- Từ điển Việt - Anh
Bán kính
|
Thông dụng
Danh từ
Radius
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
radial
radius
- bán kính ảnh hưởng
- radius influence
- bán kính ảnh hưởng
- radius of influence
- bán kính ảnh hưởng của giếng
- radius of well influence
- bán kính ảnh hưởng của xí nghiệp
- radius of enterprise influence
- bán kính bảo vệ
- radius of protection
- bán kính Bohr
- bogie radius
- bán kính bụng vòm
- radius of intrados
- bán kính bụng vòm
- radius of soffit
- bán kính chân gờ bánh xe
- flange root radius
- bán kính chân gờ bánh xe
- wheel flange root radius
- bán kính chỗ uốn
- bend radius
- bán kính cổ điển của electron
- classical radius of the electron
- bán kính có độ con tương đương
- effective radius of curvature
- bán kính con lăn
- offset radius
- bán kính cong
- curve radius
- bán kính cong
- radius curvature
- bán kính cong
- radius of bend
- bán kính cong
- radius of curvature
- bán kính cong (bán kính đoạn đường cong)
- radius of curve
- bán kính cong (còn gọi là bán kính chính khúc)
- radius of curvature
- bán kính cong chính
- principal radius of curvature
- bán kính cong của đường ống
- pipeline curvature radius
- bán kính cong dọc
- vertical curve radius
- bán kính cộng hóa trị
- covalent radius
- bán kính của một vòng tròn
- radius of a circle
- bán kính của vùng Fresnel thứ nhất
- first Fresnel zone radius
- bán kính cực
- polar radius
- bán kính electron
- electron radius
- bán kính electron cổ điển
- classical electron radius
- bán kính góc lượn
- curve radius
- bán kính hạt nhân
- nuclear radius
- bán kính hoạt động
- radius of action
- bán kính hoạt động
- serving radius
- bán kính hồi chuyển
- radius of gyration
- bán kính hồi chuyển quán tính
- radius of gyration
- bán kính hội tụ
- radius of convergence
- bán kính iôn
- ionic radius
- bán kính lăn
- rolling radius
- bán kính Larmor
- gyromagnetic radius
- bán kính Larmor
- Larmor radius
- bán kính liên kết
- bond radius
- bán kính lõi tiết diện
- cross-section core radius
- bán kính lớn
- major radius
- bán kính lui tới được
- access radius
- bán kính lưng vòm
- radius of extrados
- bán kính lượn của trục lăn
- roller turning radius
- bán kính mái tròn
- radius of rounding
- bán kính maniven
- crank radius
- bán kính mặt ngoài của vòm
- radius of extrados
- bán kính mặt trong của vòm
- radius of intrados
- bán kính nằm lồi tối thiểu
- minimum crowned horizontal (curve) radius
- bán kính nằm lõm tối thiểu
- minimum sag horizontal (curve) radius
- bán kính ngắn
- short radius
- bán kính nhỏ
- minor radius
- bán kính phổ
- spectral radius
- bán kính phục vụ
- radius of service
- bán kính quán tính bé nhất
- least radius of gyration
- bán kính quay
- radius of gyration
- bán kính quay
- turning radius
- bán kính quay vòng hiệu quả
- effective turning radius
- bán kính quay vòng nhỏ nhất
- minimum turning radius
- bán kinh quẹo
- steering radius
- bán kính quẹo
- steering radius
- bán kính rôto (trực thăng)
- rotor radius
- bán kính Schwarzschild
- Schwarzschild radius
- bán kính tác dụng
- radius of action
- bán kính thực của trái đất
- real radius of the earth
- bán kính thực của trái đất
- true Earth radius
- bán kính thủy lực
- hydraulic radius
- bán kính tiêu
- focal radius
- bán kính trắc địa
- geodesic radius
- bán kính trái đất
- earth's radius
- bán kính trái đất trung bình
- mean earth radius
- bán kính trái đất tương đương
- effective radius of the Earth
- bán kính trong
- internal radius
- bán kính trong của đoạn đường cong
- inside radius of curvature
- bán kính trút
- radius of dump
- bán kính trút hàng lớn nhất
- maximum dumping radius
- bán kính từ hồi chuyển
- gyro (magnetic) radius
- bán kính từ hồi chuyển
- gyromagnetic radius
- bán kính từ hồi chuyển
- larmor radius
- bán kính uốn
- bend radius
- bán kính uốn
- bending radius
- bán kính uốn cáp
- cable bending radius
- bán kính uốn tối thiểu
- minimum bending radius
- bán kính van der Waals
- van der Waals radius
- bán kính vectơ
- radius-vector
- bán kính vòng chia
- pitch radius
- bán kính xe vòng quay
- turning radius
- bán kính xích đạo
- equatorial radius
- bán kính xoắn
- radius of torsion
- bán kính đào
- cutting radius
- bán kính đào lớn nhất
- maximum cutting radius
- bán kính để quẹo xe được
- turning radius
- bán kính điện tử
- electron radius
- bán kính đỉnh (vòm)
- radius of crest
- bán kính đỉnh gờ bánh xe
- flange toe radius
- bán kính đỉnh gờ bánh xe
- wheel flange toe radius
- bán kính đỉnh đập hạ lưu
- downstream radius (ofcrest)
- bán kính đổ (máy xúc)
- radius of dump
- bán kính độ cứng tương đối
- radius of relative stiffness
- bán kính độ quay tròn
- gyration radius
- bán kính đoạn cong
- radius at bend
- bán kính đứng lồi tối thiểu
- minimum crowned vertical (curve) radius
- bán kính đứng lõm tối thiểu
- minimum vertical (curve) radius
- bán kính đường cong
- crest curve radius
- bán kính đường cong
- curvature radius
- bán kính đường cong
- curve radius
- bán kính đường cong
- radius of culvature
- bán kính đường cong
- radius of the curve
- bán kính đường cong
- track curve radius
- bán kính đường cong lồi
- radius of summit curve
- bán kính đường cong lõm
- radius of sag curve
- bán kính đường cong lõm
- sag curve radius
- bán kính đường cong nằm nhỏ nhất
- minimum horizontal curve radius
- bán kính đường cong nhỏ nhất
- minimum curve radius
- bán kính đường vòng
- bend radius
- chỗ ngoặt có bán kính lớn
- long radius bend
- chỗ ngoặt có bán kính lớn
- long radius elbow
- cơ bán kính thủy lực
- hydraulic radius
- dưỡng bán kính (góc lượn)
- radius gage
- dưỡng bán kính (góc lượn)
- radius gauge
- lý thuyết bán kính hiệu dụng
- theory of effective radius
- vectơ bán kính
- radius vector
- đập vòm bán kính không đổi
- constant radius arch dam
- đập vòm bán kính không đổi
- variable-radius arch dam
- đập vòm bán kinh thay đổi
- variable radius arch dam
- đập vòm bán kính thay đổi
- variable radius arch dam
semidiameter
Xem thêm các từ khác
-
Bán kính ảnh hưởng
radius influence, radius of influence, reach -
Bán kính bảo vệ
radius of protection, giải thích vn : bán kính đường tròn mà trong phạm vi đó một cột thu lôi có thể ngăn sét [[đánh.]]giải... -
Bán kính cong
curve radius, radius curvature, radius of bend, radius of curvature, bán kính cong dọc, vertical curve radius, bán kính cong chính, principal radius... -
Dặm địa lý
geographical mile, sea mile, air mile -
Dầm đỉnh
crosshead, heading beam, top beam -
Dầm đỡ
carrying rail, main beam, sleeper, sleeper joist, stringer, supported beam -
Dầm đỡ kèo
common rafter -
Dầm đỡ sàn
floor girder, floor joist, joist, throat cover -
Màn hình màu
color display, color monitor, colour display, colour monitor, màn hình màu tổng hợp, composite color monitor -
Màn hình máy tính
computer display, computer screen, monitor computer -
Màn hình ở điểm bán hàng
point of sale display (pos display) -
Bán kính điện tử
electron radius -
Dầm dọc
balk, baulk, boom, girder of tunnel timbering, longitudinal, longitudinal beam, longitudinal bearer, longitudinal girder, main beam, side member, spar,... -
Dầm dọc tàu
spar -
Dầm đơn giản
free beam, simple beam, single beam -
Đám đông
crowd; mod., multitude, crowd -
Màn hình ống tia catot
cathode screen -
Màn hình phân chia
split screen, partitioned display -
Màn hình phẳng
flat (screen) display, flat panel (monitor, e.g.), flat panel display, flat panel monitor, flat screen, flat-panel display, giao diện hiển thị màn... -
Màn hình Plasma
gas panel, plasma display, plasma panel, màn hình plasma khí, gas-plasma display
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.