- Từ điển Việt - Anh
Bình áp lực
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
pressure vessel
Xem thêm các từ khác
-
Bình áp suất
head tank, pressure tank, pressure vessel, bình áp suất không khí/nước, air/water pressure vessel, sự chế tạo bình áp suất, pressure... -
DB
decibel, db (decibel) -
Máy đo âm lượng
loudness meter, programme loudness meter, speech power meter, volume meter -
Máy dò âm thanh
sound locator, sound-detector -
Máy đo ampe giờ
ampere-hour meter, giải thích vn : một thiết bị ghi lại ampe giờ ( dòng tính theo giờ ) cho một mạch điện xác định ở một... -
Máy dò ánh sáng
light detector -
Máy đo ánh sáng
telephotometer, giải thích vn : là thiết bị đo ánh sáng nhận được từ nguồn sáng ở khoảng cách [[xa.]]giải thích en : an instrument... -
Máy đo áp
manometer -
Thung
small valley, funiculus, basket, hutch, kettle, reservoir, shell, bath, bin, box, bucket, butt, case, chamber, chest, drum, flat, hutch, pail, peck, roll,... -
Thùng (đo) lưu lượng
feed tank, feeder matching device, service tank, supply tank -
Thùng (nước) đá
ice box, ice bunker, ice harvesting container, rơmoóc có thùng nước đá, ice bunker trailer -
Bình axetylen
acetylene cylinder -
Bình ba cổ
three-necked flask -
Bình bảo quản
canning jar, preserving jar, storage reservoir -
Đe
danh từ, press, compress, crank, born, anvil, anvil stake, anvil stand, dike, horn, agger, bank, bund, causeway, dam, dike, dike (dyke, levee), dike... -
Đế (ăng ten)
base -
Đế (cắt gọt)
shoe -
Đế (đèn điện tử)
base -
Máy đo áp lực
steam gauge, giải thích vn : máy đo áp suất của hơi nước(lắp vào nồi [[hơi).]]giải thích en : a gauge that determines steam pressure. -
Máy đo áp suất
overpressure gage, overpressure gauge, piezometer, pressure gage, pressure gauge, pressure meter, máy đo áp suất tuyệt đối, absolute pressure...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.