excess insurance
bảo hiểm người chủ chốt
key-man insurance
bảo hiểm người già người sống sót
old age and survivors' insurance
bảo hiểm nhà
building insurance
bảo hiểm nhà nước
state insurance
bảo hiểm nhà
householder's insurance
bảo hiểm nhãn hàng
labels insurance
bảo hiểm nhân mạng
life insurance
bảo hiểm nhân thọ
endowment insurance
bảo hiểm nhân thọ
insurance for life
bảo hiểm nhân thọ
life insurance
bảo hiểm nhân thọ
life insurance, life assurance
bảo hiểm nhân thọ cho người đi vay
credit life insurance
bảo hiểm nhân thọ chung
joint life insurance
bảo hiểm nhân thọ thời hạn
term life insurance
bảo hiểm nhân thọ công nghiệp
industrial life insurance
bảo hiểm nhân thọ của ngân hàng tiết kiệm
savings bank life insurance
bảo hiểm nhân thọ giản dị (qua bưu điện)
post office life insurance
bảo hiểm nhân thọ khả biến
variable life insurance
bảo hiểm nhân thọ người sống sót
survivorship insurance
bảo hiểm nhân thọ phí bảo hiểm một lần
single premium life insurance
bảo hiểm nhân thọ phổ thông
universal life insurance
bảo hiểm nhân thọ suốt đời
straight life insurance
bảo hiểm nhân thọ tập thể tham gia tự nguyện
voluntary group life insurance
bảo hiểm nhân thọ theo kỳ hạn
term life insurance
bảo hiểm nhân thọ thợ thuyền
industrial insurance
bảo hiểm nhân thọ toàn bộ (suốt đời)
whole life insurance
bảo hiểm nhân thọ trọn đời
whole life insurance
bảo hiểm nhân thọ định kỳ
extended term insurance
bảo hiểm nhân thọ định kỳ
term insurance
bảo hiểm nhân thọ đoàn thể
group life insurance
bảo hiểm nhân thọ đơn nhất
single life insurance
bảo hiểm nhân thọ đơn thuần
straight life insurance (policy)
bảo hiểm nhân vật chủ chốt
key-person insurance
bảo hiểm nhiều rủi ro
multi-line insurance
bảo hiểm nhiều rủi ro
multiple-risk insurance
bảo hiểm những con nợ vi ước
credit insurance
bảo hiểm những khoản nợ đáng ngờ
credit insurance
bảo hiểm niên kim
annuity insurance
bảo hiểm nợ khê
bad debt insurance
bảo hiểm nợ khó đòi
bad debts insurance
bảo hiểm nội thất nhà
house (home) contents insurance
bảo hiểm nông nghiệp
agricultural insurance
bảo hiểm nữ trang
jewellery insurance
bảo hiểm ô
motor insurance
bảo hiểm phí nghiên cứu tính khả thi
feasibility report cost insurance
bảo hiểm phí tổn tăng thêm do bãi công
strike expenses insurance
bảo hiểm phí tổn y tế
medical expenses insurance
bảo hiểm phí vận chuyển
freight insurance
bảo hiểm phụ
additional insurance
bảo hiểm phụ thuộc
subsidiary insurance
bảo hiểm phức hợp
composite insurance
bảo hiểm quá cảnh
transit insurance
bảo hiểm quan thuế
duty insurance
bảo hiểm quốc gia
national insurance
bảo hiểm quyền sở hữu
title insurance
bảo hiểm rủi ro
risk insurance
bảo hiểm rủi ro
risk-covering insurance
bảo hiểm rủi ro chỉ định
name-peril insurance
bảo hiểm rủi ro của công trình xây dựng (cho nhà thầu)
contractor's all risk insurance
bảo hiểm rủi ro hối đoái
insurance against exchange risk
bảo hiểm rủi ro ngoại hối
exchange risk insurance
bảo hiểm sản phẩm
manufacturer's output insurance
bảo hiểm sản phẩm
manufacture's output insurance
bảo hiểm siêu ngạch
over insurance
bảo hiểm kỳ
preliminary term insurance
bảo hiểm sử dụng chiếm hữu
use and occupancy insurance
bảo hiểm sức khoẻ
health insurance
bảo hiểm sức khỏe
health insurance
bảo hiểm sức khỏe tập thể
group health insurance
bảo hiểm sức khỏe thường xuyên
permanent health insurance
bảo hiểm súc vật
cattle insurance
bảo hiểm súc vật sống
livestock insurance
bảo hiểm sườn xe
motor hull insurance
bảo hiểm tài chính xuất khẩu
export finance insurance
bảo hiểm tai họa
casualty insurance
bảo hiểm tai nạn
accident insurance
bảo hiểm tai nạn nhân
individual accident insurance
bảo hiểm tai nạn nhân
personal accident insurance
bảo hiểm tai nạn lao động
industrial accident insurance
bảo hiểm tai nạn lao động
industrial injuries insurance
bảo hiểm tai nạn lữ khách
traveller's accident insurance
bảo hiểm tai nạn máy bay
aircraft accident insurance
bảo hiểm tai nạn nhân thân hàng không
aviation personal accident insurance
bảo hiểm tài sản
property insurance
bảo hiểm tài sản gia đình
household property insurance
bảo hiểm tài sản tai họa
property casualty insurance
bảo hiểm tài sản trách nhiệm
property and liability insurance
bảo hiểm tài sản-tai họa
property and insurance
bảo hiểm tài sản-tai nạn
property-casualty insurance
bảo hiểm tại địa phương
local insurance
bảo hiểm tạm
provisional insurance
bảo hiểm tàn phế
disablement insurance
bảo hiểm tăng trị
increased value insurance
bảo hiểm tập thể
collective insurance
bảo hiểm tập thể
group insurance
bảo hiểm tàu
hull insurance
bảo hiểm tàu
ship insurance
bảo hiểm tàu đường sông
river hull insurance
bảo hiểm thăm thị trường
market exploration insurance
bảo hiểm thân tàu
hull insurance
bảo hiểm thân tầu
hull insurance
bảo hiểm thất nghiệp
redundancy insurance
bảo hiểm thất nghiệp
unemployment insurance
bảo hiểm thất nghiệp cưỡng bách
compulsory unemployment insurance
bảo hiểm thêm cho những khoản chi bất ngờ
extra expense insurance
bảo hiểm theo (lời) khai
declaration insurance
bảo hiểm thiệt hại
damage insurance
bảo hiểm thợ săn
hunter insurance
bảo hiểm thời tiết
weather insurance
bảo hiểm thu hoạch mùa màng
crop insurance
bảo hiểm thu nhập cho thuê
rent insurance
bảo hiểm thương hại nhân thân
bodily injury insurance
bảo hiểm tích lũy
accumulation insurance
bảo hiểm tiền bảo chứng
guarantee insurance
bảo hiểm tiền gửi
deposit insurance
bảo hiểm tiếp tục
continued insurance
bảo hiểm tín dụng
credit insurance
bảo hiểm tín dụng mua trả góp
hire-purchase credit insurance
bảo hiểm tín dụng thuê mua
hire-purchase credit insurance
bảo hiểm tín dụng thương mại
commercial credit insurance
bảo hiểm tín dung xuất khẩu
export credit insurance
bảo hiểm tín dụng xuất khẩu
export credit insurance
bảo hiểm tín dụng xuất khẩu. Export insurance
export credit insurance
bảo hiểm kim
rent insurance
bảo hiểm tố tụng
insurance against litigation
bảo hiểm toàn bộ
package insurance
bảo hiểm toàn bộ
wholesale insurance
bảo hiểm toàn chuyến đi
round voyage insurance
bảo hiểm toàn diện
comprehensive insurance
bảo hiểm toàn tai
all risks insurance
bảo hiểm tổn thất tiền lãi
pecuniary loss insurance
bảo hiểm tổng hợp
all risks insurance
bảo hiểm tổng hợp nhà
dwelling-house comprehensive insurance
bảo hiểm tổng quát
blanket insurance
bảo hiểm tổng vận phí
total freight insurance
bảo hiểm trả hết một lần
lump-sum payment insurance
bảo hiểm trả phí một lần
single-premium insurance
bảo hiểm trả trước
prepaid insurance
bảo hiểm trắc nghiệm nghề nghiệp
malpractice insurance
bảo hiểm trách nhiệm
liability insurance
bảo hiểm trách nhiệm công cộng
public liability insurance
bảo hiểm trách nhiệm của hãng chế tạo
manufacturer's liability insurance
bảo hiểm trách nhiệm của người chủ
employer's liability insurance
bảo hiểm trách nhiệm dân sự
civil liability insurance
bảo hiểm trách nhiệm dân sự
public-liability insurance
bảo hiểm trách nhiệm dân sự của chủ nhân
employer's liability insurance
bảo hiểm trách nhiệm gây thiệt hại tài sản
property damage liability insurance
bảo hiểm trách nhiệm hành khách
passenger liability insurance
bảo hiểm trách nhiệm nghề nghiệp
professional liability insurance
bảo hiểm trách nhiệm nhân sự
liability insurance
bảo hiểm trách nhiệm nhân sự
public-liability insurance
bảo hiểm trách nhiệm phỉ báng
defamation insurance
bảo hiểm trách nhiệm sản phẩm
product liability insurance
bảo hiểm trách nhiệm thang máy
elevator liability insurance
bảo hiểm trách nhiệm thể thao
sports liability insurance
bảo hiểm trách nhiệm viên chức cao cấp
executive liabilities insurance
bảo hiểm trách nhiệm xe hơi
motorcar liability insurance
bảo hiểm trách nhiệm đệ tam nhân xe hơi
motor vehicle third party insurance
bảo hiểm trách nhiệm đối với hàng hóa
product liability insurance
bảo hiểm trái phiếu địa phương
municipal bond insurance
bảo hiểm trái phiếu đô thị
municipal bond insurance
bảo hiểm trẻ con
child's insurance
bảo hiểm trên biển
sea insurance
bảo hiểm triển hạn
extended insurance
bảo hiểm triển lãm
exhibition insurance
bảo hiểm trợ cấp hàng năm
annuity insurance
bảo hiểm trội
over insurance
bảo hiểm trộm cắp
burglary insurance
bảo hiểm trộm cắp
theft insurance
bảo hiểm trọn gói
package insurance
bảo hiểm trọn đời
insurance for life
bảo hiểm trực tiếp
direct insurance
bảo hiểm trùng
double insurance
bảo hiểm trưng thuế
assessment insurance
bảo hiểm truyền hình
television insurance
bảo hiểm tự nguyện
voluntary insurance
bảo hiểm nhân
private insurance
bảo hiểm tử vong
mortality insurance
bảo hiểm tuổi già
insurance for old age
bảo hiểm tuổi già
old age insurance
bảo hiểm tương hỗ
reciprocal insurance
bảo hiểm tùy thuộc
casualty insurance
bảo hiểm tùy thuộc
contingency insurance
bảo hiểm ủy thác
commission insurance
bảo hiểm vận tải
transport insurance
bảo hiểm vận tải biển
marine insurance
bảo hiểm vận tải biển
marine transportation insurance
bảo hiểm vận tải biển
maritime transportation insurance
bảo hiểm vận tải biển
voyage insurance
bảo hiểm vận tải gia súc
domestic animal transportation insurance
bảo hiểm vận tải súc vật
livestock transport insurance
bảo hiểm vận tải đường bộ
insurance for and transportation
bảo hiểm vận tải đường bộ
land transportation insurance
bảo hiểm vận tải đường bộ
road carriage insurance
bảo hiểm vận tải đường không
air transport insurance
bảo hiểm vận tải đường không
insurance for air transportation
bảo hiểm vận tải đường sông
inland marine insurance
bảo hiểm vận tải đường thủy trong nước
inland marine insurance
bảo hiểm vàng bạc đá quý
jewellery insurance
bảo hiểm vật phẩm nguy hiểm
hazardous insurance
bảo hiểm về va chạm (của tàu biển)
collision insurance
bảo hiểm việc bất ngờ
contingency insurance
bảo hiểm việc làm
employment insurance
bảo hiểm việc thế chấp
hypothecation insurance
bảo hiểm viện phí
hospital expense insurance
bảo hiểm vỏ tàu
hull insurance
bảo hiểm vốn đầu nước ngoài
external investment principal insurance
bảo hiểm vượt trị giá (tài sản)
over insurance
bảo hiểm hội
social insurance
bảo hiểm hội
social insurance benefits
bảo hiểm hội
state insurance
bảo hiểm xe hơi
motorcar insurance
bảo hiểm nghiệp liên doanh
consortium insurance
bảo hiểm xuất khẩu
export insurance
bảo hiểm xuất khẩu gửi bán
consignment export insurance
bảo hiểm y tế
health insurance
bảo hiểm y tế
medical insurance
bảo hiểm yếu nhân
keyman insurance
bảo hiểm đậu cảng
port risks insurance
bảo hiểm đầy đủ
full insurance
bảo hiểm đề phòng sự bất ngờ
contingency insurance
bảo hiểm đến khi chết
whole life insurance
bảo hiểm định kỳ
time insurance
bảo hiểm định kỳ chuyển đổi được
convertible term insurance
bảo hiểm đoàn thể
group insurance
bảo hiểm đồng thời
concurrent insurance
bảo hiểm động đất
earthquake insurance
bảo hiểm được điều chỉnh
declaration insurance
bảo hiểm đường biển
marine insurance
bảo hiểm đường biển
sea insurance
bảo hiểm đường nội thủy
inland marine insurance
bồi thường bảo hiểm
insurance indemnity
các chủng loại loại bảo hiểm
classes and kind of insurance
chế độ bảo hiểm khoản vay nhà
housing loan insurance system
chế độ bảo hiểm nhân thọ trừ lương
salary saving insurance
chế độ bảo hiểm vay nhà
housing loan insurance system
chỉ nam bảo hiểm
guide to insurance
chi phí bảo hiểm
insurance expenses
chi phí bảo hiểm sức khoẻ
health insurance expenses
chứng chỉ bảo hiểm
certificate of insurance
chứng từ bảo hiểm
insurance documents
chuyên viên tính toán bảo hiểm
insurance adjuster
quan bảo hiểm nhà nước
state insurance body
cố vấn bảo hiểm
insurance consultant
còn chờ bảo hiểm
subject to insurance
công ty bảo hiểm
insurance commission
công ty bảo hiểm
insurance company
công ty bảo hiểm bị câu thúc
captive insurance company
công ty bảo hiểm hàng hải
marine insurance company
công ty bảo hiểm hỗ trợ
mutual insurance company
Công ty bảo hiểm nhân dân Trung Quốc
people's Insurance Company of China
công ty bảo hiểm nhân thọ
life insurance company
công ty bảo hiểm nhân thọ hỗ trợ
mutual life-insurance company
công ty bảo hiểm tài trợ xuất khẩu
Export Finance & Insurance Corporation
Công ty Bảo hiểm Tài trợ Xuất khẩu (của chính phủ Úc)
Export Finance & insurance Corporation
công ty bảo hiểm đường biển
marine insurance broker
công ty bảo hiểm đường biển
marine insurance company
công ty không bảo hiểm nhân thọ
non-life insurance company
công ty liên bang bảo hiểm tiền gửi
Federal Deposit Insurance Corporation
cục bảo hiểm lao động
bureau of labor insurance
cục bảo hiểm nhà nước
state insurance office
cục bảo hiểm quốc gia
department of state insurance
cùng bảo hiểm
collective insurance
cước bảo hiểm trả tới nơi đích
CIP (carriageand insurance paid to)
cước bảo hiểm đã trả
carriage insurance paid
cước bảo hiểm được trả tới .[[.]].
carriage and insurance paid to...
dự trữ bảo hiểm
insurance reserve
giá hàng cộng bảo hiểm
cost and insurance
giá hàng, bảo hiểm vận phí
cost, insurance and freight
giá hàng, cước vận chuyển bảo hiểm
cost freight and insurance
giá hàng, phí bảo hiểm cộng vận phí đường không
cost, insurance, freight by plane
giá hàng, phí bảo hiểm, phí vận chuyển cộng hoa hồng
cost, insurance, freight and commission
giá hàng, phí bảo hiểm, phí vận chuyển cộng lãi
cost, insurance, freight and interest
giá hàng, phí bảo hiểm, phí vận chuyển cộng phí hối đoái
cost, insurance, freight and exchange
giá hàng, phí bảo hiểm, phí vận chuyển cộng phí thông quan
cost, insurance, freight cleared
giá trị bảo hiểm
insurance value
giá trị bảo hiểm
value of insurance
giảm bớt chi phí bảo hiểm
reduction of insurance
giám định bảo hiểm đường biển
marine insurance survey
giám định biên bảo hiểm
insurance surveyor
giám định viên bảo hiểm
insurance surveyor
giấy bảo hiểm tạm
insurance note
giấy báo nhận bảo hiểm
insurance cover note
giấy bảo đảm bảo hiểm
guarantee of insurance
giấy chứng nhận bảo hiểm
insurance certificate
giấy nhận bảo hiểm
insurance certificate
Hiệp hội Bảo hiểm Anh
British insurance Association
hiệp hội bảo hiểm nhân thọ
life insurance association
hiệp hội bảo hiểm sức khoẻ
health insurance society
Hiệp hội Bảo hiểm Tín dụng Nước ngoài
Foreign Credit Insurance Association
hiệp hội bảo hiểm trái phiếu thành phố
Municipal Bond Insurance Association
Hiệp hội Bảo Hiểm Trái Phiếu Đô Thị
municipal bond insurance association
hoa hồng bảo hiểm
insurance commission
hội bảo hiểm lẫn nhau
mutual insurance society
Hội liên hiệp Bảo hiểm Vận tải Quốc tế
International Union of Marine Insurance
hợp đồng bảo hiểm
contract of insurance
hợp đồng bảo hiểm
insurance contract
hợp đồng bảo hiểm nhân thọ suốt đời
straight life insurance policy
hướng dẫn xin bảo hiểm
insurance instruction
ngành bảo hiểm
branch of insurance
ngành bảo hiểm
business of insurance
ngành bảo hiểm
insurance industry
ngày khởi đầu kỳ bảo hiểm
inception of insurance cover
nghề bảo hiểm
insurance business
nghiệp vụ bảo hiểm nhiều loại
multiple line insurance
người chào hàng bảo hiểm
insurance canvasser
người dẫn mối bảo hiểm
insurance canvasser
người giám định bảo hiểm
insurance appraiser
người giữ đơn bảo hiểm
holder of insurance policy
người môi giới bảo hiểm
insurance broker
người môi giới bảo hiểm đường biển
marginal insurance company
người môi giới bảo hiểm đường biển
marine insurance broker
người đại bảo hiểm
insurance agent
người đại liên kết bảo hiểm
insurance tied agent
người đánh giá bảo hiểm
insurance appraiser
người đồng bảo hiểm
coinsurance (co-insurance)
người được bảo hiểm
holder of insurance policy
nhân viên bảo hiểm
insurance agent
nhân viên kiểm tra bảo hiểm
insurance ombudsman
phạm vi bảo hiểm
insurance coverage
phí bảo hiểm
insurance premium
phí bảo hiểm chưa quá hạn
insurance premium unexpired
phí bảo hiểm hàng hóa
cargo insurance premium
phí bảo hiểm nhân thọ
life insurance premium
phí bảo hiểm quý
quarterly insurance premium
phí bảo hiểm trả dần
installment insurance
phí bảo hiểm vận tải biển
marine insurance premium
phí bảo hiểm đã nộp
paid-up insurance
phí bảo hiểm đường biển
marine insurance premium
phương án bảo hiểm
insurance scheme
quỹ bảo hiểm
insurance fund
quỹ bảo hiểm các hiệp hội tiết kiệm
Savings Association Insurance Fund
quỹ bảo hiểm hỗ tương
mutual insurance fund
quỹ bảo hiểm ngân hàng
Bank Insurance Fund
quỹ bảo hiểm nhân viên
employees insurance fund
quỹ bảo hiểm nhân viên
employee's insurance fund
quỹ bảo hiểm hội
social insurance fund
quỹ bảo hiểm y tế
health insurance scheme
quỹ tín thác bảo hiểm hội
social insurance trust fund
quyền lợi bảo hiểm không đủ
short insurance interest
số tiền bảo hiểm
insurance against strike
số tiền bảo hiểm
insurance amount
số tiền bảo hiểm
sum of insurance
sổ đăng bảo hiểm
insurance register
sự chào bán bảo hiểm
canvass for insurance
sự mở rộng bảo hiểm
extension of a insurance cover
sự mở rộng trách nhiệm bảo hiểm
extension of insurance liability
sự tự bảo hiểm
self-insurance
sự ước tính nghiệp vụ bảo hiểm
imputation for insurance service
tái bảo hiểm
reinsurance (re-insurance)
tái bảo hiểm chia chịu tổn thất
spread loss insurance
tái bảo hiểm phân tán tổn thất
spread loss insurance
tem bảo hiểm
insurance stamps
thị trường bảo hiểm
insurance market
thuế bảo hiểm
insurance tax
tiền bồi thường bảo hiểm
insurance benefit
tiền bồi thường bảo hiểm
insurance indemnity
tiền bồi thường bảo hiểm
insurance money
tiền bồi thường bảo hiểm
insurance proceeds
tiền góp quỹ bảo hiểm quốc gia
national insurance contributions
tiền hồi khấu bảo hiểm
insurance rebate
tiền thưởng bảo hiểm
insurance bonus
tín thác bảo hiểm
insurance trust
tính hội của bảo hiểm
social character of insurance
tổng lượng nghiệp vụ bảo hiểm
insurance portfolio
trái khoán bảo hiểm
insurance bond
tự bảo hiểm
own insurance
tự bảo hiểm
self-insurance
vận phí phí bảo hiểm nhập khẩu
import freight and insurance
vận phí phí bảo hiểm xuất khẩu
export freight and insurance
vận phí phí bảo hiểm được trả tới
freight and insurance paid to
vật-đối tượng bảo hiểm
subject-matter of insurance
nghiệp bảo hiểm quốc doanh
state insurance enterprise
đạo luật đóng góp Bảo hiểm Liên bang
Federal Insurance Contribution Act
đề nghị bảo hiểm
proposal of insurance
điều khoản bảo hiểm
insurance clause
điều khoản bảo hiểm chung
co-insurance clause
điều khoản bảo hiểm Trung Quốc (năm 1972)
china insurance Clauses
điều khoản lợi ích của bảo hiểm
benefit of insurance clause
điều kiện bảo hiểm
insurance conditions
điều kiện bảo hiểm
terms of insurance
điều kiện giá hàng, bảo hiểm cộng với vận phí
cost, insurance and freight terms
đòi bồi thường bảo hiểm
insurance claim
đối tượng bảo hiểm
object of insurance
đơn bảo hiểm
insurance policy
đơn bảo hiểm bao
open insurance policy
đơn bảo hiểm bảo lãnh thế chấp
mortgage protection insurance policy
đơn bảo hiểm bão tố
storm insurance policy
đơn bảo hiểm bồi thường hành nghề
pure endowment insurance policy
đơn bảo hiểm chuyến (đường biển)
voyage insurance policy
đơn bảo hiểm ngơi của doanh nghiệp
capital redemption insurance policy
đơn bảo hiểm thể chuyển nhượng
negotiable insurance policy
đơn bảo hiểm thể chuyển nhượng
transferable insurance policy
đơn bảo hiểm thưởng
endowment insurance policy
đơn bảo hiểm thưởng gấp đôi
double endowment insurance policy
đơn bảo hiểm thưởng tuần hoàn
recurring endowment insurance policy
đơn bảo hiểm con cái
child's deferred insurance policy
đơn bảo hiểm con cái
junior insurance policy
đơn bảo hiểm con cái
medical expenses insurance policy
đơn bảo hiểm du lịch
traveller's insurance policy
đơn bảo hiểm gắn với đầu
investment-linked insurance policy
đơn bảo hiểm giá trị
valued insurance policy
đơn bảo hiểm gián đoạn kinh doanh
business interruption insurance policy
đơn bảo hiểm giáo dục
educational insurance policy
đơn bảo hiểm hàng
cargo insurance policy
đơn bảo hiểm hàng hóa
cargo insurance policy
đơn bảo hiểm hàng hóa trên đường vận chuyển
goods-in-transit insurance policy
đơn bảo hiểm hành
baggage insurance policy
đơn bảo hiểm hội chung vốn
partnership insurance policy
đơn bảo hiểm hỗn hợp
mixed insurance policy
đơn bảo hiểm hợp đồng thầu
contract insurance policy
đơn bảo hiểm hưởng lợi nhuận
with-profits insurance policy
đơn bảo hiểm hưởng thu nhập
income benefit insurance policy
đơn bảo hiểm khoản vay thế chấp
mortgage-insurance policy
đơn bảo hiểm không hưởng lợi nhuận
non-profit insurance policy
đơn bảo hiểm không hưởng lợi nhuận
without-profit insurance policy
đơn bảo hiểm kỳ hạn
term insurance policy
đơn bảo hiểm kỳ hạn chuyển đổi
convertible term insurance policy
đơn bảo hiểm kỳ hạn giảm dần
decreasing term insurance policy
đơn bảo hiểm liên kết với cổ phiếu
equity linked insurance policy
đơn bảo hiểm mọi rủi ro
all-risk insurance policy
đơn bảo hiểm mua nhà
house-purchase insurance policy
đơn bảo hiểm nhân thọ chung
joint life endowment insurance policy
đơn bảo hiểm nhân thọ chung suốt đời
joint whole life insurance policy
đơn bảo hiểm nhân thọ trọn đời
whole-life insurance policy
đơn bảo hiểm nhân thọ trực tuyến
straight life insurance policy
đơn bảo hiểm nhất thời
temporary insurance policy
đơn bảo hiểm niêm kim cho người còn sống
survivorship annuity insurance policy
đơn bảo hiểm niêm kim chung
joint annuity insurance policy
đơn bảo hiểm niêm kim hưu trí
retirement annuity insurance policy
đơn bảo hiểm niêm kim khả biến
variable annuity insurance policy
đơn bảo hiểm niêm kim kỳ hạn
annuity certain insurance policy
đơn bảo hiểm niêm kim kỳ hạn
terminable annuity insurance policy
đơn bảo hiểm niêm kim tăng dần
increasing annuity insurance policy
đơn bảo hiểm niêm kim thừa kế
reversionary annuity insurance policy
đơn bảo hiểm niêm kim trả ngay
immediate annuity insurance policy
đơn bảo hiểm niêm kim trả sau
deferred annuity insurance policy
đơn bảo hiểm niêm kim tùy thuộc
construction insurance policy
đơn bảo hiểm niêm kim được trả lại
refund annuity insurance policy
đơn bảo hiểm nợ khê (nợ khó đòi)
bad debts insurance policy
đơn bảo hiểm phí nộp một lần
single-premium insurance policy
đơn bảo hiểm phối hợp
combined insurance policy
đơn bảo hiểm quỹ chìm
sinking fund insurance policy
đơn bảo hiểm sức khoẻ nhân
professional indemnity insurance policy
đơn bảo hiểm sức khoẻ thường xuyên
permanent health insurance policy
đơn bảo hiểm tai nạn nhân
personal accident insurance policy
đơn bảo hiểm thân tàu
hull insurance policy
đơn bảo hiểm thiệt hại do nước
water damage insurance policy
đơn bảo hiểm thu nhập cho gia đình
family-income insurance policy
đơn bảo hiểm thuế thừa kế
death duties insurance policy
đơn bảo hiểm tiền bồi thường của người thầu khoán
contractor's indemnity insurance policy
đơn bảo hiểm tiền cước
freight insurance policy
đơn bảo hiểm tiền trên đường vận chuyển
cash in transit insurance policy
đơn bảo hiểm tín dụng
credit insurance policy
đơn bảo hiểm toàn diện
comprehensive insurance policy
đơn bảo hiểm toàn diện ô
comprehensive motor insurance policy
đơn bảo hiểm tổn thất do hậu quả
consequential loss insurance policy
đơn bảo hiểm trách nhiệm của người chủ
employers' liability insurance policy
đơn bảo hiểm vận tải biển
marine insurance policy
đơn bảo hiểm xây dựng lại
reinstatement insurance policy
đơn bảo hiểm xuất khẩu
insurance shipment
đơn bảo hiểm định hạn
time insurance policy
đơn bảo hiểm đóng tàu
shipbuilders' insurance policy
đồng bảo hiểm
co-insurance
insurance in force
insure
bảo hiểm mất trộm
theft insure
bảo hiểm siêu ngạch
over insure
bảo hiểm trội
over insure
bảo hiểm vượt trị giá (tài sản)
over insure
underwrite
người đại nhận mua bảo hiểm
underwrite agent
write

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 15/07/24 03:29:00
    Hú~
    Huy Quang đã thích điều này
    • Huy Quang
      0 · 16/07/24 10:50:05
  • 09/07/24 04:39:07
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một...
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một buổi gặp gỡ bạn bè. Mỗi câu chuyện đều có những điểm chung là sự kiên nhẫn, niềm tin và lòng chân thành. Qua những câu chuyện này, chúng ta thấy rằng tình yêu không phân biệt tuổi tác, khoảng cách hay hoàn cảnh. Điều quan trọng là mỗi người đều có cơ hội tìm thấy tình yêu đích thực của mình, chỉ cần họ mở lòng và tin tưởng vào những điều tốt đẹp sẽ đến.
    Một trong những câu chuyện đáng nhớ là câu chuyện của Minh và Lan. Cả hai gặp nhau qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, nơi họ bắt đầu bằng những cuộc trò chuyện đơn giản. Minh, một chàng trai trầm lắng và ít nói, đã dần dần mở lòng trước sự chân thành và ấm áp của Lan. Sau vài tháng trò chuyện, họ quyết định gặp nhau ngoài đời thực. Cuộc gặp gỡ đầu tiên tại một quán cà phê nhỏ đã trở thành điểm khởi đầu cho một mối quan hệ đẹp đẽ và lâu bền. Sự đồng điệu về sở thích và quan điểm sống đã giúp Minh và Lan xây dựng nên một tình yêu vững chắc, vượt qua mọi khó khăn và thử thách.
    Không chỉ có Minh và Lan, câu chuyện của Hùng và Mai cũng là một minh chứng cho việc tình yêu có thể đến từ những nơi bất ngờ nhất. Hùng và Mai gặp nhau trong một chuyến du lịch nhóm tổ chức bởi công ty. Ban đầu, họ chỉ xem nhau như những người bạn cùng đi du lịch, nhưng qua những hoạt động chung và những cuộc trò chuyện, họ dần nhận ra sự hòa hợp đặc biệt. Sau chuyến du lịch, Hùng quyết định tỏ tình với Mai và may mắn thay, cô cũng có tình cảm với anh. Họ đã cùng nhau vượt qua khoảng cách địa lý và xây dựng nên một mối tình bền chặt.
    Những câu chuyện này không chỉ là những minh chứng sống động cho sự tồn tại của tình yêu đích thực, mà còn mang lại niềm tin và hy vọng cho những ai vẫn đang tìm kiếm người bạn đời của mình. Dù là qua mạng xã hội, trong các chuyến du lịch hay trong những buổi gặp gỡ bạn bè, tình yêu có thể đến từ những nơi bất ngờ nhất và vào những thời điểm mà chúng ta không ngờ tới. Điều quan trọng là mỗi người cần mở lòng, kiên nhẫn và tin tưởng vào những điều tốt đẹp sẽ đến.
    Tình yêu không phân biệt tuổi tác, khoảng cách hay hoàn cảnh. Mỗi người đều có cơ hội tìm thấy tình yêu đích thực của mình, chỉ cần họ sẵn sàng mở lòng và tin tưởng vào hành trình tìm kiếm tình yêu của mình. Những câu chuyện thành công này là minh chứng rõ ràng nhất cho việc tình yêu đích thực vẫn tồn tại và luôn chờ đợi chúng ta tìm thấy.

    Xem thêm.
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
Loading...
Top