- Từ điển Việt - Anh
Bùn sơ cấp
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
primary sludge
Xem thêm các từ khác
-
Bùn than
coal slime, coal sludge -
Bùn thối
fetid mud, organic slime, sapropel, sapropen bùn thối, slimy sapropel -
Bùn thối rữa
putrescible sludge -
Độ dày lớp tráng
coating thickness -
Độ dày quang học
optical thickness -
Độ dày thanh kéo
depth of the drawbar -
Độ dày thử nghiệm
pilot length -
Mômen kháng
moment of resistance, resisting moment, section modulus, stiffness moment, mômen kháng dẻo, plastic section modulus, mômen kháng giới hạn, limit... -
Mômen khởi động
breakaway torque, breakway torque, starting moment, starting torque -
Mômen khôi phục (khí động lực học)
restoring moment -
Mômen không cân bằng
locking moment, unbalanced moment -
Mômen lắc dọc
pitching moment -
Mômen làm trệch hướng
yawing moment -
Mômen lật
driving moment, moment of forces tending to capsize, overturning moment, tilting moment, titling moment, turning moment, upsetting moment, mômen lật... -
Bùn tự hoại
digested sludge -
Bùn vôi (kỹ thuật khoan)
lime mud -
Bùn xanh
blue mud -
Bùn xỉ
slime, sludge, slurry, tag -
Bùn, mùn
slough, giải thích vn : lớp đất vỡ ra khỏi bề mặt mỏ hoặc lỗ [[khoan.]]giải thích en : earth material that crumbles off the sides... -
Bùng
Động từ: to flare up, to break out, ignite, baffle, abdomen, alvus, stomach, abdomen, abdominal, belly, maw, ngọn...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.