- Từ điển Việt - Anh
Bánh tro
Thông dụng
Danh từ
- Cake made of glutinous rice flour dipped in lye
Xem thêm các từ khác
-
Bánh trôi
cũng nói bánh trôi nước. floating cake ( made of bits of brown sugar wrapped in glutinous rice paste and cooke by scalding in boiling water). -
Ngàn trùng
như nghìn trùng -
Bánh trôi nước
danh từ, floating cake (made of bits of brown sugar wrapped in glutinous rice paste and cooked by scalding in boiling water) -
Ngàn vàng
như nghìn vàng -
Bánh trung thu
danh từ, mid-autumn festival pie -
Ngàn xưa
như nghìn xưa -
Bánh ú
danh từ, small pyramidal glutinous rice cake -
Bánh ướt
danh từ, steamed thin rice pancake -
Bánh vẽ
Danh từ: cake picture, fine allusion, độc lập chính trị mà không có độc lập kinh tế thì cuối... -
Bành voi
danh từ, howdah -
Ngang bướng
obstinate, self-willed, stubbron. -
Ngang chướng
offensive, shocking. -
Ngang dạ
lose one s appetite. -
Ngang điểm
be equal in score. -
Ngang ngang
xem ngang (láy). -
Ngẳng nghiu
lanky., scaggy, scraggy, scrawny., thằng bé ngẳng nghiu, a lanky boy., Đất bạc màu cây cối ngẳng nghiu, the vegetation is scraggy on that... -
Ngang ngổ
unruly and perverse. -
Ngang ngửa
topsyturvy. -
Ngang ngược
perverse., Đứa bé ngang ngược, a perverse child. -
Bảo an binh
danh từ, guard (provincial or district)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.