- Từ điển Việt - Anh
Bê lắng
Điện
Nghĩa chuyên ngành
sedimentation basin
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
settling basin
- bể lắng cuối cùng
- final settling basin
- bể lắng gián đoạn
- type-type settling basin
- bể lắng hai tầng
- double-deck settling basin
- bể lắng hai tầng
- two-storey settling basin
- bể lắng kiểu thổi ngang
- horizontal flow-type settling basin
- bể lắng một tầng
- one-storey settling basin
- bể lắng ngang
- horizontal flow-type settling basin
- bể lắng nhiều ngăn
- multicompartment settling basin
- bể lắng rửa theo chu kỳ
- type-type settling basin
- bể lắng sơ bộ
- preliminary settling basin
- bể lắng sơ bộ
- primary settling basin
- bể lắng trung gian
- intermediate settling basin
- bể lắng đợt một
- primary settling basin
clarification basin
clarification tank
clarifier
clarifier basin
clarifying basin
clarifying tank
clear pond
depositing tank
jig
jig sieve
pan
retention pond
retention pond (retention basin)
sediment trap
sedimentation basin
sedimentation tank
setting basin
settlement tank
settler
settler settlement
settling basin
Giải thích VN: Một phần mở rộng hay một bể trong đó một ống dẫn nước được dùng để lắng các vật chất lơ lửng và thường được trang bị một số cách thức để loại bỏ cặn lắng. Còn gọi là: SEDIMENTATION BASIN, SETTLING RESERVOIR, SAND [[TRAP.]]
Giải thích EN: An enlargement or basin within a water conduit that provides for the settling of suspended matter and is usually equipped with some means of removing the accumulation. Also, SEDIMENTATION BASIN, SETTLING RESERVOIR, SAND TRAP.
- bể lắng cuối cùng
- final settling basin
- bể lắng gián đoạn
- type-type settling basin
- bể lắng hai tầng
- double-deck settling basin
- bể lắng hai tầng
- two-storey settling basin
- bể lắng kiểu thổi ngang
- horizontal flow-type settling basin
- bể lắng một tầng
- one-storey settling basin
- bể lắng ngang
- horizontal flow-type settling basin
- bể lắng nhiều ngăn
- multicompartment settling basin
- bể lắng rửa theo chu kỳ
- type-type settling basin
- bể lắng sơ bộ
- preliminary settling basin
- bể lắng sơ bộ
- primary settling basin
- bể lắng trung gian
- intermediate settling basin
- bể lắng đợt một
- primary settling basin
settling chamber
settling pond
settling reservoir
settling tank
Giải thích VN: Một khoang làm cho các hạt trong một dòng chảy của chất lỏng lắng xuống do trọng lực và sau đó giảm tóc độ lắng của hạt, còn gọi là bể lắng trọng [[lực.]]
Giải thích EN: A compartment that provides for particles in a fluid stream to move downward solely by the force of gravity, and thus reduces the downward speed of the particles. Also, GRAVITY SETTLING CHAMBER, SEDIMENTATION TANK.
- bể lắng cuối
- final settling tank
- bể lắng cuối cùng
- final settling tank
- bể lắng cuối cùng
- secondary settling tank
- bể lắng hai tầng
- two-storey settling tank
- bể lắng hướng tâm
- circular settling tank
- bể lắng làm sạch nước bằng thủy lực
- settling tank with hydraulic washing
- bể lắng phụ
- final settling tank
- bể lắng phụ
- secondary settling tank
- bể lắng thứ cấp
- final settling tank
- bể lắng thứ cấp
- secondary settling tank
- bể lắng tròn
- circular settling tank
- bể lắng trong
- final settling tank
settling vessel
sludge chamber
stilling pool
storage pond
sump
sump pan
thickener
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
receiver
water bath
Xem thêm các từ khác
-
Bể lắng bùn
core pool, mud chamber, mud sump, sediment chamber, sedimentation basin, sedimentation pond, silt trap, sludge tank, slurry pond -
Bể lắng bùn cặn
sump -
Bể lắng bùn cát
settling pond, silt trap -
Bể lắng cát
grit basin, grit chamber, sand trap, trap, bể lắng cát có lưới chặn trên, horizontal grill type sand trap, bể lắng cát có lưới chặn... -
Bể lắng cuối
final setting tank, final settling tank -
Bể lắng cuối cùng
final settling basin, final settling tank, final tank, secondary sedimentation basin, secondary settling tank -
Bể lắng dọc
horizontal flow tank -
Bể lắng đọng
deposited bath, sedimentation tank -
Bể lắng gạn
decantation tank, decanting basin, sedimentation tank -
Dấu biên tập
editing marks, proof correction marks, proofreader's marks, revision marks -
Đầu bít
mouth piece, ferrule, tagger -
Dấu bỏ
oleo oil, deletion mark -
Đầu bò
pig-headed, stubborn, bovine variola, termination kit, đầu bò đầu bướu láy ý tăng, very stubborn -
Đầu bổ của búa
pick-up point -
Dầu bôi trơn
grease, grease oil, liquid lubricant, lube, lube oil, lubricant, lubricating oil, lubrication, viscosine, bơm nén dầu bôi trơn, pressure grease gun,... -
Mật độ quang
optical density (od), optical density, mật độ quang học bên trong, internal optical density, mật độ quang phản xạ, radiation optical density -
Mật độ quang học
optical density, mật độ quang học bên trong, internal optical density -
Mật độ rãnh
track density -
Mật độ sai hỏng
failure density -
Mật độ sự cố
failure density
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.