- Từ điển Việt - Anh
Báo chí tự do
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
free press
Xem thêm các từ khác
-
Bào chữ s
ogee plane -
Bào chữa
Động từ: to defend, to plead for, to act as counsel for, justification, justification, luật sư bào chữa cho... -
Bảo chứng
Danh từ: security, deposit, endorsement, collateral, bail, charge, tiền ứng trước có bảo chứng, advance... -
Bao có ren liên tục
screw closure, twisting closure -
Bào cóc
plane, block -
Đập bê tông
concrete dam, đập bê tông khối lớn, massive concrete dam, đập bê tông không tràn, fixed concrete dam, đập bê tông ứng suất trước,... -
Đắp bờ
bank, bank up, slope -
Đập búa
hammer, knock, sledge -
Mạng số dịch vụ tích hợp
integrated service digital network, integrated services digital network, mạng số dịch vụ tích hợp dải rộng, broadband integrated services... -
Thiết bị làm sạch
air cleaner, clarifier, purifier, separator, thiết bị làm sạch khí, gas purifier -
Thiết bị làm sạch khí
gas cleaner, gas cleaning device, gas purifier, scrubber -
Bảo đảm
Động từ: to ensure, to guarantee, to see to, to give one's word for, to assume responsibility for, gửi bảo... -
Báo điện tử
e-journal, e-journal (electronic journal), electronic journal -
Báo động
Danh từ: alert, alarm, Động từ: to alarm, to alert, alarm, give the alarm,... -
Báo động chuyển động hồng ngoại
infrared motion alarm -
Đập chắn sóng
breakwater, bulwark, groin, groyne, jetty, đập chắn sóng đóng cọc, pile groin, đập chắn sóng đóng cọc, pile groyne -
Đập chắn sóng đóng cọc
pile groin, pile groyne -
Đập chìm
drowned weir, submerged dam, submerged weir, submersible dam, giải thích vn : một đập trong đó mức nước ở đoạn cuối cao hơn mức... -
Đập chọn than
cob -
Đập chứa nước
storage dam, water storage dam, water-retaining dam
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.