- Từ điển Việt - Anh
Đê trữ nước
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
retaining dike
Xem thêm các từ khác
-
Đế trượt
skid, skid base, slip -
Đế tựa
abut, abutment, base plate, bearing plate, bed plate, heel, heel post, seat, shoe, springing, support base -
Máy đo mực nước bằng quang điện
photoelectric liquid-level indicator, giải thích vn : một thiết bị sử dụng để xác định mực chất lỏng trong một bồn tỏng... -
Máy đo mực nước tầng sâu
telerecording bathythermometer, giải thích vn : là thiết bị đo nhiệt độ và mực nước ở tầng sâu và truyền dữ liệu đọc... -
Máy đo mức thủy triều
tide pole, giải thích vn : là thiết bị đo cực bảo vệ dùng để đo giá trị lên và xuống của thủy [[triều.]]giải thích... -
Máy đo năng lượng hữu công
active energy meter -
Máy dò nắp thiếu
missing cap detector -
Máy đo nhiệt
heat meter -
Thùng xăng
fuel tank, gas tank, gasoline tank, thùng xăng an toàn, safety gasoline tank, giải thích vn : là thùng chứa nhiên [[liệu.]]giải thích vn... -
Thùng xe
body, hull, vehicle body, bệ gá lắp ráp thùng xe, body assembly jig, bệ gá lắp ráp thùng xe, car-body assembly jig, bulông thùng xe, body... -
Bình rửa
bottle for washing, scrubber, wash bottle -
Bình rửa mắt
undine, eye-rinse bottle -
Bình sai
adjust, adjustment, error, bình sai lưới tam giác, adjustment of triangulation, bình sai lưới trắc địa, adjustment of network, bình sai... -
Bình sai theo hướng
adjustment by direction -
Bình sấy thăng hoa
lyophilizaton flask -
Bình son khí
aerosol container -
Đế tựa của vòm
skewback -
Đế tường
pedestal or statue, basement, footing, wall base -
Đế ụ đỡ
tailstock base -
Đế ụ sau
tailstock base
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.