- Từ điển Việt - Anh
Mạng lưới trắc địa khu vực
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
local geodetic network
Xem thêm các từ khác
-
Mạng lưới trắc địa toàn cầu
world wide geodetic net -
Mạng lưới tứ giác
quadrilateral mesh -
Mạng lưỡng cực
two-terminal network -
Màng mạ kim
metal film, metal foil, metalized film, metallized film -
Thiết bị in
print device, print unit, printing device, printing mechanism, typer -
Bánh xe khóa
lock wheel -
Bánh xe liền khối
one-piece wheel, passenger car wheel, solid wheel -
Dao mặt trước nhô cao
raised-cosine pulse -
Dao mổ cáp
cable spinner -
Dao mũi vuông rộng bản
wide-face square-nose tool -
Đảo năng lượng nhiêt điện
electrothermal energy conversion, giải thích vn : quá trình năng lượng điện được trực tiếp biến đổi thành năng lượng [[nhiệt.]]giải... -
Dao nạo
go-devil, knife, pig, spud, scraper -
Mạng mạch vòng
meshed network -
Mạng mắt lưới
mesh, mesh network, meshed network, mạng mắt lưới nhớ, storage mesh -
Màng mặt ngoài
skin film -
Mạng máy tính
computer network, net, network, hệ thống tệp của mạng máy tính cá nhân, personal computer network file system (pcnfs), hệ điều hành... -
Thiết bị kép
charge-coupled device (ccd), chucking device, clamp, clamping fixture, gripping device, hoist-down devices, thiết bị kẹp chặt của robot, robot... -
Bánh xe nhỏ
guide pulley, caster, giải thích vn : 1 . Độ vênh của các chốt chính trong bánh trước của xe . 2 . bánh xe quay quanh khớp tại... -
Bánh xe nước
water wheel -
Bánh xe phát động
driving wheel
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.