- Từ điển Việt - Anh
Bánh xe điều khiển
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
control wheel
Xem thêm các từ khác
-
Bánh xe dự phòng
conventional spare wheel, extra wheel, extra wheel (spare wheel), mini spare wheel, runner, space-saving spare wheel, spare tire, temporary spare wheel,... -
Bánh xe đúp
twin tire, dual tire -
Bánh xe hình nón
conical gear -
Dao lia
fly cutter, flying cutter, single point cutter, sing-point cutter -
Đào lò
tunneling, hole -
Đạo luật
danh từ, act, bill, act, enactment, statute, law, đạo luật có tính bắt buộc, peremptory statute, đạo luật mô hình của printers ink... -
Đạo lý
morality, religiuos philosophy., ethic -
Mạng lưới trắc địa khu vực
local geodetic network -
Mạng lưới trắc địa toàn cầu
world wide geodetic net -
Mạng lưới tứ giác
quadrilateral mesh -
Mạng lưỡng cực
two-terminal network -
Màng mạ kim
metal film, metal foil, metalized film, metallized film -
Thiết bị in
print device, print unit, printing device, printing mechanism, typer -
Bánh xe khóa
lock wheel -
Bánh xe liền khối
one-piece wheel, passenger car wheel, solid wheel -
Dao mặt trước nhô cao
raised-cosine pulse -
Dao mổ cáp
cable spinner -
Dao mũi vuông rộng bản
wide-face square-nose tool -
Đảo năng lượng nhiêt điện
electrothermal energy conversion, giải thích vn : quá trình năng lượng điện được trực tiếp biến đổi thành năng lượng [[nhiệt.]]giải... -
Dao nạo
go-devil, knife, pig, spud, scraper
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.