- Từ điển Việt - Anh
Bô chuyển mạch
|
Ô tô
Nghĩa chuyên ngành
commutator
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
charge switch
circuit breaker
communicator
selector
switch
- bộ chuyển mạch ảnh đảo
- reverse image switch
- bộ chuyển mạch áp điện
- piezoelectric switch
- bộ chuyển mạch bán dẫn
- semiconductor switch
- bộ chuyển mạch bập bênh
- toggle switch
- bộ chuyển mạch bước
- step-by-step switch
- bộ chuyển mạch chính
- main switch
- bộ chuyển mạch chọn
- multiple-contact switch
- bộ chuyển mạch chọn
- selector switch
- bộ chuyển mạch chọn trước
- preselector switch
- bộ chuyển mạch chùm electron
- electron beam switch
- bộ chuyển mạch chùm điện tử
- electron beam switch
- bộ chuyển mạch chuyển mã số
- Digital Transcoding Switch (DTS)
- bộ chuyển mạch công suất
- power switch
- bộ chuyển mạch cọng từ
- reed switch
- bộ chuyển mạch dải hẹp
- narrow-band switch
- bộ chuyển mạch dòng lớn
- high-current switch
- bộ chuyển mạch dùng nhiệt
- thermal switch
- bộ chuyển mạch ferit
- ferrite switch
- bộ chuyển mạch gần
- proximity switch
- bộ chuyển mạch ghép liền
- gang switch
- bộ chuyển mạch gói
- packet switch (PS)
- bộ chuyển mạch gói
- PS (packetswitch)
- bộ chuyển mạch khởi động sao-tam giác
- star delta starting switch
- bộ chuyển mạch liên động
- gang switch
- bộ chuyển mạch ly tâm
- centrifugal switch
- bộ chuyển mạch mã tần số
- frequency code switch
- bộ chuyển mạch một cực hai ngả
- single pole double-throw switch
- bộ chuyển mạch n ngả
- n-way switch
- bộ chuyển mạch nhanh
- fast circuit switch
- bộ chuyển mạch nhiều nấc
- multicontact switch
- bộ chuyển mạch nhiều nấc
- step-by-step switch
- bộ chuyển mạch phân khoảng
- space switch
- bộ chuyển mạch quang tích hợp
- integrated optical switch
- bộ chuyển mạch quay
- rotary switch
- bộ chuyển mạch sao-tam giác
- star delta switch
- bộ chuyển mạch số
- digital switch
- bộ chuyển mạch sợi động
- moving fiber switch
- bộ chuyển mạch thanh ngang
- crossbar switch
- bộ chuyển mạch tiếp đất
- earthed switch
- bộ chuyển mạch tiếp đất
- grounded switch
- bộ chuyển mạch từ
- magnetic switch
- bộ chuyển mạch tuần tự
- sequence switch
- bộ chuyển mạch từng nấc
- step by step switch
- bộ chuyển mạch từng nấc
- step switch
- bộ chuyển mạch tựng nấc
- stepping switch
- bộ chuyển mạch đảo chiều
- commutator switch
- bộ chuyển mạch đảo chiều
- sampling switch
- bộ chuyển mạch đảo chiều
- scanning switch
- bộ chuyển mạch đi-ốt
- diode switch
- bộ chuyển mạch điểm ngắt
- breakpoint switch
- bộ chuyển mạch điện phân
- electrolytic switch
- bộ chuyển mạch điện quang
- electro-optic switch
- bộ chuyển mạch điện quang
- electro-optical switch
- bộ chuyển mạch điện tử
- electronic switch
- bộ chuyển mạch định thời
- time switch
- bộ chuyển mạch đổi chiều
- commutator switch
- bộ chuyển mạch đổi chiều
- sampling switch
- bộ chuyển mạch đổi chiều
- scanning switch
- bộ chuyển mạch đơn cực hai vị trí
- single pole double-throw switch (SPDTswitch)
- bộ chuyển mạch đơn cực một vị trí
- single pole single-throw switch (SPSTswtich)
- bộ chuyển mạch đóng nhanh
- quick-make switch
- bộ chuyển mạch đồng trụ
- coaxial switch
- bộ chuyển mạch đóng-cắt nhanh
- quick make-and-break switch
- bộ chuyển mạch đường dài
- toll switch
- bộ chuyển mạch đường dây
- line switch
- chuỗi bộ chuyển mạch
- switch train
- một cực một hướng (Bộ chuyển mạch ~)
- Single-Pole, Single-Throw (Switch) (SPST)
switchgear
switching device
switching unit
Xem thêm các từ khác
-
Bộ chuyển mạch ảnh đảo
reverse image switch -
Bộ chuyển mạch bập bênh
toggle switch -
Bộ chuyển mạch chính
main switch -
Đĩa âm thanh compac
cd audio disc, cd audio disk, compact audio disc -
Đĩa âm thanh số
digital audio disk -
Đĩa an toàn
safety disc, safety disk -
Đĩa ảo
virtual disk -
Địa áp
earth pressure, soil pressure -
Đĩa Arago
arago's disk -
Địa bàn
(cũ) 1 compass., field of action, area (of activity)., bearing circle, boussole, compass, compass circle, country, director, surveyor's compass, couverture,... -
Địa bàn con quay
gyro compass, gyrostatic compass -
Địa bàn địa chất
dip compass, geologic compass, geological compass -
Địa bàn hộp
box compass -
Máy khuấy nước muối
brine agitator, brine air cooler, brine circulator, brine circulator [mixer], brine mixer -
Máy khuếch đại
amplifier, booster, magnifier, máy khuếch đại ( nhiều tầng ), cascade amplifier, máy khuếch đại cao tần, high frequency amplifier, máy... -
Bộ chuyển mạch đảo chiều
commutator switch, sampling switch, scanning switch -
Bộ chuyển mạch điều khiển
control time, convection current -
Bộ chuyển mạch định thời
clock relay, time switch -
Bộ chuyển mạch đi-ốt
diode switch -
Bộ chuyển mạch đổi chiều
commutator switch, sampling switch, scanning switch
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.