- Từ điển Việt - Anh
Địa áp
Mục lục |
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
earth pressure
soil pressure
Xem thêm các từ khác
-
Đĩa Arago
arago's disk -
Địa bàn
(cũ) 1 compass., field of action, area (of activity)., bearing circle, boussole, compass, compass circle, country, director, surveyor's compass, couverture,... -
Địa bàn con quay
gyro compass, gyrostatic compass -
Địa bàn địa chất
dip compass, geologic compass, geological compass -
Địa bàn hộp
box compass -
Máy khuấy nước muối
brine agitator, brine air cooler, brine circulator, brine circulator [mixer], brine mixer -
Máy khuếch đại
amplifier, booster, magnifier, máy khuếch đại ( nhiều tầng ), cascade amplifier, máy khuếch đại cao tần, high frequency amplifier, máy... -
Bộ chuyển mạch đảo chiều
commutator switch, sampling switch, scanning switch -
Bộ chuyển mạch điều khiển
control time, convection current -
Bộ chuyển mạch định thời
clock relay, time switch -
Bộ chuyển mạch đi-ốt
diode switch -
Bộ chuyển mạch đổi chiều
commutator switch, sampling switch, scanning switch -
Bộ chuyển mạch đơn cực một vị trí
single pole single-throw switch (spst swtich) -
Bộ chuyển mạch đường dài
toll exchange, toll switch, trunk exchange -
Địa bàn phương vị
azimuth compass -
Địa bàn vô tuyến
radio compass -
Đĩa bánh xe
sheave, wheel disc, wheel web -
Đĩa bảo hiểm
bursting disk, safety disc, safety disk -
Đĩa bay
flying saucer.địa, Địa lý (nói tắt), thổ địa (nói tắt) genie of the earth., geomancy., (thông tục) blow up., unidentified flying object... -
Đĩa bay (vật thể bay không xác định)
ufo (unidentified flying object)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.