Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Bóng bì

Thông dụng

Dried pig skin (dùng làm thức ăn).

Xem thêm các từ khác

  • Bóng câu

    (từ cũ, nghĩa cũ) the shadow of a foal [flashing by a window] a fleeting thing.
  • Bòng chanh

    danh từ, kingfisher
  • Bóng chày

    baseball
  • Nhăng cuội

    idle., nói nhăng nói cuội, to talk idly.
  • Bỗng chốc

    shortly, in next to no time, bao nhiêu điều lo lắng bỗng chốc tiêu tan hết, all worries were dispelled in next to no time, không thể bỗng...
  • Nhang khói

    (địa phương) như hương khói
  • Bóng chuyền

    volleyball
  • Nhàng nhàng

    not thin not fat, slim.
  • Bóng dáng

    silhouette, figure, shadow, stamp, thấy có bóng dáng một người cao lớn, the figure of a tall person was seen, có bóng dáng của thời...
  • Bỗng đâu

    all of a sudden, by chance, bỗng đâu gặp lại người bạn cũ, to run into some old friend by chance
  • Nhâng nháo

    impertinent, insolent., thái độ nhân nháo, an insolent attitule.
  • Bóng đè

    incubus (đối với đàn bà), succubus (đối với đàn ông), sleep paralysis
  • Nhăng nhít

    perfunctory, by halves., làm nhăng nhít cho qua, to do (something) by halves.
  • Bông đùa

    joke, nói bông đùa mấy câu, to say a few words in joke, giọng bông đùa, a joking tone
  • Bỗng dưng

    by chance, by accident, thắng lợi không phải bỗng dưng mà có, success is not something got by accident, bỗng dưng nảy ra một vấn đề...
  • Nhãng tại

    miss inadvertently, miss because of inattention., nhãng tai mất một đoạn bài nói chuyện, to miss a passage in a talk because of inatention.
  • Nhãng trí

    absent-minded
  • Nhặng xị

    fuss in a self-important way., chuyện không có gì đừng nhặng xị lên như thế, there ins nothing to fuss about in such a self-important way.
  • Bóng hạc

    (văn chương, từ cũ, nghĩa cũ) old parents.
  • Bỗng không

    by chance, by accident
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top