- Từ điển Việt - Anh
Bình phương
|
Thông dụng
Danh từ & động từ
- Square
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
quadrate
quadratic
square
- ampe kế bình phương
- current square meter
- ampe mét bình phương
- ampere per square meter
- ampe mét bình phương trên jun giây
- ampere square meter per joule second
- ampe trên insơ bình phương
- ampere per square inch
- bằng phương pháp bình phương bé nhất
- least square fitting san
- bình phương (đủ) của tam giác
- perfect trinomial square
- bình phương khả tích
- integrable square
- bình phương nghịch đảo
- inverse-square
- bình phương trung bình
- mean-square-average distance
- bình phương đề các
- cartesian square
- bộ bình phương
- square-law function generator
- căn bình phương
- square root
- căn của trung bình bình phương
- root-mean square (rms)
- chức năng bình phương
- square function
- công suất trung bình bình phương
- mean square power
- giá trị bình phương trung bình
- mean square value
- giá trị căn quân phương (bình phương trung bình)
- root-mean-square value
- hàm bình phương
- square function
- hàm bình phương khả tích
- function with integrable square
- khi bình phương
- chi-square
- luật bình phương
- square-law
- luật bình phương nghịch đảo
- inverse square law
- môđun bình phương trung bình
- mean square modulus
- mực nước bình phương trung bình
- mean square water level
- phân bố chi-bình phương
- chi-square distribution
- phương pháp bình phương bé nhất
- method of least square
- phương pháp bình phương nhỏ nhất
- principle of least square
- phương pháp bình phương nhỏ nhất
- the least square method
- sai lệch pha bình phương trung bình
- loop mean-square phase error
- sai số bình phương trung bình
- mean square error
- sai số bình phương trung bình
- mean square error (dQ)
- số không bình phương
- square-free number
- thống kê chi bình phương
- chi-square statistic
- tích phân bình phương sai số
- integrated square error
- tiếp liên bình phương trung bình
- mean square contingence
- tiêu chuẩn chi bình phương
- chi-square criterion
- tiêu chuẩn khi bình phương
- chi-square criterion
- tổng bình phương
- sum of square
- trị số căn trung bình bình phương
- root-mean-square value (rmsvalue)
- ước lượng bình phương bé nhất
- least square estimator
- vận tốc bình phương trung bình
- mean square velocity
- đặc trưng bình phương
- square-law characteristic
- định luật bình phương
- square law
- định luật bình phương nghịch đảo
- inverse square law
- định luật nghịch đảo bình phương
- inverse square law
- độ lệch bình phương trung bình
- mean square deviation
- đồng hồ bình phương
- square law scale
Xem thêm các từ khác
-
Bình propan
propane cylinder -
Bình quân
Tính từ: average, mean, level, mean, thu nhập bình quân, the average income, bình quân mỗi hecta thu hoạch... -
Bình quạt gió
aeration tank, giải thích vn : 1 . bình chứa chất lỏng được điều hòa hoặc phun hơi và tiếp xúc với môi trường xung quanh... -
Bình quỹ phẩm
cosmetic jar -
Đế treo
suspension shoe -
Đệ trình lại
resubmit -
Dễ tróc
strippable -
Để trống
blank, bản ghi để trống, blank record, bảng kê để trống, blank table, cửa mái ( để ) trống, blank skylight -
Đê trữ nước
retaining dike -
Đế trượt
skid, skid base, slip -
Đế tựa
abut, abutment, base plate, bearing plate, bed plate, heel, heel post, seat, shoe, springing, support base -
Máy đo mực nước bằng quang điện
photoelectric liquid-level indicator, giải thích vn : một thiết bị sử dụng để xác định mực chất lỏng trong một bồn tỏng... -
Máy đo mực nước tầng sâu
telerecording bathythermometer, giải thích vn : là thiết bị đo nhiệt độ và mực nước ở tầng sâu và truyền dữ liệu đọc... -
Máy đo mức thủy triều
tide pole, giải thích vn : là thiết bị đo cực bảo vệ dùng để đo giá trị lên và xuống của thủy [[triều.]]giải thích... -
Máy đo năng lượng hữu công
active energy meter -
Máy dò nắp thiếu
missing cap detector -
Máy đo nhiệt
heat meter -
Thùng xăng
fuel tank, gas tank, gasoline tank, thùng xăng an toàn, safety gasoline tank, giải thích vn : là thùng chứa nhiên [[liệu.]]giải thích vn... -
Thùng xe
body, hull, vehicle body, bệ gá lắp ráp thùng xe, body assembly jig, bệ gá lắp ráp thùng xe, car-body assembly jig, bulông thùng xe, body... -
Bình rửa
bottle for washing, scrubber, wash bottle
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.