- Từ điển Việt - Anh
Bình chứa
|
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
bulb
cistern
container
- bình chứa an toàn
- safety container
- bình chứa cách ly
- heat-insulated container
- bình chứa cách ly
- insulated container
- bình chứa cách nhiệt
- heat-insulated container
- bình chứa cách nhiệt
- insulated container
- bình chữa cháy chứa gaz
- gas container fire-extinguisher
- bình chứa cổ hẹp
- narrow neck container
- bình chứa heli lỏng
- liquid helium container
- bình chứa hêli lỏng
- liquid helium container
- bình chứa hydro lỏng
- liquid hydrogen container
- bình chứa hyđro lỏng
- liquid hydrogen container
- bình chứa khí hóa lỏng
- liquefied gas container
- bình chứa khí vận chuyển được
- transportable gas container
- bình chứa làm lạnh bằng nitơ lỏng
- liquid nitrogen refrigerated container
- bình chứa liều lượng đơn vị
- unit dose container
- bình chứa mêtan lỏng
- liquid methane container
- bình chứa miệng rộng
- wide-mouth container
- bình chứa nitơ lỏng
- liquid nitrogen container
- bình chứa ôxi lỏng
- liquid oxygen container
- bình chứa son khí
- aerosol container
- dung tích bình chứa
- container capacity
pot
receiver
- áp suất bình chứa
- receiver pressure
- bình chứa amoniac
- ammonia receiver
- bình chứa amoniac lỏng
- ammonia liquid receiver
- bình chứa amoniac lỏng
- liquid ammonia receiver
- bình chứa cao áp
- condenser-receiver
- bình chứa cao áp
- high-pressure receiver
- bình chứa cấp cứu
- emergency receiver
- bình chứa chất lỏng
- liquid receiver
- bình chứa của bơm
- pump receiver
- bình chứa dự phòng
- emergency receiver
- bình chứa dự trữ
- emergency receiver
- bình chứa dung dịch
- solution receiver
- bình chứa freon
- freon receiver
- bình chứa ga lỏng
- liquid receiver
- bình chứa hạ áp
- low-pressure receiver
- bình chứa khẩn cấp
- emergency receiver
- bình chứa khí nén
- compressed air receiver tank
- bình chứa không khí nằm ngang
- horizontal air receiver
- bình chứa khử ẩm
- receiver-dehydrator
- bình chứa làm khô
- receiver-dryer
- bình chứa lỏng ngưng
- condensate receiver
- bình chứa môi chất lạnh
- refrigerant system receiver
- bình chứa ngưng tụ
- condenser-receiver
- bình chứa ống chùm
- shell-and-tube receiver
- bình chứa ống vào phía dưới
- bottom inlet receiver
- bình chứa ống vỏ
- shell-and-tube receiver
- bình chứa phần ngưng
- condensate receiver
- bình chứa phía cao áp
- high-side receiver
- bình chứa tuần hoàn
- circulation receiver
- cửa ra bình chứa
- receiver exit
- cửa ra bình chứa
- receiver outlet
- tổ hợp bình chứa và bình tách (khí không ngưng)
- receiver-separator unit
- đường ống xả khí bình chứa
- receiver vent line
receiving bin
receiving container
reservoir
Giải thích VN: Một bể, đồ đựng hay các chỗ chứa khác được dùng để giữ và trữ nước hay các chất lỏng [[khác.]]
Giải thích EN: A tank, receptacle, or other repository that is used to hold and store water or another fluid.
- bình (chứa để) tách dầu
- oil separation reservoir
- bình chứa chất tải lạnh
- coolant reservoir
- bình chứa dầu
- oil reservoir
- bình chứa gió nén
- air reservoir
- bình chứa hơi khô
- dry reservoir
- bình chứa khí ép
- air-reservoir
- bình chứa môi chất lạnh
- refrigerant reservoir
- binh chứa môi chất lạnh lỏng
- liquid refrigerant reservoir
- bình chứa môi chất lạnh lỏng
- liquid refrigerant reservoir
- bình chứa mực
- toner reservoir
- bình chứa nhiệt
- heat reservoir
storage capacity
storage tank
store tank
tank
- bình chứa (bảo quản) môi chất lạnh
- refrigerant storage tank
- bình chứa cân bằng
- compensating tank
- bình chứa dầu
- oil storage tank
- bình chứa dầu
- oil-tank
- bình chứa dầu cặn
- fuel oil tank
- bình chứa khí
- gas tank
- bình chứa khí nén
- compressed air receiver tank
- bình chứa lắp sẵn
- built-in tank
- bình chứa môi chất lạnh
- refrigerant storage tank
- bình chứa nặng
- battleship tank
- bình chứa nguyên liệu
- fuel tank
- bình chứa nhiên liệu phụ
- auxiliary fuel tank
- bình chứa nitơ
- nitrogen tank
- bình chứa nước
- water tank
- bình chứa nước mồi
- air-water storage tank
- bình chứa phụ
- auxiliary tank
- bình chứa phụ
- emergency tank
- bình chứa xăng
- petrol tank
- bình chứa được làm lạnh
- refrigerated holding tank
- bồn, bình chứa nước
- water tank
- nắp bình chứa nhiên liệu
- fuel tank filler cap
- nắp đậy bình chứa
- tank cap
- nắp đậy bình chứa
- tank filler cap
- thân bình chứa
- sheetlike of tank
vat
Giải thích VN: Một thùng, bình, hay các vật chứa chất lỏng khác; ví dụ [[rượu..]]
Giải thích EN: A tank, tub, or other large container for storing liquids; e.g., wine..
vessel
Giải thích VN: Một bình chứa rỗng trong đó vật liệu được xử lý và [[trữ.]]
Giải thích EN: A hollow container in which materials are processed or stored..
- bình (chứa) áp suất cao
- high-pressure vessel
- bình (chứa) áp suất cao
- pressure vessel
- bình chứa chịu áp suất
- pressure vessel
- bình chứa dàn bay hơi
- evaporator vessel
- bình chứa giàn bay hơi
- evaporator vessel
- bình chứa hydro lỏng
- hydrogen reserve vessel
- bình chứa khí hóa lỏng
- liquefied gas storage vessel
- bình chứa lỏng cryo
- cryogenic liquid storage vessel
- bình chứa ở nhiệt độ thấp
- low-temperature storage vessel
- bình chứa ống chùm
- shell-and-tube vessel
- bình chứa ống vỏ
- shell-and-tube vessel
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
container
receiver
Xem thêm các từ khác
-
Bình chứa amoniac lỏng
ammonia liquid receiver, liquid ammonia, liquid ammonia receiver -
Bình chứa cao áp
condenser-receiver, high-pressure accumulator, high-pressure pickup, high-pressure receiver -
Bình chữa cháy
extinguisher, fire dydzant, fire extinguisher, fire extinguishing hydrant, fire hydrant, fire-plug, fixed fire extinguisher, standpipe, bình chữa cháy... -
Dễ biến
labile -
Đê biển
bankhead, coastal dike, groyne, offshore bar, sea dike, sea embankment, sea wall -
Đê bổ trợ
safety dike -
Dễ bốc cháy
fire hazard, flammable, inflammable, low-flash, hơi dễ bốc cháy, flammable vapor, hơi dễ bốc cháy, flammable vapour, vật liệu dễ bốc... -
Đê bối
back dike, banquette -
Đê bồi (sàn đê chính)
retired embankment -
Dễ bong
strippable -
Đế búa
hammer standard -
Để bụng
cũng như 4để lòng have (something) in one s mind, harbor resentment -
Đế cách điện
insulating holder, insulating retainer, insulating substrate -
Dễ cầm
handy -
Máy đo chương trình cực đại
peak grogram meter, peak programme meter -
Máy đo chương trình đỉnh
peak grogram meter, peak programme meter -
Máy đo chuyển vị
displacement meter -
Máy đo có bánh công tác dạng thùy
lobed impeller meter, giải thích vn : một máy đo độ dịch chuyển chia dòng chất lỏng thành các khối riêng lẻ bằng các bánh... -
Máy đo có cánh quay
rotating blade meter -
Máy đo có điều khiển
control of minimum headway, movement controller, primary controller
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.